Mục Lục
Trong tiếng Trung, động từ rất quan trọng. Chúng giúp chúng ta diễn tả hành động, trạng thái và mối quan hệ giữa mọi thứ. Hiểu rõ động từ là chìa khóa để giao tiếp tốt và hiểu sâu hơn về văn hóa Trung Quốc. Động từ trong tiếng Trung rất đa dạng và phong phú. Chúng có thể diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau, từ những hành động đơn giản đến những cảm xúc phức tạp. Mỗi động từ đều có một vai trò quan trọng trong câu. Một điểm thú vị là động từ tiếng Trung có thể kết hợp với nhau để tạo ra những cụm từ mới, mang ý nghĩa sâu sắc hơn. Điều này giúp cho tiếng Trung trở nên linh hoạt và biểu cảm hơn. Ngoài ra, động từ còn phản ánh những giá trị văn hóa của người Trung Quốc. Chúng thường xuất hiện trong các thành ngữ, tục ngữ, ca dao, là những phần không thể thiếu của ngôn ngữ.
Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá thế giới động từ trong tiếng Trung. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các loại động từ, cách sử dụng và những lỗi thường gặp. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ trong tiếng Trung và tự tin hơn khi học tiếng Trung.
1. Động từ trong tiếng Trung là gì?
Động từ trong tiếng Trung (动词 – dòng cí) là từ dùng để biểu thị hành động, trạng thái, sự tồn tại, sự biến đổi hoặc mối quan hệ giữa các sự vật, hiện tượng. Động từ là một trong những thành phần chính của câu, thường làm vị ngữ, chủ ngữ, định ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc trạng ngữ.
2. Phân loại động từ

Động từ trong tiếng Trung vô cùng đa dạng và có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau. Việc phân loại này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đặc điểm và cách sử dụng của từng loại động từ, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả. Dưới đây là một số cách phân loại động từ phổ biến trong tiếng Trung:
Phân loại theo ý nghĩa
- Động từ biểu thị động tác (动作动词): Loại động từ này dùng để diễn tả các hành động cụ thể, có thể quan sát được bằng mắt thường.
- Ví dụ:
- 跑 (pǎo – chạy): 他每天早上都跑五公里。(Tā měitiān zǎoshang dōu pǎo wǔ gōnglǐ. – Anh ấy chạy 5 km mỗi sáng.)
- 跳 (tiào – nhảy): 她跳舞跳得很棒。(Tā tiàowǔ tiào de hěn bàng. – Cô ấy nhảy rất giỏi.)
- 写 (xiě – viết): 我正在写作业。(Wǒ zhèngzài xiě zuòyè. – Tôi đang viết bài tập.)
- 吃 (chī – ăn): 我们去吃火锅吧。(Wǒmen qù chī huǒguō ba. – Chúng ta đi ăn lẩu đi.)
- 喝 (hē – uống): 你想喝什么?(Nǐ xiǎng hē shénme? – Bạn muốn uống gì?)
- 说 (shuō – nói): 他说得很流利。(Tā shuō de hěn liúlì. – Anh ấy nói rất lưu loát.)
- 听 (tīng – nghe): 我喜欢听音乐。(Wǒ xǐhuan tīng yīnyuè. – Tôi thích nghe nhạc.)
- 看 (kàn – xem): 你在看什么?(Nǐ zài kàn shénme? – Bạn đang xem gì?)
- 打 (dǎ – đánh): 他在打篮球。(Tā zài dǎ lánqiú. – Anh ấy đang chơi bóng rổ.)
- 买 (mǎi – mua): 我想买一件新衣服。(Wǒ xiǎng mǎi yī jiàn xīn yīfu. – Tôi muốn mua một bộ quần áo mới.)
- 卖 (mài – bán): 这家店卖很多东西。(Zhè jiā diàn mài hěn duō dōngxi. – Cửa hàng này bán rất nhiều đồ.)
- Ví dụ:
- Động từ biểu thị hoạt động tâm lý (心理活动动词): Loại động từ này dùng để diễn tả các hoạt động, trạng thái trong tâm lý, tình cảm của con người.
- Ví dụ:
- 爱 (ài – yêu): 我爱你。(Wǒ ài nǐ. – Tôi yêu bạn.)
- 怕 (pà – sợ): 我怕黑。(Wǒ pà hēi. – Tôi sợ bóng tối.)
- 喜欢 (xǐhuan – thích): 我喜欢看电影。(Wǒ xǐhuan kàn diànyǐng. – Tôi thích xem phim.)
- 讨厌 (tǎoyàn – ghét): 我讨厌吃香菜。(Wǒ tǎoyàn chī xiāngcài. – Tôi ghét ăn rau mùi.)
- 想 (xiǎng – nghĩ, muốn): 我想去旅行。(Wǒ xiǎng qù lǚxíng. – Tôi muốn đi du lịch.)
- 知道 (zhīdào – biết): 我不知道这件事。(Wǒ bù zhīdào zhè jiàn shì. – Tôi không biết chuyện này.)
- 觉得 (juéde – cảm thấy): 我觉得很累。(Wǒ juéde hěn lèi. – Tôi cảm thấy rất mệt.)
- 希望 (xīwàng – hy vọng): 我希望你能来。(Wǒ xīwàng nǐ néng lái. – Tôi hy vọng bạn có thể đến.)
- Ví dụ:
- Động từ biểu thị sự tồn tại, biến đổi, mất đi (存在、变化、消失动词): Loại động từ này dùng để diễn tả sự tồn tại của sự vật, hiện tượng, sự biến đổi của trạng thái, hoặc sự mất đi của cái gì đó.
- Ví dụ:
- 有 (yǒu – có): 我有一本书。(Wǒ yǒu yī běn shū. – Tôi có một quyển sách.)
- 是 (shì – là): 他是一名医生。(Tā shì yī míng yīshēng. – Anh ấy là một bác sĩ.)
- 在 (zài – ở): 我住在河内。(Wǒ zhù zài Hénèi. – Tôi sống ở Hà Nội.)
- 发生 (fāshēng – xảy ra): 昨天发生了一起交通事故。(Zuótiān fāshēng le yī qǐ jiāotōng shìgù. – Hôm qua đã xảy ra một vụ tai nạn giao thông.)
- 消失 (xiāoshī – biến mất): 他消失在人群中。(Tā xiāoshī zài rénqún zhōng. – Anh ấy biến mất trong đám đông.)
- 增加 (zēngjiā – tăng lên): 人口增加了。(Rénkǒu zēngjiā le. – Dân số đã tăng lên.)
- 减少 (jiǎnshǎo – giảm xuống): 气温减少了。(Qìwēn jiǎnshǎo le. – Nhiệt độ đã giảm xuống.)
- 变成 (biànchéng – trở thành): 他变成了一个有钱人。(Tā biànchéng le yī gè yǒu qián rén. – Anh ấy đã trở thành một người giàu có.)
- Ví dụ:
- Động từ biểu thị bắt đầu hay kết thúc (开始、结束动词): Loại động từ này dùng để diễn tả sự bắt đầu hoặc kết thúc của một hành động, sự việc.
- Ví dụ:
- 开始 (kāishǐ – bắt đầu): 比赛开始了。(Bǐsài kāishǐ le. – Trận đấu bắt đầu rồi.)
- 结束 (jiéshù – kết thúc): 会议结束了。(Huìyì jiéshù le. – Cuộc họp kết thúc rồi.)
- 举行 (jǔxíng – tổ chức): 我们学校每年都举行运动会。(Wǒmen xuéxiào měinián dōu jǔxíng yùndònghuì. – Trường chúng tôi mỗi năm đều tổ chức hội thao.)
- 停止 (tíngzhǐ – dừng lại): 雨停了。(Yǔ tíng le. – Mưa đã tạnh rồi.)
- 继续 (jìxù – tiếp tục): 请继续说下去。(Qǐng jìxù shuō xiàqù. – Xin hãy tiếp tục nói)
- Ví dụ:
- Động từ biểu thị thỉnh cầu, sai khiến (请求、使令动词): Loại động từ này dùng để diễn tả sự thỉnh cầu, yêu cầu hoặc sai khiến ai đó làm gì.
- Ví dụ:
- 请 (qǐng – xin): 请你帮我一下。(Qǐng nǐ bāng wǒ yīxià. – Xin bạn giúp tôi một chút.)
- 叫 (jiào – gọi, bảo): 我叫他去买东西。(Wǒ jiào tā qù mǎi dōngxi. – Tôi bảo anh ấy đi mua đồ.)
- 让 (ràng – để, cho phép): 妈妈不让我出去玩。(Māmā bù ràng wǒ chūqù wán. – Mẹ không cho tôi ra ngoài chơi.)
- 派 (pài – phái, cử): 公司派他去国外出差。(Gōngsī pài tā qù guówài chūchāi. – Công ty cử anh ấy đi công tác nước ngoài.)
- 命令 (mìnglìng – mệnh lệnh): 将军命令士兵冲锋。(Jiāngjūn mìnglìng shìbīng chōngfēng. – Tướng quân ra lệnh cho binh lính xông lên.)
- Ví dụ:
- Động từ biểu thị khả năng, nguyện vọng (能愿动词): Loại động từ này dùng để diễn tả khả năng, ý muốn, nguyện vọng của người nào đó.
- Ví dụ:
- 能 (néng – có thể): 我能说汉语。(Wǒ néng shuō Hànyǔ. – Tôi có thể nói tiếng Hán.)
- 会 (huì – biết, có thể): 他会开车。(Tā huì kāichē. – Anh ấy biết lái xe.)
- 可以 (kěyǐ – có thể): 我可以问你一个问题吗?(Wǒ kěyǐ wèn nǐ yī gè wèntí ma? – Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi được không?)
- Ví dụ:
Động từ biểu thị xu hướng (趋向动词): Loại động từ này dùng để diễn tả xu hướng của một hành động, phương hướng của sự di chuyển.
- Ví dụ:
- 上 (shàng – lên): 他走上楼梯。(Tā zǒu shàng lóutī. – Anh ấy đi lên cầu thang.)
- 下 (xià – xuống): 雨下个不停。(Yǔ xià gè bù tíng. – Mưa rơi không ngừng.)
- 来 (lái – đến): 他从北京来了。(Tā cóng Běijīng lái le. – Anh ấy từ Bắc Kinh đến.)
- 去 (qù – đi): 我要去上海。(Wǒ yào qù Shànghǎi. – Tôi muốn đi Thượng Hải.)
- 进 (jìn – vào): 请进。(Qǐng jìn. – Xin mời vào.)
- 出 (chū – ra): 他走出了房间。(Tā zǒu chū le fángjiān. – Anh ấy bước ra khỏi phòng.)
- 回 (huí – về): 我要回家了。(Wǒ yào huí jiā le. – Tôi muốn về nhà rồi.)
- 过 (guò – qua): 时间过得真快。(Shíjiān guò de zhēn kuài. – Thời gian trôi qua thật nhanh.)
- 到 (dào – đến): 我到了学校。(Wǒ dào le xuéxiào. – Tôi đã đến trường rồi.)
Động từ biểu thị phán đoán (判断动词): Loại động từ này dùng để diễn tả sự phán đoán, khẳng định về một sự vật, hiện tượng nào đó.
- Ví dụ:
- 是 (shì – là): 他是一名老师。(Tā shì yī míng lǎoshī. – Anh ấy là một giáo viên.)
Động từ biểu thị sự đối đãi, xử lý (对待、处理动词): Loại động từ này dùng để diễn tả cách thức đối xử, xử lý của một người đối với người khác hoặc sự vật, hiện tượng.
- Ví dụ:
- 对待 (duìdài – đối đãi): 我们应该友好地对待他人。(Wǒmen yīnggāi yǒuhǎo de duìdài tā rén. – Chúng ta nên đối xử tử tế với người khác.)
- 处理 (chǔlǐ – xử lý): 这件事你要怎么处理?(Zhè jiàn shì nǐ yào zěnme chǔlǐ? – Chuyện này bạn muốn xử lý như thế nào?)
- 帮助 (bāngzhù – giúp đỡ): 我们应该互相帮助。(Wǒmen yīnggāi hùxiāng bāngzhù. – Chúng ta nên giúp đỡ lẫn nhau.)
- 支持 (zhīchí – ủng hộ): 我支持你的决定。(Wǒ zhīchí nǐ de juédìng. – Tôi ủng hộ quyết định của bạn.)
- 反对 (fǎnduì – phản đối): 我反对这个提议。(Wǒ fǎnduì zhè gè tíyì. – Tôi phản đối đề nghị này.)
3. Cách dùng động từ trong tiếng Trung
Động từ trong tiếng Trung có thể đảm nhiệm nhiều vai trò ngữ pháp khác nhau trong câu. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của động từ:
- Động từ làm Vị ngữ:*
- Ví dụ:
- 他走了。(Tā zǒu le.) – Anh ấy đi rồi.
- 我们学习汉语。(Wǒmen xuéxí Hànyǔ.) – Chúng tôi học tiếng Hán.
- 苹果很好吃。(Píngguǒ hěn hǎochī.) – Táo rất ngon.
- Ví dụ:
- Động từ làm Chủ ngữ:*
- Ví dụ:
- 学习使人进步。(Xuéxí shǐ rén jìnbù.) – Học tập giúp con người tiến bộ.
- 跑步对身体好。(Pǎobù duì shēntǐ hǎo.) – Chạy bộ tốt cho sức khỏe.
- Ví dụ:
- Động từ làm Định ngữ:*
- Ví dụ:
- 唱歌的女孩很漂亮。(Chànggē de nǚhái hěn piàoliang.) – Cô gái hát rất xinh đẹp.
- 写的字很漂亮。(Xiě de zì hěn piàoliang.) – Chữ viết rất đẹp.
- Ví dụ:
- Động từ làm Tân ngữ:*
- Ví dụ:
- 我喜欢看电影。(Wǒ xǐhuan kàn diànyǐng.) – Tôi thích xem phim.
- 他想去中国。(Tā xiǎng qù Zhōngguó.) – Anh ấy muốn đi Trung Quốc.
- Ví dụ:
- Động từ làm Bổ ngữ:*
- Ví dụ:
- 他跑得很快。(Tā pǎo de hěn kuài.) – Anh ấy chạy rất nhanh.
- 我吃得很饱。(Wǒ chī de hěn bǎo.) – Tôi ăn rất no.
- Ví dụ:
- Động từ làm Trạng ngữ:*
- Ví dụ:
- 他高兴地说。(Tā gāoxìng de shuō.) – Anh ấy vui vẻ nói.
- 她认真地学习。(Tā rènzhēn de xuéxí.) – Cô ấy chăm chỉ học tập.
- Ví dụ:
4. Vấn đề cần chú ý khi dùng động từ trong tiếng Trung
- Không có sự biến đổi theo ngôi, số và thì: Động từ trong tiếng Trung không biến đổi theo ngôi (số ít/số nhiều), số và thì như trong tiếng Anh hay tiếng Pháp. Ví dụ:
- Tôi là học sinh. (Wǒ shì xuéshēng.)
- Cô ấy là giáo viên. (Tā shì lǎoshī.)
- Họ là công nhân. (Tāmen shì gōngrén.)
- Trong cả ba câu trên, động từ “是” (shì – là) không thay đổi dù chủ ngữ là ngôi thứ nhất số ít, ngôi thứ ba số ít hay ngôi thứ ba số nhiều.
- Thứ tự từ trong câu: Thứ tự từ trong câu tiếng Trung rất quan trọng. Thông thường, động từ đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ (nếu có). Ví dụ:
- Tôi ăn cơm. (Wǒ chī fàn.)
- Anh ấy lái xe. (Tā kāi chē.)
- Sử dụng trợ từ ngữ khí: Các trợ từ ngữ khí như “了” (le), “着” (zhe), “过” (guò) thường được sử dụng sau động từ để biểu thị thời gian, trạng thái của hành động. Ví dụ:
- Tôi đã ăn cơm rồi. (Wǒ chī le fàn le.)
- Cô ấy đang đọc sách. (Tā zhèngzài kàn shū.)
- Tôi từng đi Trung Quốc rồi. (Wǒ qù guò Zhōngguó le.)
- Động từ lặp lại: Động từ có thể được lặp lại để biểu thị ý nghĩa nhẹ nhàng, thử làm gì đó hoặc diễn ra trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, cần lưu ý các quy tắc lặp lại động từ để tránh mắc lỗi.
- Động từ đơn âm tiết:*
- AA: 看看 (kàn kan – xem một chút), 试试 (shì shi – thử một chút)
- A一A: 看一看 (kàn yī kàn – xem một chút), 试一试 (shì yī shì – thử một chút)
- A了A: 看了看 (kàn le kàn – đã xem rồi), 试了试 (shì le shì – đã thử rồi)
- Động từ song âm tiết:*
- ABAB: 学习学习 (xuéxí xuéxí – học tập một chút), 帮助帮助 (bāngzhù bāngzhù – giúp đỡ một chút)
- A了AB: 学了学习 (xué le xuéxí – đã học tập rồi), 帮了帮助 (bāng le bāngzhù – đã giúp đỡ rồi)
- Động từ đơn âm tiết:*
- Động từ li hợp: Đối với động từ li hợp, cần nắm vững cấu trúc và cách sử dụng để tránh sai sót.
- Động từ li hợp là loại động từ có cấu trúc đặc biệt, có thể tách ra và chêm xen các thành phần khác vào giữa. Ví dụ:
- 见面 (jiàn miàn): gặp mặt (見 – jiàn: gặp, 面 – miàn: mặt)
- 洗澡 (xǐ zǎo): tắm rửa (洗 – xǐ: rửa, 澡 – zǎo: bồn tắm)
- 唱歌 (chàng gē): hát (唱 – chàng: hát, 歌 – gē: bài hát)
- Khi sử dụng động từ li hợp, cần lưu ý các quy tắc sau:
- Không được đặt tân ngữ trực tiếp sau động từ li hợp. Ví dụ:
- Tôi gặp mặt anh ấy. (Wǒ jiàn tā miàn.) – Đúng
- Tôi gặp mặt anh ấy. (Wǒ jiàn miàn tā.) – Sai
- Có thể chêm xen các thành phần khác vào giữa động từ li hợp, ví dụ:
- Tôi đã gặp mặt anh ấy một lần rồi. (Wǒ jiàn guò tā yī cì miàn.)
- Khi lặp lại động từ li hợp, chỉ lặp lại động từ đầu tiên. Ví dụ:
- Chúng ta cùng gặp mặt nhau nhé! (Wǒmen yīqǐ jiàn jiàn miàn ba!)
- Không được đặt tân ngữ trực tiếp sau động từ li hợp. Ví dụ:
- Động từ li hợp là loại động từ có cấu trúc đặc biệt, có thể tách ra và chêm xen các thành phần khác vào giữa. Ví dụ:
- Lựa chọn động từ phù hợp: Cần lựa chọn động từ phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa muốn diễn đạt. Ví dụ:
- “走” (zǒu) và “跑” (pǎo) đều có nghĩa là “đi”, nhưng “走” dùng để chỉ đi bộ, còn “跑” dùng để chỉ chạy.
- “看” (kàn) và “听” (tīng) đều có nghĩa là “xem”, nhưng “看” dùng để chỉ xem bằng mắt, còn “听” dùng để chỉ nghe bằng tai.
5. Đặc điểm ngữ pháp của động từ trong tiếng Trung
- Có thể nhận sự bổ nghĩa của các loại phó từ: Động từ trong tiếng Trung có thể nhận sự bổ nghĩa của các loại phó từ, trừ phó từ chỉ mức độ. Ví dụ:
- 不卖 (bù mài): không bán
- 正在看 (zhèngzài kàn): đang xem
- 常喝 (cháng hē): thường uống
- Có thể mang các trợ từ động thái: Động từ có thể mang các trợ từ động thái như “了” (le), “着” (zhe), “过” (guò) ở phía sau để biểu thị thời gian, trạng thái của hành động. Ví dụ:
- 想了 (xiǎng le): đã nghĩ rồi
- 坐着 (zuò zhe): đang ngồi
- 去过 (qù guò): đã từng đi
- Có thể lặp lại: Một số động từ có thể lặp lại để biểu thị ý nghĩa thời gian xảy ra động tác ngắn, số lượng ít hoặc “thử”. Ví dụ:
- 介绍介绍 (jièshào jièshào): giới thiệu một chút
- 做做 (zuò zuo): làm thử
- Có thể mang tân ngữ: Đa số động từ có thể mang tân ngữ. Ví dụ:
- 上车 (shàng chē): lên xe
- 学英语 (xué Yīngyǔ): học tiếng Anh
- Thường làm vị ngữ hoặc động từ vị ngữ: Động từ thường làm vị ngữ hoặc động từ vị ngữ trong câu. Ví dụ:
- 他去。(Tā qù.) – Anh ấy đi.
- 她唱歌。(Tā chàng gē.) – Cô ấy hát.
6. Động từ năng nguyện

- Khái niệm: Động từ năng nguyện hay còn gọi là trợ động từ, thường đứng trước động từ, tính từ để làm trạng ngữ, biểu thị tính tất yếu của khả năng khách quan và ý nguyện chủ quan của con người, có tác dụng để bình luận. Hoặc nói cách là dùng để biểu đạt năng lực, yêu cầu, nguyện vọng và năng lực, thường có những ý nghĩa sau:
- Đặc điểm ngữ pháp:
- Động từ năng nguyện luôn đứng trước động từ chính.
- Động từ năng nguyện không thể lặp lại.
- Động từ năng nguyện không thể mang tân ngữ.
210 động từ trong tiếng Trung thường gặp
STT | Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 学习 | xuéxí | Học tập |
2 | 听 | tīng | Nghe |
3 | 说 | shuō | Nói |
4 | 读 | dú | Đọc |
5 | 写 | xiě | Viết |
6 | 看 | kàn | Nhìn, xem |
7 | 工作 | gōngzuò | Làm việc |
8 | 休息 | xiūxí | Nghỉ ngơi |
9 | 做 | zuò | Làm |
10 | 玩 | wán | Chơi |
11 | 吃 | chī | Ăn |
12 | 喝 | hē | Uống |
13 | 睡觉 | shuìjiào | Ngủ |
14 | 跑步 | pǎobù | Chạy bộ |
15 | 买 | mǎi | Mua |
16 | 卖 | mài | Bán |
17 | 送 | sòng | Tặng, gửi |
18 | 打电话 | dǎdiànhuà | Gọi điện thoại |
19 | 开车 | kāichē | Lái xe |
20 | 坐车 | zuòchē | Đi xe |
21 | 准备 | zhǔnbèi | Chuẩn bị |
22 | 帮助 | bāngzhù | Giúp đỡ |
23 | 借 | jiè | Mượn |
24 | 还 | huán | Trả lại |
25 | 停 | tíng | Dừng lại |
26 | 遇见 | yùjiàn | Gặp mặt |
27 | 谈论 | tánlùn | Thảo luận |
28 | 开始 | kāishǐ | Bắt đầu |
29 | 结束 | jiéshù | Kết thúc |
30 | 计划 | jìhuà | Kế hoạch |
31 | 建议 | jiànyì | Gợi ý, đề nghị |
32 | 离开 | líkāi | Rời khỏi, ra đi |
33 | 返回 | fǎnhuí | Trở lại |
34 | 找 | zhǎo | Tìm kiếm |
35 | 丢失 | diūshī | Đánh mất, mất |
36 | 解决 | jiějué | Giải quyết |
37 | 纠正 | jiūzhèng | Sửa chữa, chỉnh sửa |
38 | 介绍 | jièshào | Giới thiệu |
39 | 说明 | shuōmíng | Giải thích |
40 | 确认 | quèrèn | Xác nhận |
41 | 取消 | qǔxiāo | Hủy bỏ |
42 | 拒绝 | jùjué | Từ chối |
43 | 接受 | jiēshòu | Chấp nhận |
44 | 付款 | fùkuǎn | Thanh toán |
45 | 存款 | cúnkuǎn | Gửi tiền, tiết kiệm |
46 | 取款 | qǔkuǎn | Rút tiền |
47 | 借款 | jièkuǎn | Vay tiền |
48 | 还款 | huánkuǎn | Trả nợ |
49 | 相信 | xiāngxìn | Tin tưởng |
50 | 怀疑 | huáiyí | Nghi ngờ |
51 | 了解 | liǎojiě | Hiểu rõ |
52 | 认识 | rènshi | Quen biết |
53 | 记得 | jìde | Nhớ |
54 | 忘记 | wàngjì | Quên |
55 | 开始 | kāishǐ | Bắt đầu |
56 | 结束 | jiéshù | Kết thúc |
57 | 继续 | jìxù | Tiếp tục |
58 | 停止 | tíngzhǐ | Dừng lại |
59 | 改变 | gǎibiàn | Thay đổi |
60 | 发展 | fāzhǎn | Phát triển |
61 | 提高 | tígāo | Nâng cao |
62 | 降低 | jiàngdī | Giảm xuống |
63 | 增加 | zēngjiā | Tăng lên |
64 | 减少 | jiǎnshǎo | Giảm xuống |
65 | 出现 | chūxiàn | Xuất hiện |
66 | 消失 | xiāoshī | Biến mất |
67 | 存在 | cúnzài | Tồn tại |
68 | 包括 | bāokuò | Bao gồm |
69 | 属于 | shǔyú | Thuộc về |
70 | 像 | xiàng | Giống như |
71 | 等于 | děngyú | Bằng |
72 | 帮助 | bāngzhù | Giúp đỡ |
73 | 照顾 | zhàogù | Chăm sóc |
74 | 保护 | bǎohù | Bảo vệ |
75 | 支持 | zhīchí | Ủng hộ |
76 | 反对 | fǎnduì | Phản đối |
77 | 批评 | pīpíng | Phê bình |
78 | 表扬 | biǎoyáng | Khen ngợi |
79 | 感谢 | gǎnxiè | Cảm ơn |
80 | 道歉 | dàoqiàn | Xin lỗi |
81 | 欢迎 | huānyíng | Hoan nghênh |
82 | 参观 | cānguān | Tham quan |
83 | 访问 | fǎngwèn | Viếng thăm |
84 | 旅行 | lǚxíng | Du lịch |
85 | 运动 | yùndòng | Vận động |
86 | 锻炼 | duànliàn | Rèn luyện |
87 | 比赛 | bǐsài | Thi đấu |
88 | 赢 | yíng | Thắng |
89 | 输 | shū | Thua |
90 | 见面 | jiànmiàn | Gặp mặt |
91 | 约会 | yuēhuì | Hẹn hò |
92 | 结婚 | jiéhūn | Kết hôn |
93 | 离婚 | líhūn | Ly hôn |
94 | 吵架 | chǎojià | Cãi nhau |
95 | 和好 | héhǎo | Làm lành |
96 | 相信 | xiāngxìn | Tin tưởng |
97 | 怀疑 | huáiyí | Nghi ngờ |
98 | 了解 | liǎojiě | Hiểu rõ |
99 | 认识 | rènshi | Quen biết |
100 | 记得 | jìde | Nhớ |
101 | 忘记 | wàngjì | Quên |
102 | 开始 | kāishǐ | Bắt đầu |
103 | 结束 | jiéshù | Kết thúc |
104 | 继续 | jìxù | Tiếp tục |
105 | 停止 | tíngzhǐ | Dừng lại |
106 | 改变 | gǎibiàn | Thay đổi |
107 | 发展 | fāzhǎn | Phát triển |
108 | 提高 | tígāo | Nâng cao |
109 | 降低 | jiàngdī | Giảm xuống |
110 | 增加 | zēngjiā | Tăng lên |
111 | 减少 | jiǎnshǎo | Giảm xuống |
112 | 出现 | chūxiàn | Xuất hiện |
113 | 消失 | xiāoshī | Biến mất |
114 | 存在 | cúnzài | Tồn tại |
115 | 包括 | bāokuò | Bao gồm |
116 | 属于 | shǔyú | Thuộc về |
117 | 像 | xiàng | Giống như |
118 | 等于 | děngyú | Bằng |
119 | 帮助 | bāngzhù | Giúp đỡ |
120 | 照顾 | zhàogù | Chăm sóc |
121 | 保护 | bǎohù | Bảo vệ |
122 | 支持 | zhīchí | Ủng hộ |
123 | 反对 | fǎnduì | Phản đối |
124 | 批评 | pīpíng | Phê bình |
125 | 表扬 | biǎoyáng | Khen ngợi |
126 | 感谢 | gǎnxiè | Cảm ơn |
127 | 道歉 | dàoqiàn | Xin lỗi |
128 | 欢迎 | huānyíng | Hoan nghênh |
129 | 参观 | cānguān | Tham quan |
130 | 访问 | fǎngwèn | Viếng thăm |
131 | 旅行 | lǚxíng | Du lịch |
132 | 运动 | yùndòng | Vận động |
133 | 锻炼 | duànliàn | Rèn luyện |
134 | 比赛 | bǐsài | Thi đấu |
135 | 赢 | yíng | Thắng |
136 | 输 | shū | Thua |
137 | 见面 | jiànmiàn | Gặp mặt |
138 | 约会 | yuēhuì | Hẹn hò |
139 | 结婚 | jiéhūn | Kết hôn |
140 | 离婚 | líhūn | Ly hôn |
141 | 吵架 | chǎojià | Cãi nhau |
142 | 和好 | héhǎo | Làm lành |
143 | 相信 | xiāngxìn | Tin tưởng |
144 | 怀疑 | huáiyí | Nghi ngờ |
145 | 了解 | liǎojiě | Hiểu rõ |
146 | 认识 | rènshi | Quen biết |
147 | 记得 | jìde | Nhớ |
148 | 忘记 | wàngjì | Quên |
149 | 开始 | kāishǐ | Bắt đầu |
150 | 结束 | jiéshù | Kết thúc |
151 | 继续 | jìxù | Tiếp tục |
152 | 停止 | tíngzhǐ | Dừng lại |
153 | 改变 | gǎibiàn | Thay đổi |
154 | 发展 | fāzhǎn | Phát triển |
155 | 提高 | tígāo | Nâng cao |
156 | 降低 | jiàngdī | Giảm xuống |
157 | 增加 | zēngjiā | Tăng lên |
158 | 减少 | jiǎnshǎo | Giảm xuống |
159 | 出现 | chūxiàn | Xuất hiện |
160 | 消失 | xiāoshī | Biến mất |
161 | 存在 | cúnzài | Tồn tại |
162 | 包括 | bāokuò | Bao gồm |
163 | 给予 | jǐyǔ | Cung cấp |
164 | 获得 | huòdé | Đạt được |
165 | 收到 | shōudào | Nhận được |
166 | 付出 | fùchū | Bỏ ra |
167 | 贡献 | gòngxiàn | Cống hiến |
168 | 浪费 | làngfèi | Lãng phí |
169 | 节约 | jiéyuē | Tiết kiệm |
170 | 浪费 | làngfèi | Lãng phí |
171 | 节约 | jiéyuē | Tiết kiệm |
172 | 建议 | jiànyì | Kiến nghị |
173 | 批评 | pīpíng | Phê bình |
174 | 表扬 | biǎoyáng | Khen ngợi |
175 | 鼓励 | gǔlì | Khích lệ |
176 | 支持 | zhīchí | Ủng hộ |
177 | 反对 | fǎnduì | Phản đối |
178 | 同意 | tóngyì | Đồng ý |
179 | 不同意 | bù tóngyì | Không đồng ý |
180 | 相信 | xiāngxìn | Tin tưởng |
181 | 怀疑 | huáiyí | Nghi ngờ |
182 | 了解 | liǎojiě | Hiểu rõ |
183 | 认识 | rènshi | Quen biết |
184 | 记得 | jìde | Nhớ |
185 | 忘记 | wàngjì | Quên |
186 | 开始 | kāishǐ | Bắt đầu |
187 | 结束 | jiéshù | Kết thúc |
188 | 继续 | jìxù | Tiếp tục |
189 | 停止 | tíngzhǐ | Dừng lại |
190 | 改变 | gǎibiàn | Thay đổi |
191 | 发展 | fāzhǎn | Phát triển |
192 | 提高 | tígāo | Nâng cao |
193 | 降低 | jiàngdī | Giảm xuống |
194 | 增加 | zēngjiā | Tăng lên |
195 | 减少 | jiǎnshǎo | Giảm xuống |
196 | 出现 | chūxiàn | Xuất hiện |
197 | 消失 | xiāoshī | Biến mất |
198 | 存在 | cúnzài | Tồn tại |
199 | 包括 | bāokuò | Bao gồm |
200 | 给予 | jǐyǔ | Cung cấp |
201 | 获得 | huòdé | Đạt được |
202 | 收到 | shōudào | Nhận được |
203 | 付出 | fùchū | Bỏ ra |
204 | 贡献 | gòngxiàn | Cống hiến |
205 | 浪费 | làngfèi | Lãng phí |
206 | 节约 | jiéyuē | Tiết kiệm |
207 | 浪费 | làngfèi | Lãng phí |
208 | 节约 | jiéyuē | Tiết kiệm |
209 | 建议 | jiànyì | Kiến nghị |
210 | 批评 | pīpíng | Phê bình |
Xem thêm những động từ thường dùng trong giao tiếp tiếng Trung: Tại đây.
Động từ là một trong những thành phần quan trọng nhất của tiếng Trung. Nắm vững cách dùng và phân loại động từ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và hiểu sâu sắc ngôn ngữ này. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về động từ trong tiếng Trung.
Xem thêm: