Mục Lục
Đối với người mới bắt đầu, việc lựa chọn đúng các chủ đề từ vựng tiếng Trung cơ bản sẽ là bước đệm quan trọng để xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Những chủ đề từ vựng này không chỉ giúp bạn làm quen với các tình huống giao tiếp hàng ngày mà còn giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống và công việc. Từ những câu chào hỏi, giới thiệu bản thân, đến các từ vựng về gia đình, thời gian hay cảm xúc, v,v,v… Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu 10 chủ đề từ vựng tiếng Trung cơ bản nhất để người học dễ dàng tiếp cận và nâng cao khả năng ngôn ngữ một cách hiệu quả.
Khám phá 10 chủ đề từ vựng tiếng Trung cơ bản, hữu ích cho người mới bắt đầu
1. Chào hỏi và giới thiệu bản thân (问候和自我介绍)
Chủ đề này gồm các từ chào hỏi, giới thiệu tên tuổi, quốc tịch, nghề nghiệp, rất hữu ích để bạn bắt đầu một cuộc hội thoại.

Ví dụ từ vựng:
- 你好 (nǐ hǎo) – Xin chào
- 再见 (zài jiàn) – Tạm biệt
- 我叫… (wǒ jiào…) – Tôi tên là…
- 你是哪国人?(nǐ shì nǎ guó rén?) – Bạn là người nước nào?
2. Gia đình và các mối quan hệ (家庭和关系)
Từ vựng về gia đình và các mối quan hệ giúp bạn nói về người thân và các mối quan hệ xã hội.
Ví dụ từ vựng:
- 妈妈 (mā ma) – Mẹ
- 爸爸 (bà ba) – Bố
- 朋友 (péng yǒu) – Bạn bè
- 同事 (tóng shì) – Đồng nghiệp
3. Thời gian và lịch trình (时间和日程)
Từ vựng về thời gian và lịch trình giúp bạn nói về các hoạt động hàng ngày, lên lịch hẹn hoặc nói về thời gian cụ thể.

Ví dụ từ vựng:
- 今天 (jīn tiān) – Hôm nay
- 明天 (míng tiān) – Ngày mai
- 上午 (shàng wǔ) – Buổi sáng
- 中午 (Zhōngwǔ) – Buổi trưa
- 小时 (xiǎo shí) – Giờ
4. Số đếm và đơn vị (数字和单位)
Từ vựng về số đếm và các đơn vị đo lường giúp bạn dễ dàng đếm số, đo lường, và thực hiện giao dịch.
Ví dụ từ vựng:
- 一 (yī) – Một
- 十 (shí) – Mười
- 公斤 (gōng jīn) – Kilogram
5. Màu sắc và hình dáng (颜色和形状)
Nhóm từ này giúp bạn mô tả đồ vật, quần áo hoặc cảnh vật hàng ngày.
Ví dụ từ vựng:
- 红色 (hóng sè) – Màu đỏ
- 蓝色 (lán sè) – Màu xanh
- 圆形 (yuán xíng) – Hình tròn
- 方形 (fāng xíng) – Hình vuông
6. Động từ cơ bản (基本动词)
Đây là những động từ cơ bản được sử dụng thường xuyên trong tiếng Trung, giúp bạn mô tả hành động và tạo câu đơn giản.

Ví dụ từ vựng:
- 吃 (chī) – Ăn
- 喝 (hē) – Uống
- 走 (zǒu) – Đi bộ
- 来 (lái) – Đến
- 看 (kàn) – Xem, nhìn
- 听 (tīng) – Nghe
7. Tính từ thông dụng (常用形容词)
Từ vựng về tính từ giúp bạn mô tả đặc điểm của người, vật hoặc tình huống.

Ví dụ từ vựng:
- 大 (dà) – To, lớn
- 小 (xiǎo) – Nhỏ
- 漂亮 (piào liang) – Đẹp
- 高兴 (gāo xìng) – Vui vẻ
- 难 (nán) – Khó
- 容易 (róng yì) – Dễ
8. Thức ăn và đồ uống (食物和饮料)
Từ vựng về thức ăn và đồ uống sẽ giúp bạn trong các tình huống tại nhà hàng hoặc khi muốn nói về sở thích ăn uống.

Ví dụ từ vựng:
- 水 (shuǐ) – Nước
- 茶 (chá) – Trà
- 饺子 (jiǎo zi) – Bánh bao
- 面条 (miàn tiáo) – Mì
9. Thời tiết và các mùa (天气和季节)
Nhóm từ này giúp bạn nói về thời tiết và các mùa trong năm.
Ví dụ từ vựng:
- 晴天 (qíng tiān) – Trời nắng
- 下雨 (xià yǔ) – Mưa
- 冬天 (dōng tiān) – Mùa đông
- 夏天 (xià tiān) – Mùa hè
10. Địa điểm và phương tiện giao thông (地点和交通工具)
Từ vựng về địa điểm và phương tiện giao thông giúp bạn chỉ đường, hỏi về địa điểm hoặc nói về phương tiện di chuyển.
Ví dụ từ vựng:
- 学校 (xué xiào) – Trường học
- 医院 (yī yuàn) – Bệnh viện
- 自行车 (zì xíng chē) – Xe đạp
- 火车 (huǒ chē) – Tàu hỏa
10 chủ đề trên đây sẽ giúp bạn tiếp cận tiếng Trung dễ dàng hơn và tạo nền tảng để giao tiếp tốt trong các tình huống hàng ngày.
Xem thêm: