Mục lục
1. Ngữ pháp tiếng Trung là gì?
Ngữ pháp tiếng Trung là tập hợp các quy tắc sắp xếp từ, cụm từ và câu để tạo thành một ý nghĩa hoàn chỉnh trong giao tiếp. Không giống như tiếng Anh hay tiếng Việt, tiếng Trung có những đặc điểm nổi bật:
- Không chia thì: Thời gian được xác định qua ngữ cảnh hoặc từ chỉ thời gian (昨天 – zuótiān – hôm qua, 明天 – míngtiān – ngày mai).
- Không thay đổi hình thái từ: Mọi từ đều giữ nguyên hình thức dù ở ngôi, số hay thì khác nhau.
- Dựa vào trợ từ: Các trợ từ như 了 (le), 吗 (ma), 的 (de) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ý nghĩa câu.

2. Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao
a. Cấu trúc câu cơ bản:
- Câu khẳng định: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ
- Ví dụ: 我喝水 (wǒ hē shuǐ) – Tôi uống nước.
- Câu phủ định: Chủ ngữ + 不 (bù) + Động từ
- Ví dụ: 我不喝茶 (wǒ bù hē chá) – Tôi không uống trà.
- Câu hỏi: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + 吗 (ma)
- Ví dụ: 你喜欢音乐吗?(nǐ xǐ huān yīn yuè ma?) – Bạn thích âm nhạc không?
b. Cấu trúc câu nâng cao:
- Câu so sánh:
- A 比 (bǐ) B + tính từ:
- Ví dụ: 他比我高 (tā bǐ wǒ gāo) – Anh ấy cao hơn tôi.
- A 不如 (bù rú) B + tính từ:
- Ví dụ: 我不如你聪明 (wǒ bù rú nǐ cōng míng) – Tôi không thông minh bằng bạn.
- A 比 (bǐ) B + tính từ:
- Câu bị động: Chủ ngữ + 被 (bèi) + Tân ngữ + Động từ
- Ví dụ: 他被老板批评了 (tā bèi lǎo bǎn pī píng le) – Anh ấy bị sếp phê bình.
- Câu điều kiện:
- 如果 (rú guǒ) + điều kiện + 就 (jiù) + kết quả
- Ví dụ: 如果你来, 我就高兴 (rú guǒ nǐ lái, wǒ jiù gāo xìng) – Nếu bạn đến, tôi sẽ vui.
- 如果 (rú guǒ) + điều kiện + 就 (jiù) + kết quả
3. Các từ loại trong ngữ pháp tiếng Trung

a. Danh từ (名词 – míng cí):
- Biểu thị người, sự vật, khái niệm:
- Ví dụ: 学生 (xué shēng – học sinh), 书 (shū – sách).
b. Động từ (动词 – dòng cí):
- Diễn tả hành động hoặc trạng thái:
- Ví dụ: 吃 (chī – ăn), 学习 (xué xí – học).
c. Tính từ (形容词 – xíng róng cí):
- Mô tả đặc điểm, tính chất:
- Ví dụ: 漂亮 (piào liang – đẹp), 高 (gāo – cao).
d. Trợ từ:
- 了 (le): Biểu thị hành động đã hoàn thành.
- 的 (de): Kết nối mô tả với danh từ.
- Ví dụ: 漂亮的花 (piào liang de huā) – Bông hoa đẹp.
- 吗 (ma): Đặt ở cuối câu hỏi.
4. Câu và Thành phần câu trong ngữ pháp tiếng Trung

- Chủ ngữ: Đối tượng thực hiện hành động (我 – wǒ – tôi).
- Vị ngữ: Hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ (学习 – xué xí – học).
- Tân ngữ: Đối tượng bị tác động bởi hành động (中文 – zhōng wén – tiếng Trung).
- Bổ ngữ: Làm rõ mức độ, kết quả, hướng của hành động:
- Ví dụ: 他跑得很快 (tā pǎo de hěn kuài) – Anh ấy chạy rất nhanh.
5. Phân biệt một số từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Trung
Tiếng Trung có nhiều từ hoặc cụm từ mang nghĩa tương đồng nhưng cách sử dụng lại khác nhau, gây không ít khó khăn cho người học. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:
a. 了 (le) và 过 (guò):
- 了 (le):
- Dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái đã hoàn thành.
- Ví dụ:
- 我吃了饭。(wǒ chī le fàn) – Tôi đã ăn cơm.
- 他来了。(tā lái le) – Anh ấy đã đến.
- 过 (guò):
- Dùng để nói về kinh nghiệm đã từng trải qua.
- Ví dụ:
- 我去过北京。(wǒ qù guò běi jīng) – Tôi đã từng đến Bắc Kinh.
- 她看过这本书。(tā kàn guò zhè běn shū) – Cô ấy đã từng đọc cuốn sách này.
Lưu ý:
– 了 nhấn mạnh hành động cụ thể trong một thời điểm, trong khi 过 tập trung vào kinh nghiệm đã trải qua.
b. 在 (zài) và 是 (shì):
- 在 (zài):
- Dùng để chỉ địa điểm hoặc trạng thái đang diễn ra.
- Ví dụ:
- 他在家。(tā zài jiā) – Anh ấy ở nhà.
- 我正在看书。(wǒ zhèng zài kàn shū) – Tôi đang đọc sách.
- 是 (shì):
- Dùng để xác định sự đồng nhất, định nghĩa hoặc đặc điểm của chủ ngữ.
- Ví dụ:
- 他是医生。(tā shì yī shēng) – Anh ấy là bác sĩ.
- 今天是星期五。(jīn tiān shì xīng qī wǔ) – Hôm nay là thứ Sáu.
Lưu ý:
– 在 tập trung vào trạng thái hoặc vị trí, trong khi 是 khẳng định bản chất hoặc danh tính.
c. 和 (hé) và 跟 (gēn):
- 和 (hé):
- Nghĩa là “và,” dùng để liên kết hai danh từ hoặc cụm danh từ.
- Ví dụ:
- 我喜欢苹果和香蕉。(wǒ xǐ huān píng guǒ hé xiāng jiāo) – Tôi thích táo và chuối.
- 跟 (gēn):
- Nghĩa là “với,” thường được dùng để chỉ sự đồng hành hoặc mối quan hệ giữa hai đối tượng.
- Ví dụ:
- 我跟他一起去学校。(wǒ gēn tā yī qǐ qù xué xiào) – Tôi đi đến trường cùng anh ấy.
Lưu ý:
– 和 chỉ dùng để liên kết, còn 跟 nhấn mạnh mối quan hệ hoặc hành động cùng nhau.
d. 的 (de), 得 (dé), 和 地 (dì):
- 的 (de):
- Dùng để liên kết tính từ hoặc cụm từ mô tả với danh từ.
- Ví dụ:
- 漂亮的花。(piào liang de huā) – Bông hoa đẹp.
- 得 (dé):
- Dùng để bổ sung mức độ hoặc kết quả cho động từ.
- Ví dụ:
- 他跑得很快。(tā pǎo dé hěn kuài) – Anh ấy chạy rất nhanh.
- 地 (dì):
- Dùng để liên kết trạng từ hoặc cụm từ trạng ngữ với động từ.
- Ví dụ:
- 他高兴地笑了。(tā gāo xìng dì xiào le) – Anh ấy cười một cách vui vẻ.
Lưu ý:
– 的 đi với danh từ, 得 đi với động từ để bổ nghĩa, và 地 đi với trạng từ.
e. 才 (cái) và 就 (jiù):
- 才 (cái):
- Nhấn mạnh sự muộn màng hoặc điều kiện mới đạt được hành động.
- Ví dụ:
- 我八点才起床。(wǒ bā diǎn cái qǐ chuáng) – Tôi mãi 8 giờ mới dậy.
- 就 (jiù):
- Nhấn mạnh sự sớm hoặc dễ dàng đạt được hành động.
- Ví dụ:
- 我六点就起床了。(wǒ liù diǎn jiù qǐ chuáng le) – Tôi đã dậy từ 6 giờ.
Lưu ý:
– 才 biểu thị sự chậm trễ, còn 就 nhấn mạnh sự nhanh chóng.
f. 做 (zuò), 作 (zuò) và 坐 (zuò)
Ba từ này đều được phát âm là /zuò/ nhưng ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt chi tiết:
做 /zuò/
- Ý nghĩa: “Làm,” “thực hiện,” thường dùng để chỉ hành động hoặc công việc.
- Cách sử dụng:
- Diễn tả việc làm, thực hiện một hành động hoặc tạo ra thứ gì đó.
- Đi kèm với các danh từ chỉ nghề nghiệp, đồ vật, hoặc công việc.
Ví dụ:
- 他在做作业。(tā zài zuò zuò yè) – Anh ấy đang làm bài tập.
- 我会做饭。(wǒ huì zuò fàn) – Tôi biết nấu ăn.
- 她在做老师。(tā zài zuò lǎo shī) – Cô ấy làm giáo viên.
Lưu ý:
– 做 nhấn mạnh đến hành động mang tính thực tế.
作 /zuò/
- Ý nghĩa: “Viết,” “sáng tác,” “đóng vai trò,” hoặc “làm.”
- Cách sử dụng:
- Thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
- Gắn liền với các lĩnh vực liên quan đến sáng tác, tác phẩm, hoặc biểu diễn.
- Có thể biểu thị “đóng vai trò là” hoặc “được coi như là.”
Ví dụ:
- 他正在作诗。(tā zhèng zài zuò shī) – Anh ấy đang sáng tác thơ.
- 这本书是他作的。(zhè běn shū shì tā zuò de) – Cuốn sách này do anh ấy viết.
- 他以朋友的身份作证。(tā yǐ péng yǒu de shēn fèn zuò zhèng) – Anh ấy làm chứng với tư cách là bạn bè.
Lưu ý:
– 作 thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sáng tạo hoặc vai trò mang tính chất trừu tượng hơn so với 做.
坐 /zuò/
- Ý nghĩa: “Ngồi,” “ngồi xuống,” chỉ trạng thái hoặc hành động.
- Cách sử dụng:
- Diễn tả hành động ngồi, tư thế, hoặc việc đi bằng các phương tiện giao thông.
Ví dụ:
- 请坐。(qǐng zuò) – Mời ngồi.
- 他坐在椅子上。(tā zuò zài yǐ zi shàng) – Anh ấy ngồi trên ghế.
- 我坐飞机去上海。(wǒ zuò fēi jī qù shàng hǎi) – Tôi đi Thượng Hải bằng máy bay.
Lưu ý:
– 坐 luôn gắn liền với trạng thái hoặc tư thế liên quan đến việc ngồi hoặc sử dụng phương tiện.
Tóm Tắt So Sánh
Từ | Ý Nghĩa | Ngữ Cảnh Sử Dụng | Ví Dụ |
做 | Làm, thực hiện | Hành động thực tế, công việc hằng ngày | 他在做饭。(tā zài zuò fàn) – Anh ấy đang nấu cơm. |
作 | Sáng tác, đóng vai trò | Văn viết, sáng tạo, vai trò trừu tượng | 他在作画。(tā zài zuò huà) – Anh ấy đang vẽ tranh. |
坐 | Ngồi, đi phương tiện | Tư thế ngồi, sử dụng phương tiện giao thông | 他坐在椅子上。(tā zuò zài yǐ zi shàng) – Anh ấy ngồi trên ghế. |
6. Tài liệu học ngữ pháp tiếng Trung
a. Sách học ngữ pháp:
- “Ngữ Pháp Tiếng Trung Hiện Đại” (Từ Tinh Ngưng).
- “HSK Standard Course” (1-6).
b. Ứng dụng và nền tảng:

- Pleco: Tra cứu từ vựng và ví dụ ngữ pháp.
- HelloChinese: Luyện ngữ pháp qua trò chơi.
- Skritter: Học viết và ghi nhớ cấu trúc ngữ pháp.
c. Kênh YouTube:
- Mandarin Corner: Hướng dẫn chi tiết ngữ pháp cơ bản.
- Learn Chinese with Emma: Bài giảng thú vị và dễ hiểu.
Xem thêm: