Động từ trong tiếng Trung: Phân loại và đặc điểm

Trong tiếng Trung, động từ rất quan trọng. Chúng giúp chúng ta diễn tả hành động, trạng thái và mối quan hệ giữa mọi thứ. Hiểu rõ động từ là chìa khóa để giao tiếp tốt và hiểu sâu hơn về văn hóa Trung Quốc. Động từ trong tiếng Trung rất đa dạng và phong…

19 minutes

Trong tiếng Trung, động từ rất quan trọng. Chúng giúp chúng ta diễn tả hành động, trạng thái và mối quan hệ giữa mọi thứ. Hiểu rõ động từ là chìa khóa để giao tiếp tốt và hiểu sâu hơn về văn hóa Trung Quốc. Động từ trong tiếng Trung rất đa dạng và phong phú. Chúng có thể diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau, từ những hành động đơn giản đến những cảm xúc phức tạp. Mỗi động từ đều có một vai trò quan trọng trong câu. Một điểm thú vị là động từ tiếng Trung có thể kết hợp với nhau để tạo ra những cụm từ mới, mang ý nghĩa sâu sắc hơn. Điều này giúp cho tiếng Trung trở nên linh hoạt và biểu cảm hơn. Ngoài ra, động từ còn phản ánh những giá trị văn hóa của người Trung Quốc. Chúng thường xuất hiện trong các thành ngữ, tục ngữ, ca dao, là những phần không thể thiếu của ngôn ngữ.

Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá thế giới động từ trong tiếng Trung. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các loại động từ, cách sử dụng và những lỗi thường gặp. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ trong tiếng Trung và tự tin hơn khi học tiếng Trung.

1. Động từ trong tiếng Trung là gì?

Động từ trong tiếng Trung (动词 – dòng cí) là từ dùng để biểu thị hành động, trạng thái, sự tồn tại, sự biến đổi hoặc mối quan hệ giữa các sự vật, hiện tượng. Động từ là một trong những thành phần chính của câu, thường làm vị ngữ, chủ ngữ, định ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc trạng ngữ.

2. Phân loại động từ

Các loại động từ trong tiếng Trung. (ảnh chụp màn hình: thanhmaihsk.edu.vn)

Động từ trong tiếng Trung vô cùng đa dạng và có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau. Việc phân loại này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đặc điểm và cách sử dụng của từng loại động từ, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả. Dưới đây là một số cách phân loại động từ phổ biến trong tiếng Trung:

Phân loại theo ý nghĩa

  • Động từ biểu thị động tác (动作动词): Loại động từ này dùng để diễn tả các hành động cụ thể, có thể quan sát được bằng mắt thường.
    • Ví dụ:
      • 跑 (pǎo – chạy): 他每天早上都跑五公里。(Tā měitiān zǎoshang dōu pǎo wǔ gōnglǐ. – Anh ấy chạy 5 km mỗi sáng.)
      • 跳 (tiào – nhảy): 她跳舞跳得很棒。(Tā tiàowǔ tiào de hěn bàng. – Cô ấy nhảy rất giỏi.)
      • 写 (xiě – viết): 我正在写作业。(Wǒ zhèngzài xiě zuòyè. – Tôi đang viết bài tập.)
      • 吃 (chī – ăn): 我们去吃火锅吧。(Wǒmen qù chī huǒguō ba. – Chúng ta đi ăn lẩu đi.)
      • 喝 (hē – uống): 你想喝什么?(Nǐ xiǎng hē shénme? – Bạn muốn uống gì?)
      • 说 (shuō – nói): 他说得很流利。(Tā shuō de hěn liúlì. – Anh ấy nói rất lưu loát.)
      • 听 (tīng – nghe): 我喜欢听音乐。(Wǒ xǐhuan tīng yīnyuè. – Tôi thích nghe nhạc.)
      • 看 (kàn – xem): 你在看什么?(Nǐ zài kàn shénme? – Bạn đang xem gì?)
      • 打 (dǎ – đánh): 他在打篮球。(Tā zài dǎ lánqiú. – Anh ấy đang chơi bóng rổ.)
      • 买 (mǎi – mua): 我想买一件新衣服。(Wǒ xiǎng mǎi yī jiàn xīn yīfu. – Tôi muốn mua một bộ quần áo mới.)
      • 卖 (mài – bán): 这家店卖很多东西。(Zhè jiā diàn mài hěn duō dōngxi. – Cửa hàng này bán rất nhiều đồ.)
  • Động từ biểu thị hoạt động tâm lý (心理活动动词): Loại động từ này dùng để diễn tả các hoạt động, trạng thái trong tâm lý, tình cảm của con người.
    • Ví dụ:
      • 爱 (ài – yêu): 我爱你。(Wǒ ài nǐ. – Tôi yêu bạn.)
      • 怕 (pà – sợ): 我怕黑。(Wǒ pà hēi. – Tôi sợ bóng tối.)
      • 喜欢 (xǐhuan – thích): 我喜欢看电影。(Wǒ xǐhuan kàn diànyǐng. – Tôi thích xem phim.)
      • 讨厌 (tǎoyàn – ghét): 我讨厌吃香菜。(Wǒ tǎoyàn chī xiāngcài. – Tôi ghét ăn rau mùi.)
      • 想 (xiǎng – nghĩ, muốn): 我想去旅行。(Wǒ xiǎng qù lǚxíng. – Tôi muốn đi du lịch.)
      • 知道 (zhīdào – biết): 我不知道这件事。(Wǒ bù zhīdào zhè jiàn shì. – Tôi không biết chuyện này.)
      • 觉得 (juéde – cảm thấy): 我觉得很累。(Wǒ juéde hěn lèi. – Tôi cảm thấy rất mệt.)
      • 希望 (xīwàng – hy vọng): 我希望你能来。(Wǒ xīwàng nǐ néng lái. – Tôi hy vọng bạn có thể đến.)
  • Động từ biểu thị sự tồn tại, biến đổi, mất đi (存在、变化、消失动词): Loại động từ này dùng để diễn tả sự tồn tại của sự vật, hiện tượng, sự biến đổi của trạng thái, hoặc sự mất đi của cái gì đó.
    • Ví dụ:
      • 有 (yǒu – có): 我有一本书。(Wǒ yǒu yī běn shū. – Tôi có một quyển sách.)
      • 是 (shì – là): 他是一名医生。(Tā shì yī míng yīshēng. – Anh ấy là một bác sĩ.)
      • 在 (zài – ở): 我住在河内。(Wǒ zhù zài Hénèi. – Tôi sống ở Hà Nội.)
      • 发生 (fāshēng – xảy ra): 昨天发生了一起交通事故。(Zuótiān fāshēng le yī qǐ jiāotōng shìgù. – Hôm qua đã xảy ra một vụ tai nạn giao thông.)
      • 消失 (xiāoshī – biến mất): 他消失在人群中。(Tā xiāoshī zài rénqún zhōng. – Anh ấy biến mất trong đám đông.)
      • 增加 (zēngjiā – tăng lên): 人口增加了。(Rénkǒu zēngjiā le. – Dân số đã tăng lên.)
      • 减少 (jiǎnshǎo – giảm xuống): 气温减少了。(Qìwēn jiǎnshǎo le. – Nhiệt độ đã giảm xuống.)
      • 变成 (biànchéng – trở thành): 他变成了一个有钱人。(Tā biànchéng le yī gè yǒu qián rén. – Anh ấy đã trở thành một người giàu có.)
  • Động từ biểu thị bắt đầu hay kết thúc (开始、结束动词): Loại động từ này dùng để diễn tả sự bắt đầu hoặc kết thúc của một hành động, sự việc.
    • Ví dụ:
      • 开始 (kāishǐ – bắt đầu): 比赛开始了。(Bǐsài kāishǐ le. – Trận đấu bắt đầu rồi.)
      • 结束 (jiéshù – kết thúc): 会议结束了。(Huìyì jiéshù le. – Cuộc họp kết thúc rồi.)
      • 举行 (jǔxíng – tổ chức): 我们学校每年都举行运动会。(Wǒmen xuéxiào měinián dōu jǔxíng yùndònghuì. – Trường chúng tôi mỗi năm đều tổ chức hội thao.)
      • 停止 (tíngzhǐ – dừng lại): 雨停了。(Yǔ tíng le. – Mưa đã tạnh rồi.)
      • 继续 (jìxù – tiếp tục): 请继续说下去。(Qǐng jìxù shuō xiàqù. – Xin hãy tiếp tục nói)
  • Động từ biểu thị thỉnh cầu, sai khiến (请求、使令动词): Loại động từ này dùng để diễn tả sự thỉnh cầu, yêu cầu hoặc sai khiến ai đó làm gì.
    • Ví dụ:
      • 请 (qǐng – xin): 请你帮我一下。(Qǐng nǐ bāng wǒ yīxià. – Xin bạn giúp tôi một chút.)
      • 叫 (jiào – gọi, bảo): 我叫他去买东西。(Wǒ jiào tā qù mǎi dōngxi. – Tôi bảo anh ấy đi mua đồ.)
      • 让 (ràng – để, cho phép): 妈妈不让我出去玩。(Māmā bù ràng wǒ chūqù wán. – Mẹ không cho tôi ra ngoài chơi.)
      • 派 (pài – phái, cử): 公司派他去国外出差。(Gōngsī pài tā qù guówài chūchāi. – Công ty cử anh ấy đi công tác nước ngoài.)
      • 命令 (mìnglìng – mệnh lệnh): 将军命令士兵冲锋。(Jiāngjūn mìnglìng shìbīng chōngfēng. – Tướng quân ra lệnh cho binh lính xông lên.)
  • Động từ biểu thị khả năng, nguyện vọng (能愿动词): Loại động từ này dùng để diễn tả khả năng, ý muốn, nguyện vọng của người nào đó.
    • Ví dụ:
      • 能 (néng – có thể): 我能说汉语。(Wǒ néng shuō Hànyǔ. – Tôi có thể nói tiếng Hán.)
      • 会 (huì – biết, có thể): 他会开车。(Tā huì kāichē. – Anh ấy biết lái xe.)
      • 可以 (kěyǐ – có thể): 我可以问你一个问题吗?(Wǒ kěyǐ wèn nǐ yī gè wèntí ma? – Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi được không?)

Động từ biểu thị xu hướng (趋向动词): Loại động từ này dùng để diễn tả xu hướng của một hành động, phương hướng của sự di chuyển.

  • Ví dụ:
    • 上 (shàng – lên): 他走上楼梯。(Tā zǒu shàng lóutī. – Anh ấy đi lên cầu thang.)
    • 下 (xià – xuống): 雨下个不停。(Yǔ xià gè bù tíng. – Mưa rơi không ngừng.)
    • 来 (lái – đến): 他从北京来了。(Tā cóng Běijīng lái le. – Anh ấy từ Bắc Kinh đến.)
    • 去 (qù – đi): 我要去上海。(Wǒ yào qù Shànghǎi. – Tôi muốn đi Thượng Hải.)
    • 进 (jìn – vào): 请进。(Qǐng jìn. – Xin mời vào.)
    • 出 (chū – ra): 他走出了房间。(Tā zǒu chū le fángjiān. – Anh ấy bước ra khỏi phòng.)
    • 回 (huí – về): 我要回家了。(Wǒ yào huí jiā le. – Tôi muốn về nhà rồi.)
    • 过 (guò – qua): 时间过得真快。(Shíjiān guò de zhēn kuài. – Thời gian trôi qua thật nhanh.)
    • 到 (dào – đến): 我到了学校。(Wǒ dào le xuéxiào. – Tôi đã đến trường rồi.)

Động từ biểu thị phán đoán (判断动词): Loại động từ này dùng để diễn tả sự phán đoán, khẳng định về một sự vật, hiện tượng nào đó.

  • Ví dụ:
    • 是 (shì – là): 他是一名老师。(Tā shì yī míng lǎoshī. – Anh ấy là một giáo viên.)

Động từ biểu thị sự đối đãi, xử lý (对待、处理动词): Loại động từ này dùng để diễn tả cách thức đối xử, xử lý của một người đối với người khác hoặc sự vật, hiện tượng.

  • Ví dụ:
    • 对待 (duìdài – đối đãi): 我们应该友好地对待他人。(Wǒmen yīnggāi yǒuhǎo de duìdài tā rén. – Chúng ta nên đối xử tử tế với người khác.)
    • 处理 (chǔlǐ – xử lý): 这件事你要怎么处理?(Zhè jiàn shì nǐ yào zěnme chǔlǐ? – Chuyện này bạn muốn xử lý như thế nào?)
    • 帮助 (bāngzhù – giúp đỡ): 我们应该互相帮助。(Wǒmen yīnggāi hùxiāng bāngzhù. – Chúng ta nên giúp đỡ lẫn nhau.)
    • 支持 (zhīchí – ủng hộ): 我支持你的决定。(Wǒ zhīchí nǐ de juédìng. – Tôi ủng hộ quyết định của bạn.)
    • 反对 (fǎnduì – phản đối): 我反对这个提议。(Wǒ fǎnduì zhè gè tíyì. – Tôi phản đối đề nghị này.)

3. Cách dùng động từ trong tiếng Trung

Động từ trong tiếng Trung có thể đảm nhiệm nhiều vai trò ngữ pháp khác nhau trong câu. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của động từ:

  • Động từ làm Vị ngữ:*
    • Ví dụ:
      • 了。(Tā zǒu le.) – Anh ấy đi rồi.
      • 我们学习汉语。(Wǒmen xuéxí Hànyǔ.) – Chúng tôi học tiếng Hán.
      • 苹果很好吃。(Píngguǒ hěn hǎochī.) – Táo rất ngon.
  • Động từ làm Chủ ngữ:*
    • Ví dụ:
      • 学习使人进步。(Xuéxí shǐ rén jìnbù.) – Học tập giúp con người tiến bộ.
      • 跑步对身体好。(Pǎobù duì shēntǐ hǎo.) – Chạy bộ tốt cho sức khỏe.
  • Động từ làm Định ngữ:*
    • Ví dụ:
      • 唱歌的女孩很漂亮。(Chànggē de nǚhái hěn piàoliang.) – Cô gái hát rất xinh đẹp.
      • 的字很漂亮。(Xiě de zì hěn piàoliang.) – Chữ viết rất đẹp.
  • Động từ làm Tân ngữ:*
    • Ví dụ:
      • 我喜欢电影。(Wǒ xǐhuan kàn diànyǐng.) – Tôi thích xem phim.
      • 他想中国。(Tā xiǎng qù Zhōngguó.) – Anh ấy muốn đi Trung Quốc.
  • Động từ làm Bổ ngữ:*
    • Ví dụ:
      • 得很快。(Tā pǎo de hěn kuài.) – Anh ấy chạy rất nhanh.
      • 得很饱。(Wǒ chī de hěn bǎo.) – Tôi ăn rất no.
  • Động từ làm Trạng ngữ:*
    • Ví dụ:
      • 高兴地说。(Tā gāoxìng de shuō.) – Anh ấy vui vẻ nói.
      • 认真地学习。(Tā rènzhēn de xuéxí.) – Cô ấy chăm chỉ học tập.

4. Vấn đề cần chú ý khi dùng động từ trong tiếng Trung

  • Không có sự biến đổi theo ngôi, số và thì: Động từ trong tiếng Trung không biến đổi theo ngôi (số ít/số nhiều), số và thì như trong tiếng Anh hay tiếng Pháp. Ví dụ:
    • Tôi là học sinh. (Wǒ shì xuéshēng.)
    • Cô ấy là giáo viên. (Tā shì lǎoshī.)
    • Họ là công nhân. (Tāmen shì gōngrén.)
  • Trong cả ba câu trên, động từ “是” (shì – là) không thay đổi dù chủ ngữ là ngôi thứ nhất số ít, ngôi thứ ba số ít hay ngôi thứ ba số nhiều.
  • Thứ tự từ trong câu: Thứ tự từ trong câu tiếng Trung rất quan trọng. Thông thường, động từ đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ (nếu có). Ví dụ:
    • Tôi ăn cơm. (Wǒ chī fàn.)
    • Anh ấy lái xe. (Tā kāi chē.)
  • Sử dụng trợ từ ngữ khí: Các trợ từ ngữ khí như “了” (le), “着” (zhe), “过” (guò) thường được sử dụng sau động từ để biểu thị thời gian, trạng thái của hành động. Ví dụ:
    • Tôi đã ăn cơm rồi. (Wǒ chī le fàn le.)
    • Cô ấy đang đọc sách. (Tā zhèngzài kàn shū.)
    • Tôi từng đi Trung Quốc rồi. (Wǒ qù guò Zhōngguó le.)
  • Động từ lặp lại: Động từ có thể được lặp lại để biểu thị ý nghĩa nhẹ nhàng, thử làm gì đó hoặc diễn ra trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, cần lưu ý các quy tắc lặp lại động từ để tránh mắc lỗi.
    • Động từ đơn âm tiết:*
      • AA: 看看 (kàn kan – xem một chút), 试试 (shì shi – thử một chút)
      • A一A: 看一看 (kàn yī kàn – xem một chút), 试一试 (shì yī shì – thử một chút)
      • A了A: 看了看 (kàn le kàn – đã xem rồi), 试了试 (shì le shì – đã thử rồi)
    • Động từ song âm tiết:*
      • ABAB: 学习学习 (xuéxí xuéxí – học tập một chút), 帮助帮助 (bāngzhù bāngzhù – giúp đỡ một chút)
      • A了AB: 学了学习 (xué le xuéxí – đã học tập rồi), 帮了帮助 (bāng le bāngzhù – đã giúp đỡ rồi)
  • Động từ li hợp: Đối với động từ li hợp, cần nắm vững cấu trúc và cách sử dụng để tránh sai sót.
    • Động từ li hợp là loại động từ có cấu trúc đặc biệt, có thể tách ra và chêm xen các thành phần khác vào giữa. Ví dụ:
      • 见面 (jiàn miàn): gặp mặt (見 – jiàn: gặp, 面 – miàn: mặt)
      • 洗澡 (xǐ zǎo): tắm rửa (洗 – xǐ: rửa, 澡 – zǎo: bồn tắm)
      • 唱歌 (chàng gē): hát (唱 – chàng: hát, 歌 – gē: bài hát)
    • Khi sử dụng động từ li hợp, cần lưu ý các quy tắc sau:
      • Không được đặt tân ngữ trực tiếp sau động từ li hợp. Ví dụ:
        • Tôi gặp mặt anh ấy. (Wǒ jiàn tā miàn.) – Đúng
        • Tôi gặp mặt anh ấy. (Wǒ jiàn miàn tā.) – Sai
      • Có thể chêm xen các thành phần khác vào giữa động từ li hợp, ví dụ:
        • Tôi đã gặp mặt anh ấy một lần rồi. (Wǒ jiàn guò tā yī cì miàn.)
      • Khi lặp lại động từ li hợp, chỉ lặp lại động từ đầu tiên. Ví dụ:
        • Chúng ta cùng gặp mặt nhau nhé! (Wǒmen yīqǐ jiàn jiàn miàn ba!)
  • Lựa chọn động từ phù hợp: Cần lựa chọn động từ phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa muốn diễn đạt. Ví dụ:
    • “走” (zǒu) và “跑” (pǎo) đều có nghĩa là “đi”, nhưng “走” dùng để chỉ đi bộ, còn “跑” dùng để chỉ chạy.
    • “看” (kàn) và “听” (tīng) đều có nghĩa là “xem”, nhưng “看” dùng để chỉ xem bằng mắt, còn “听” dùng để chỉ nghe bằng tai.

5. Đặc điểm ngữ pháp của động từ trong tiếng Trung

  • Có thể nhận sự bổ nghĩa của các loại phó từ: Động từ trong tiếng Trung có thể nhận sự bổ nghĩa của các loại phó từ, trừ phó từ chỉ mức độ. Ví dụ:
    • 不卖 (bù mài): không bán
    • 正在看 (zhèngzài kàn): đang xem
    • 常喝 (cháng hē): thường uống
  • Có thể mang các trợ từ động thái: Động từ có thể mang các trợ từ động thái như “了” (le), “着” (zhe), “过” (guò) ở phía sau để biểu thị thời gian, trạng thái của hành động. Ví dụ:
    • 想了 (xiǎng le): đã nghĩ rồi
    • 坐着 (zuò zhe): đang ngồi
    • 去过 (qù guò): đã từng đi
  • Có thể lặp lại: Một số động từ có thể lặp lại để biểu thị ý nghĩa thời gian xảy ra động tác ngắn, số lượng ít hoặc “thử”. Ví dụ:
    • 介绍介绍 (jièshào jièshào): giới thiệu một chút
    • 做做 (zuò zuo): làm thử
  • Có thể mang tân ngữ: Đa số động từ có thể mang tân ngữ. Ví dụ:
    • 上车 (shàng chē): lên xe
    • 学英语 (xué Yīngyǔ): học tiếng Anh
  • Thường làm vị ngữ hoặc động từ vị ngữ: Động từ thường làm vị ngữ hoặc động từ vị ngữ trong câu. Ví dụ:
    • 他去。(Tā qù.) – Anh ấy đi.
    • 她唱歌。(Tā chàng gē.) – Cô ấy hát.

6. Động từ năng nguyện

Động từ năng nguyện là loại động từ chỉ khả năng, nguyện vọng. (ảnh chụp màn hình: tiengtrungthaoan.edu.vn)
  • Khái niệm: Động từ năng nguyện hay còn gọi là trợ động từ, thường đứng trước động từ, tính từ để làm trạng ngữ, biểu thị tính tất yếu của khả năng khách quan và ý nguyện chủ quan của con người, có tác dụng để bình luận. Hoặc nói cách là dùng để biểu đạt năng lực, yêu cầu, nguyện vọng và năng lực, thường có những ý nghĩa sau:
  • Đặc điểm ngữ pháp:
    • Động từ năng nguyện luôn đứng trước động từ chính.
    • Động từ năng nguyện không thể lặp lại.
    • Động từ năng nguyện không thể mang tân ngữ.

210 động từ trong tiếng Trung thường gặp

STTChữ HánPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1学习xuéxíHọc tập
2tīngNghe
3shuōNói
4Đọc
5xiěViết
6kànNhìn, xem
7工作gōngzuòLàm việc
8休息xiūxíNghỉ ngơi
9zuòLàm
10wánChơi
11chīĂn
12Uống
13睡觉shuìjiàoNgủ
14跑步pǎobùChạy bộ
15mǎiMua
16màiBán
17sòngTặng, gửi
18打电话dǎdiànhuàGọi điện thoại
19开车kāichēLái xe
20坐车zuòchēĐi xe
21准备zhǔnbèiChuẩn bị
22帮助bāngzhùGiúp đỡ
23jièMượn
24huánTrả lại
25tíngDừng lại
26遇见yùjiànGặp mặt
27谈论tánlùnThảo luận
28开始kāishǐBắt đầu
29结束jiéshùKết thúc
30计划jìhuàKế hoạch
31建议jiànyìGợi ý, đề nghị
32离开líkāiRời khỏi, ra đi
33返回fǎnhuíTrở lại
34zhǎoTìm kiếm
35丢失diūshīĐánh mất, mất
36解决jiějuéGiải quyết
37纠正jiūzhèngSửa chữa, chỉnh sửa
38介绍jièshàoGiới thiệu
39说明shuōmíngGiải thích
40确认quèrènXác nhận
41取消qǔxiāoHủy bỏ
42拒绝jùjuéTừ chối
43接受jiēshòuChấp nhận
44付款fùkuǎnThanh toán
45存款cúnkuǎnGửi tiền, tiết kiệm
46取款qǔkuǎnRút tiền
47借款jièkuǎnVay tiền
48还款huánkuǎnTrả nợ
49相信xiāngxìnTin tưởng
50怀疑huáiyíNghi ngờ
51了解liǎojiěHiểu rõ
52认识rènshiQuen biết
53记得jìdeNhớ
54忘记wàngjìQuên
55开始kāishǐBắt đầu
56结束jiéshùKết thúc
57继续jìxùTiếp tục
58停止tíngzhǐDừng lại
59改变gǎibiànThay đổi
60发展fāzhǎnPhát triển
61提高tígāoNâng cao
62降低jiàngdīGiảm xuống
63增加zēngjiāTăng lên
64减少jiǎnshǎoGiảm xuống
65出现chūxiànXuất hiện
66消失xiāoshīBiến mất
67存在cúnzàiTồn tại
68包括bāokuòBao gồm
69属于shǔyúThuộc về
70xiàngGiống như
71等于děngyúBằng
72帮助bāngzhùGiúp đỡ
73照顾zhàogùChăm sóc
74保护bǎohùBảo vệ
75支持zhīchíỦng hộ
76反对fǎnduìPhản đối
77批评pīpíngPhê bình
78表扬biǎoyángKhen ngợi
79感谢gǎnxièCảm ơn
80道歉dàoqiànXin lỗi
81欢迎huānyíngHoan nghênh
82参观cānguānTham quan
83访问fǎngwènViếng thăm
84旅行lǚxíngDu lịch
85运动yùndòngVận động
86锻炼duànliànRèn luyện
87比赛bǐsàiThi đấu
88yíngThắng
89shūThua
90见面jiànmiànGặp mặt
91约会yuēhuìHẹn hò
92结婚jiéhūnKết hôn
93离婚líhūnLy hôn
94吵架chǎojiàCãi nhau
95和好héhǎoLàm lành
96相信xiāngxìnTin tưởng
97怀疑huáiyíNghi ngờ
98了解liǎojiěHiểu rõ
99认识rènshiQuen biết
100记得jìdeNhớ
101忘记wàngjìQuên
102开始kāishǐBắt đầu
103结束jiéshùKết thúc
104继续jìxùTiếp tục
105停止tíngzhǐDừng lại
106改变gǎibiànThay đổi
107发展fāzhǎnPhát triển
108提高tígāoNâng cao
109降低jiàngdīGiảm xuống
110增加zēngjiāTăng lên
111减少jiǎnshǎoGiảm xuống
112出现chūxiànXuất hiện
113消失xiāoshīBiến mất
114存在cúnzàiTồn tại
115包括bāokuòBao gồm
116属于shǔyúThuộc về
117xiàngGiống như
118等于děngyúBằng
119帮助bāngzhùGiúp đỡ
120照顾zhàogùChăm sóc
121保护bǎohùBảo vệ
122支持zhīchíỦng hộ
123反对fǎnduìPhản đối
124批评pīpíngPhê bình
125表扬biǎoyángKhen ngợi
126感谢gǎnxièCảm ơn
127道歉dàoqiànXin lỗi
128欢迎huānyíngHoan nghênh
129参观cānguānTham quan
130访问fǎngwènViếng thăm
131旅行lǚxíngDu lịch
132运动yùndòngVận động
133锻炼duànliànRèn luyện
134比赛bǐsàiThi đấu
135yíngThắng
136shūThua
137见面jiànmiànGặp mặt
138约会yuēhuìHẹn hò
139结婚jiéhūnKết hôn
140离婚líhūnLy hôn
141吵架chǎojiàCãi nhau
142和好héhǎoLàm lành
143相信xiāngxìnTin tưởng
144怀疑huáiyíNghi ngờ
145了解liǎojiěHiểu rõ
146认识rènshiQuen biết
147记得jìdeNhớ
148忘记wàngjìQuên
149开始kāishǐBắt đầu
150结束jiéshùKết thúc
151继续jìxùTiếp tục
152停止tíngzhǐDừng lại
153改变gǎibiànThay đổi
154发展fāzhǎnPhát triển
155提高tígāoNâng cao
156降低jiàngdīGiảm xuống
157增加zēngjiāTăng lên
158减少jiǎnshǎoGiảm xuống
159出现chūxiànXuất hiện
160消失xiāoshīBiến mất
161存在cúnzàiTồn tại
162包括bāokuòBao gồm
163给予jǐyǔCung cấp
164获得huòdéĐạt được
165收到shōudàoNhận được
166付出fùchūBỏ ra
167贡献gòngxiànCống hiến
168浪费làngfèiLãng phí
169节约jiéyuēTiết kiệm
170浪费làngfèiLãng phí
171节约jiéyuēTiết kiệm
172建议jiànyìKiến nghị
173批评pīpíngPhê bình
174表扬biǎoyángKhen ngợi
175鼓励gǔlìKhích lệ
176支持zhīchíỦng hộ
177反对fǎnduìPhản đối
178同意tóngyìĐồng ý
179不同意bù tóngyìKhông đồng ý
180相信xiāngxìnTin tưởng
181怀疑huáiyíNghi ngờ
182了解liǎojiěHiểu rõ
183认识rènshiQuen biết
184记得jìdeNhớ
185忘记wàngjìQuên
186开始kāishǐBắt đầu
187结束jiéshùKết thúc
188继续jìxùTiếp tục
189停止tíngzhǐDừng lại
190改变gǎibiànThay đổi
191发展fāzhǎnPhát triển
192提高tígāoNâng cao
193降低jiàngdīGiảm xuống
194增加zēngjiāTăng lên
195减少jiǎnshǎoGiảm xuống
196出现chūxiànXuất hiện
197消失xiāoshīBiến mất
198存在cúnzàiTồn tại
199包括bāokuòBao gồm
200给予jǐyǔCung cấp
201获得huòdéĐạt được
202收到shōudàoNhận được
203付出fùchūBỏ ra
204贡献gòngxiànCống hiến
205浪费làngfèiLãng phí
206节约jiéyuēTiết kiệm
207浪费làngfèiLãng phí
208节约jiéyuēTiết kiệm
209建议jiànyìKiến nghị
210批评pīpíngPhê bình

Xem thêm những động từ thường dùng trong giao tiếp tiếng Trung: Tại đây.

Động từ là một trong những thành phần quan trọng nhất của tiếng Trung. Nắm vững cách dùng và phân loại động từ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và hiểu sâu sắc ngôn ngữ này. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về động từ trong tiếng Trung.

Xem thêm: