Học ngữ pháp tiếng Trung, đặc biệt là cấu trúc câu, đôi khi có thể gây khó khăn cho người mới bắt đầu. Tuy nhiên, nếu tiếp cận một cách có hệ thống và thực hành thường xuyên, việc nắm bắt và vận dụng chúng sẽ trở nên dễ dàng hơn. Bài viết này được xây dựng với mục tiêu cung cấp một lộ trình học tập rõ ràng, từ những cấu trúc đơn giản nhất đến những cấu trúc phức tạp hơn. Mỗi cấu trúc sẽ được giải thích cặn kẽ, kèm theo ví dụ minh họa phong phú và phân tích ngữ cảnh sử dụng. Hy vọng rằng, với bài viết này, người học sẽ có một cái nhìn tổng quan và sâu sắc về ngữ pháp tiếng Trung, từ đó tự tin hơn trong giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ này. Ngoài ra, việc hiểu rõ các cấu trúc câu còn giúp ích rất nhiều cho việc đọc hiểu văn bản, dịch thuật và cả việc học các ngôn ngữ khác thuộc hệ Hán.
I. Các cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Trung
Cấu trúc 在 /zài/: Ở
- Diễn tả sự tồn tại của người hoặc vật tại một địa điểm.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + 在 + Địa điểm
- Ví dụ: 猫在桌子上。(Māo zài zhuōzi shang) – Con mèo ở trên bàn.
Cấu trúc câu cơ bản với 是 /shì/: Là, phải
- Dùng để xác định danh tính, nghề nghiệp, hoặc thuộc tính.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + 是 + Tân ngữ (Danh từ/Cụm danh từ)
- Ví dụ: 这是一本书。(Zhè shì yī běn shū) – Đây là một quyển sách.
Cấu trúc câu với 要 /yào/: Muốn, cần, lấy
- Diễn tả mong muốn, nhu cầu hoặc ý định.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + 要 + Động từ/Tân ngữ
- Ví dụ: 我要买一个手机。(Wǒ yào mǎi yī gè shǒujī) – Tôi muốn mua một chiếc điện thoại.
Cấu trúc với chữ 有 /yǒu/: Có
- Diễn tả sự sở hữu hoặc sự tồn tại.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + 有 + Tân ngữ
- Ví dụ: 他有很多朋友。(Tā yǒu hěn duō péngyou) – Anh ấy có rất nhiều bạn bè.

Cấu trúc câu với 的 /de/: Trợ từ kết cấu
- Liên kết định ngữ (từ bổ nghĩa) với trung tâm ngữ (từ được bổ nghĩa).
- Cấu trúc: Định ngữ + 的 + Trung tâm ngữ
- Ví dụ: 红色的花。(Hóngsè de huā) – Bông hoa màu đỏ.
Cấu trúc câu với 不 /bù/ và 没有 /méi yǒu/: Phó từ phủ định “không”
- 不 phủ định động từ, tính từ; 没有 phủ định sự sở hữu, tồn tại.
- Ví dụ: 我不明白。(Wǒ bù míngbai) – Tôi không hiểu. 我没有时间。(Wǒ méiyǒu shíjiān) – Tôi không có thời gian.
Cấu trúc với Động từ + 了 /le/: Đã / rồi
- Biểu thị hành động đã hoàn thành hoặc sự thay đổi trạng thái.
- Ví dụ: 我写完了作业。(Wǒ xiě wán le zuòyè) – Tôi đã làm xong bài tập.
Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Trung với 吗 /ma/: … không?
- Biến câu trần thuật thành câu hỏi.
- Ví dụ: 你是医生吗?(Nǐ shì yīshēng ma?) – Bạn là bác sĩ phải không?
Cấu trúc câu tiếng Trung cơ bản có chứa từ chỉ thời gian
- Từ chỉ thời gian thường đứng trước chủ ngữ hoặc sau chủ ngữ nhưng trước động từ.
- Ví dụ: 明天我去上海。(Míngtiān wǒ qù Shànghǎi) – Ngày mai tôi đi Thượng Hải.
Cấu trúc câu bắt đầu bằng Chủ ngữ
- Cấu trúc câu trần thuật thông thường.
- Ví dụ: 她喜欢唱歌。(Tā xǐhuan chànggē) – Cô ấy thích hát.
II. Các cấu trúc câu trong tiếng Trung với 得 /dé/:

- Cấu trúc 得 chỉ mức độ rất cao, cao đến đỉnh điểm: A + V + 得 + B (B thường là tính từ hoặc cụm tính từ)
- Ví dụ: 他说汉语说得流利。(Tā shuō Hànyǔ shuō de liúlì) – Anh ấy nói tiếng Trung rất lưu loát.
- Cấu trúc 得: Dù thế nào cũng phải làm: 不…也得… / 再…也得…
- Ví dụ: 不管多忙也得吃饭。(Bùguǎn duō máng yě děi chīfàn) – Dù bận đến đâu cũng phải ăn cơm.
- Cấu trúc 得 chỉ mức độ không thể chịu nổi: …得要命 / …得厉害
- Ví dụ: 今天热得要命。(Jīntiān rè de yàomìng) – Hôm nay nóng chết đi được.
- Cấu trúc 得: Cần phải, nên phải…: 得 / 需要 / 应该…
- Ví dụ: 你得认真学习。(Nǐ děi rènzhēn xuéxí) – Bạn cần phải học hành chăm chỉ.
III. Cấu trúc câu tiếng Trung với 不是 … 而是 … và 不是 … 就是 …:
- Cấu trúc câu Không phải … mà là … trong tiếng Trung: 不是…而是…
- Ví dụ: 这不是我的错,而是你的错。(Zhè bùshì wǒ de cuò, érshì nǐ de cuò) – Đây không phải lỗi của tôi, mà là lỗi của bạn.
- Cấu trúc câu Không … thì là… trong tiếng Trung: 不是…就是…
- Ví dụ: 他不是在工作,就是在学习。(Tā bùshì zài gōngzuò, jiùshì zài xuéxí) – Anh ấy không làm việc thì đang học.
- Cấu trúc: Ngoài … (này ra), tất cả đều …: 除了…以外,都…/ 除了…之外,都…
- Ví dụ: 除了小明以外,大家都来了。(Chúle Xiǎomíng yǐwài, dàjiā dōu lái le) – Ngoài Tiểu Minh ra, mọi người đều đến rồi.
- Cấu trúc: Ngoài … (này ra), còn …: 除了…以外,还…/ 除了…之外,还…
- Ví dụ: 除了会说英语以外,他还会说法语。(Chúle huì shuō Yīngyǔ yǐwài, tā hái huì shuō Fǎyǔ) – Ngoài việc biết nói tiếng Anh, anh ấy còn biết nói tiếng Pháp.
IV. Cấu trúc câu trong tiếng Trung với 爱 /ài/ và 想 /xiǎng/:
- Cấu trúc thích A thì A, không thích A cũng không sao: 爱…就…,不…也没关系
- Ví dụ: 爱吃就吃,不吃也没关系。(Ài chī jiù chī, bù chī yě méi guānxi) – Thích ăn thì ăn, không ăn cũng không sao.
- Cấu trúc Thích A thì A trong tiếng Trung: 爱…就…
- Ví dụ: 爱说就说,别管别人怎么想。(Ài shuō jiù shuō, bié guǎn biéren zěnme xiǎng) – Thích nói thì cứ nói, đừng quan tâm người khác nghĩ gì.
- Cấu trúc Muốn A thì A: 想…就…
- Ví dụ: 想去哪儿就去哪儿。(Xiǎng qù nǎr jiù qù nǎr) – Muốn đi đâu thì đi đó.
V. Cấu trúc câu tiếng Trung với 着: đang hay rất?
Cấu trúc: Theo / theo đà … (của) A, B … …: 随着 A 的 B…
Cấu trúc này diễn tả sự thay đổi của B theo sự phát triển hoặc biến đổi của A.
- Ví dụ: 随着经济的发展,人们的生活水平不断提高。(Suízhe jīngjì de fāzhǎn, rénmen de shēnghuó shuǐpíng bùduàn tígāo.) – Theo đà phát triển của kinh tế, mức sống của người dân không ngừng được nâng cao.
- Ví dụ khác: 随着时间的推移,我们之间的友谊越来越深厚。(Suízhe shíjiān de tuīyí, wǒmen zhījiān de yǒuyì yuè lái yuè shēnhòu.) – Theo thời gian trôi qua, tình bạn giữa chúng ta ngày càng sâu đậm.
Cấu trúc Đang … trong tiếng Trung: Động từ + 着
Cấu trúc này diễn tả một hành động đang diễn ra, một trạng thái đang tiếp diễn, hoặc một hành động kéo dài.
- Ví dụ: 他戴着眼镜。(Tā dài zhe yǎnjìng.) – Anh ấy đang đeo kính. (Trạng thái)
- Ví dụ: 孩子们在操场上玩着。(Háizimen zài cāochǎng shang wán zhe.) – Bọn trẻ đang chơi ở sân vận động. (Hành động đang diễn ra)
- Ví dụ: 门开着。(Mén kāi zhe.) – Cửa đang mở. (Trạng thái kéo dài)
Lưu ý: Cần phân biệt giữa 在 và 着. 在 nhấn mạnh hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể, còn 着 nhấn mạnh trạng thái kéo dài hoặc hành động đang tiếp diễn. Ví dụ: 他在看书 (Tā zài kàn shū) – Anh ấy đang đọc sách (tại thời điểm nói). So với 他看着书 (Tā kàn zhe shū) – Anh ấy đang đọc sách (trạng thái đọc sách).
Cấu trúc 着 Rất … trong tiếng Trung: Tính từ + 着 + 呢
Cấu trúc này nhấn mạnh mức độ cao của tính từ, thường mang ý nghĩa “rất”.
- Ví dụ: 外面冷着呢。(Wàimian lěng zhe ne.) – Bên ngoài rất lạnh.
- Ví dụ: 今天忙着呢,没时间跟你聊天。(Jīntiān máng zhe ne, méi shíjiān gēn nǐ liáotiān.) – Hôm nay rất bận, không có thời gian nói chuyện với bạn.
VI. Cấu trúc câu tiếng Trung 除非 /chúfēi/ và 宁可 /níngkě/:
除非 /chúfēi/: Trừ khi … thì mới …
Diễn tả điều kiện duy nhất để một sự việc có thể xảy ra.
15.1 Nhất thiết phải như vậy, thì mới có kết quả này: 除非 A,才/就 B
Ví dụ: 除非你亲自去,他才相信。(Chúfēi nǐ qīnzì qù, tā cái xiāngxìn.) – Trừ khi chính bạn đi, anh ta mới tin.
15.2 Bắt buộc phải làm như vậy, nếu không sẽ là một kết quả khác: 除非 A,否则/不然/要不然 B
Ví dụ: 除非你努力工作,要不然就会被淘汰。(Chúfēi nǐ nǔlì gōngzuò, yàobùrán jiù huì bèi táotài.) – Trừ khi bạn làm việc chăm chỉ, nếu không sẽ bị đào thải.
Cấu trúc câu 宁可 /níngkě/ : Thà
Diễn tả sự lựa chọn giữa hai khả năng, với ý nghĩa “thà… còn hơn…”.
16.1 Sau khi lựa chọn, có sự so sánh: 宁可 A,也不 B
Ví dụ: 我宁可饿着肚子,也不吃他做的饭。(Wǒ nìngkě è zhe dùzi, yě bù chī tā zuò de fàn.) – Tôi thà nhịn đói, còn hơn ăn cơm anh ta nấu.
16.2 Đôi khi chỉ cần 宁可 A để thể hiện sự lựa chọn: 宁可站着。(Nìngkě zhàn zhe.) – Thà đứng còn hơn. (ngụ ý không muốn ngồi)
VII. Cấu trúc câu “DÙ..” trong tiếng Trung:
Dù cho / dù là / cho dù … cũng / sẽ …: 即使/就算/纵然…也/都…
Diễn tả một giả thiết, dù điều kiện đó có xảy ra hay không thì kết quả vẫn không thay đổi.
- Ví dụ: 即使你不喜欢,我也要告诉你真相。(Jíshǐ nǐ bù xǐhuan, wǒ yě yào gàosù nǐ zhēnxiàng.) – Dù cho bạn không thích, tôi cũng phải nói cho bạn biết sự thật.
- Ví dụ: 就算他不同意,我们也要试一试。(Jiùsuàn tā bù tóngyì, wǒmen yě yào shì yī shì.) – Dù anh ta không đồng ý, chúng tôi cũng phải thử.
Cấu trúc câu Đã / đã vậy.. thì …: 既然…就…
Diễn tả một sự việc đã xảy ra hoặc đã được biết đến, và từ đó đưa ra một kết luận hoặc quyết định.
- Ví dụ: 既然你决定了,那就去做吧。(Jìrán nǐ juédìng le, nà jiù qù zuò ba.) – Đã quyết định rồi thì cứ làm đi.
- Ví dụ: 既然大家都同意,那我们就开始吧。(Jìrán dàjiā dōu tóngyì, nà wǒmen jiù kāishǐ ba.) – Vì mọi người đều đồng ý, vậy chúng ta bắt đầu thôi.
Cấu trúc Tuy / Dù .. nhưng … trong tiếng Trung: 虽然…但是/可是/不过…
Diễn tả sự tương phản giữa hai vế câu.
- Ví dụ: 虽然天气很冷,但是他还是坚持锻炼。(Suīrán tiānqì hěn lěng, dànshì tā háishì jiānchí duànliàn.) – Tuy thời tiết rất lạnh, nhưng anh ấy vẫn kiên trì tập luyện.
- Ví dụ: 虽然我不太懂,不过我会努力学习的。(Suīrán wǒ bù tài dǒng, bùguò wǒ huì nǔlì xuéxí de.) – Tuy tôi không hiểu lắm, nhưng tôi sẽ cố gắng học.
VIII. Các Cấu Trúc Câu So Sánh (mở rộng):

- A 比 B + Tính từ + (hơn bao nhiêu): A so với B + Tính từ + (mức độ chênh lệch)
- Ví dụ: 他比我高五公分。(Tā bǐ wǒ gāo wǔ gōngfēn.) – Anh ấy cao hơn tôi năm centimet.
- A 跟/和 B (不)一样 + Tính từ: A (không) giống B + Tính từ
- Ví dụ: 这件衣服跟那件衣服不一样大。(Zhè jiàn yīfu gēn nà jiàn yīfu bù yīyàng dà.) – Chiếc áo này không to bằng chiếc áo kia.
- 越来越/越…越…: Càng ngày càng/càng…càng…
- Ví dụ: 天气越来越冷。(Tiānqì yuè lái yuè lěng.) – Thời tiết càng ngày càng lạnh.
- Ví dụ: 你越努力,就越幸运。(Nǐ yuè nǔlì, jiù yuè xìngyùn.) – Bạn càng nỗ lực, càng may mắn.
IX. Cấu Trúc Câu Bị Động (mở rộng):
Như đã đề cập, cần lưu ý sự khác biệt giữa 被, 让, 叫, 给 trong câu bị động.
被 (bèi): Thường mang ý nghĩa bị động một cách không mong muốn, chịu tác động từ bên ngoài, đôi khi có hàm ý tiêu cực.
Ví dụ: 我的手机被偷了。(Wǒ de shǒujī bèi tōu le.) – Điện thoại của tôi bị trộm mất rồi.
让 (ràng), 叫 (jiào): Thường diễn tả sự bị động do người khác gây ra, không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực, có thể dịch là “bị”, “để”, “khiến”.
- Ví dụ: 他让我等了很久。(Tā ràng wǒ děng le hěn jiǔ.) – Anh ấy để tôi đợi rất lâu.
- Ví dụ: 老师叫他回答问题。(Lǎoshī jiào tā huídá wèntí.) – Thầy giáo gọi anh ấy trả lời câu hỏi.
给 (gěi): Trong một số trường hợp, 给 cũng được dùng trong câu bị động, thường mang ý nghĩa bị động do một sự việc hoặc hoàn cảnh nào đó gây ra.
Ví dụ: 他给雨淋湿了。(Tā gěi yǔ lín shī le.) – Anh ấy bị mưa làm ướt.
Cấu trúc phủ định của câu bị động với 被:
Chủ ngữ + 没有 + 被 + (Tác nhân) + Động từ + (Thành phần khác)
Ví dụ: 我的作业没有被老师批评。(Wǒ de zuòyè méiyǒu bèi lǎoshī pīpíng.) – Bài tập của tôi không bị thầy giáo phê bình.
X. Cấu Trúc Câu Liên Động (mở rộng):
Câu liên động là câu có hai động từ trở lên làm vị ngữ, diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp, đồng thời, hoặc hành động trước là mục đích của hành động sau.
- Hai hành động xảy ra liên tiếp:
- Ví dụ: 我回家吃饭。(Wǒ huí jiā chī fàn.) – Tôi về nhà ăn cơm. (Về nhà trước, rồi ăn cơm sau)
- Hai hành động xảy ra đồng thời:
- Ví dụ: 他站着看书。(Tā zhàn zhe kàn shū.) – Anh ấy đứng đọc sách. (Đứng và đọc sách diễn ra cùng lúc)
- Hành động trước là mục đích của hành động sau:
- Ví dụ: 我去商店买东西。(Wǒ qù shāngdiàn mǎi dōngxi.) – Tôi đi cửa hàng mua đồ. (Đi cửa hàng là mục đích để mua đồ)
XI. Cấu Trúc Câu Kiêm Ngữ (mở rộng):
Câu kiêm ngữ có một từ hoặc cụm từ đóng vai trò vừa là tân ngữ của động từ thứ nhất, vừa là chủ ngữ của động từ thứ hai. Động từ thứ nhất thường là 使 (shǐ – khiến), 让 (ràng – để), 叫 (jiào – gọi), 请 (qǐng – mời), 有 (yǒu – có).
- Ví dụ: 妈妈让我去买菜。(Māma ràng wǒ qù mǎi cài.) – Mẹ bảo tôi đi mua rau. (Tôi vừa là tân ngữ của 让, vừa là chủ ngữ của 去)
- Ví dụ: 老师请他回答问题。(Lǎoshī qǐng tā huídá wèntí.) – Thầy giáo mời anh ấy trả lời câu hỏi. (Anh ấy vừa là tân ngữ của 请, vừa là chủ ngữ của 回答)
XII. Cấu trúc câu với “把” (bǎ) (mở rộng):
Cấu trúc 把 nhấn mạnh đối tượng bị tác động và thường diễn tả hành động xử lý, sắp xếp, hoặc di chuyển đối tượng.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần khác (thường là bổ ngữ kết quả, bổ ngữ xu hướng, hoặc 了)
- Ví dụ: 请把桌子上的书拿走。(Qǐng bǎ zhuōzi shang de shū ná zǒu.) – Xin hãy mang sách trên bàn đi.
- Ví dụ: 他把衣服洗干净了。(Tā bǎ yīfu xǐ gānjìng le.) – Anh ấy đã giặt sạch quần áo.
XIII. Cấu trúc câu với “是…的” (shì…de) (mở rộng):
Cấu trúc này nhấn mạnh thời gian, địa điểm, phương thức, mục đích của hành động đã xảy ra.

Nhấn mạnh thời gian:
Ví dụ: 我是昨天到北京的。(Wǒ shì zuótiān dào Běijīng de.) – Tôi đến Bắc Kinh vào ngày hôm qua.
Nhấn mạnh địa điểm:
Ví dụ: 我是在学校认识他的。(Wǒ shì zài xuéxiào rènshi tā de.) – Tôi quen anh ấy ở trường.
Nhấn mạnh phương thức:
Ví dụ: 我是坐火车来的。(Wǒ shì zuò huǒchē lái de.) – Tôi đến bằng tàu hỏa.
Nhấn mạnh mục đích:
Ví dụ: 我是来学习汉语的。(Wǒ shì lái xuéxí Hànyǔ de.) – Tôi đến để học tiếng Trung.
XIV. Cấu trúc câu với “连…也/都…” (lián…yě/dōu…): Ngay cả…cũng…
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh một sự việc đến mức ngay cả điều bình thường nhất cũng xảy ra.
- Ví dụ: 他忙得连吃饭的时间都没有。(Tā máng de lián chīfàn de shíjiān dōu méiyǒu.) – Anh ấy bận đến mức ngay cả thời gian ăn cơm cũng không có.
- Ví dụ: 这个问题连小孩子都知道。(Zhège wèntí lián xiǎoháizi dōu zhīdào.) – Vấn đề này ngay cả trẻ con cũng biết.
XV. Cấu trúc câu với “越来越…” (yuè lái yuè…): Càng ngày càng…
Cấu trúc này diễn tả sự thay đổi theo thời gian, mức độ ngày càng tăng.
- Ví dụ: 天气越来越热。(Tiānqì yuè lái yuè rè.) – Thời tiết càng ngày càng nóng.
- Ví dụ: 他的汉语说得越来越好。(Tā de Hànyǔ shuō de yuè lái yuè hǎo.) – Anh ấy nói tiếng Trung ngày càng tốt hơn.
Việc nắm vững các cấu trúc này là một bước quan trọng trong quá trình học tiếng Trung, giúp người học hiểu và diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên. Tuy nhiên, ngôn ngữ là một hệ thống sống động, việc học tập và thực hành thường xuyên là chìa khóa để sử dụng tiếng Trung thành thạo. Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho tất cả những ai đang học tiếng Trung. Chúc các bạn học tập tốt!
Xem thêm: