Mục Lục
Trong tiếng Trung, bên cạnh các từ loại cơ bản như danh từ, động từ hay tính từ, giới từ (介词 – jiècí) đóng vai trò như những “chìa khóa” mở ra cách diễn đạt chính xác, tinh tế và giàu ý nghĩa. Dù nhỏ bé, giới từ lại là thành phần không thể thiếu để tạo nên sự liền mạch và rõ ràng trong câu, giúp người học biểu đạt ý tưởng một cách đầy đủ và mạch lạc hơn.
Giới từ trong tiếng Trung không chỉ là công cụ để chỉ ra quan hệ giữa các thành phần trong câu mà còn là cách người Trung Quốc thể hiện sự logic trong suy nghĩ. Ví dụ, “在 (zài)” không chỉ đơn thuần để biểu thị vị trí hay thời gian, mà còn mang hàm ý nhấn mạnh sự tồn tại hay hành động trong một bối cảnh cụ thể. Hay như “通过 (tōngguò)” không chỉ nói về việc “thông qua” mà còn hàm chứa sự chuyển tiếp hay cách thức đạt được điều gì đó. Chính những ý nghĩa phong phú này đã khiến giới từ trở thành phần kiến thức mà bất kỳ ai học tiếng Trung cũng cần phải thấu hiểu.
Với mỗi giới từ, cách sử dụng, vị trí trong câu và ngữ cảnh vận dụng có thể thay đổi ý nghĩa hoàn toàn. Sự khác biệt tinh tế giữa các giới từ như “对 (duì)” và “向 (xiàng)” hay “为了 (wèile)” và “因 (yīn)” đôi khi khiến cả những người học lâu năm cảm thấy lúng túng. Do đó, việc nắm vững giới từ không chỉ đơn thuần là ghi nhớ mà còn đòi hỏi sự thực hành và hiểu sâu về ngữ pháp tiếng Trung.
I. Giới từ trong tiếng Trung là gì?
Giới từ trong tiếng Trung được dùng để biểu thị mối quan hệ giữa các yếu tố trong câu, chẳng hạn như thời gian, không gian, phương pháp, nguyên nhân. Chúng thường đứng trước danh từ, đại từ hoặc cụm từ khác để tạo thành một cụm giới từ.

Ví dụ minh họa:
- 他在家学习。(Tā zài jiā xuéxí.)
→ Anh ấy học ở nhà. - 她因为天气不好而取消了行程。(Tā yīnwèi tiānqì bù hǎo ér qǔxiāo le xíngchéng.)
→ Cô ấy hủy lịch trình vì thời tiết xấu.
1. Giới từ chỉ thời gian
Cấu trúc: Giới từ chỉ thời gian + Thời gian
Giới từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ minh họa |
在 | zài | vào/lúc | 他在晚上学习。(Tā zài wǎnshàng xuéxí.) → Anh ấy học vào buổi tối. |
从 | cóng | từ (thời điểm) | 他从早上开始跑步。(Tā cóng zǎoshàng kāishǐ pǎobù.) → Anh ấy bắt đầu chạy bộ từ sáng. |
到 | dào | đến (thời điểm) | 他工作到晚上十点。(Tā gōngzuò dào wǎnshàng shí diǎn.) → Anh ấy làm việc đến 10 giờ tối. |
2. Giới từ chỉ vị trí, phương hướng
Cấu trúc: Giới từ chỉ vị trí, nơi chốn, phương hướng + Thời gian, địa điểm, góc độ, hướng
Giới từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ minh họa |
在 | zài | ở, tại | 他在学校学习。(Tā zài xuéxiào xuéxí.) → Anh ấy học ở trường. |
向 | xiàng | hướng về/phía | 他向东走。(Tā xiàng dōng zǒu.) → Anh ấy đi về hướng đông. |
往 | wǎng | về phía | 他往前看。(Tā wǎng qián kàn.) → Anh ấy nhìn về phía trước. |
3. Giới từ chỉ đối tượng
Cấu trúc: Giới từ chỉ đối tượng + Tân ngữ
Giới từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ minh họa |
对 | duì | đối với | 他对我很好。(Tā duì wǒ hěn hǎo.) → Anh ấy rất tốt với tôi. |
跟 | gēn | cùng với | 他跟朋友去看电影。(Tā gēn péngyǒu qù kàn diànyǐng.) → Anh ấy đi xem phim cùng bạn. |
替 | tì | thay cho | 我替你说了这件事。(Wǒ tì nǐ shuō le zhè jiàn shì.) → Tôi đã nói chuyện này thay cho bạn. |
4. Giới từ chỉ phương thức
Cấu trúc: Giới từ chỉ phương thức + Cách thức
Giới từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ minh họa |
用 | yòng | bằng, dùng | 他用筷子吃饭。(Tā yòng kuàizi chīfàn.) → Anh ấy dùng đũa để ăn. |
按 | àn | dựa theo | 按计划进行。(Àn jìhuà jìnxíng.) → Tiến hành theo kế hoạch. |
5. Giới từ chỉ nguyên nhân, mục đích
Cấu trúc: Giới từ chỉ nguyên do + Lý do
Giới từ trong tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ minh hoạ |
为了 | wèile | Vì | 为了钱,他什么都愿意做。/Wèile qián, tā shénme dōu yuànyì zuò/: Vì tiền, bất cứ cái gì anh ta cũng làm. |
因为 | yīnwèi | Bởi vì | 因为今天事情多,所以没有去。/Yīn wèi jīntiān shìqíng duō, suǒyǐ méiyǒu qù/: Bởi vì hôm nay nhiều việc, cho nên không có đi. |
由于 | yóuyú | Do, vì | 由于经济问题,他最近被辞退了。/Yóuyú jīngjì wèntí, tā zuìjìn bèi cítuì le/: Vì vấn đề tài chính, anh ta gần đây bị cho thôi việc. |
6. Giới từ chỉ sự so sánh
Cấu trúc: Giới từ chỉ sự so sánh + Sự vật, hiện tượng, con người cần so sánh
Giới từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ minh họa |
比 | bǐ | so với | 他比我高。(Tā bǐ wǒ gāo.) → Anh ấy cao hơn tôi. |
不如 | bùrú | không bằng | 他不如我聪明。(Tā bùrú wǒ cōngmíng.) → Anh ấy không thông minh bằng tôi. |
7. Giới từ chỉ khoảng cách
Cấu trúc: Giới từ thể hiện khoảng cách + Không gian, nơi chốn
Giới từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ minh họa |
离 | lí | cách (khoảng cách) | 他家离学校很远。(Tā jiā lí xuéxiào hěn yuǎn.) → Nhà anh ấy cách trường học rất xa. |
8. Giới từ biểu thị công cụ
Cấu trúc: Giới từ + Công cụ/Phương tiện
Giới từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ minh họa |
用 | yòng | bằng, sử dụng | 他用车去上班。(Tā yòng chē qù shàngbān.) → Anh ấy đi làm bằng xe. |
9. Giới từ căn cứ, cơ sở
Cấu trúc: Giới từ chỉ cơ sở + Cụm động từ/danh từ
Giới từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ minh họa |
根据 | gēnjù | dựa vào, căn cứ | 根据规定,他必须参加考试。(Gēnjù guīdìng, tā bìxū cānjiā kǎoshì.) → Dựa vào quy định, anh ấy phải tham gia kỳ thi. |
按照 | ànzhào | theo, dựa theo | 按照老师的指示完成作业。(Ànzhào lǎoshī de zhǐshì wánchéng zuòyè.) → Hoàn thành bài tập theo chỉ dẫn của giáo viên. |
10. Giới từ chỉ sự loại trừ
Cấu trúc: Giới từ để biểu thị sự ngoại trừ + Danh từ/Động từ
Giới từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ minh họa |
除了 | chúle | ngoài ra, trừ | 除了小明,大家都来了。(Chúle Xiǎomíng, dàjiā dōu lái le.) → Ngoài Tiểu Minh, mọi người đều đã đến. |
除去 | chúqù | loại bỏ | 我们需要除去错误的数据。(Wǒmen xūyào chúqù cuòwù de shùjù.) → Chúng tôi cần loại bỏ dữ liệu sai. |
11. Giới từ dùng để chỉ sự hiệp đồng
Cấu trúc: Giới từ về sự đồng hiệp + Đại từ/Danh từ chỉ người/Cụm danh từ
Giới từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ minh họa |
与 | yǔ | cùng với | 他与朋友一起旅行。(Tā yǔ péngyǒu yīqǐ lǚxíng.) → Anh ấy cùng bạn đi du lịch. |
和 | hé | và, với | 我和他是同学。(Wǒ hé tā shì tóngxué.) → Tôi và anh ấy là bạn cùng lớp. |
12. Giới từ biểu thị kinh nghiệm, trải qua
Cấu trúc: Giới từ + Cụm động từ/danh từ
Giới từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ minh họa |
经 | jīng | thông qua, trải qua | 他经很多困难才成功。(Tā jīng hěn duō kùnnán cái chénggōng.) → Anh ấy trải qua nhiều khó khăn mới thành công. |
通过 | tōngguò | thông qua | 我通过考试了。(Wǒ tōngguò kǎoshì le.) → Tôi đã vượt qua kỳ thi. |
III. Ngữ pháp giới từ trong tiếng Trung
Ngữ pháp của giới từ trong tiếng Trung mang tính chất cố định và có những quy tắc riêng biệt. Hiểu rõ các quy tắc này giúp người học tránh nhầm lẫn và sử dụng giới từ một cách chính xác. Dưới đây là những đặc điểm chính của ngữ pháp giới từ trong tiếng Trung.
1. Giới từ không tự mình làm thành phần câu
Giới từ trong tiếng Trung không thể đứng độc lập hoặc đảm nhận vai trò làm thành phần chính trong câu như chủ ngữ hay vị ngữ. Chúng chỉ đóng vai trò là công cụ liên kết các thành phần khác trong câu. Giới từ luôn cần kết hợp với danh từ, cụm danh từ, hoặc đại từ để tạo thành một cụm giới từ, từ đó bổ nghĩa hoặc chỉ định các yếu tố trong câu như thời gian, nơi chốn, phương thức, hay nguyên nhân.
Ví dụ:
- 他在房间学习。(Tā zài fángjiān xuéxí.) → Anh ấy học trong phòng.
Trong ví dụ này, “在” (zài) là giới từ, nhưng nó không thể đứng độc lập. Nó phải đi kèm với danh từ “房间” (fángjiān) để tạo thành cụm giới từ “在房间” (trong phòng).
Lưu ý: Nếu chỉ nói “在”, câu sẽ không có nghĩa hoặc không hoàn chỉnh.
2. Sau giới từ không kết hợp với các trợ từ động thái 了, 着, 过
Một trong những quy tắc quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung là các giới từ không được kết hợp với các trợ từ động thái như 了 (le), 着 (zhe), và 过 (guò). Những trợ từ này thường đi kèm với động từ để biểu thị thời gian, trạng thái, hoặc kinh nghiệm, nhưng giới từ thì không có tính chất này.
Giải thích:
- 了 (le): Dùng để chỉ hành động đã hoàn thành.
- 着 (zhe): Dùng để chỉ trạng thái liên tục.
- 过 (guò): Dùng để chỉ kinh nghiệm đã trải qua.
Ví dụ sai:
- 他在房间了学习。(Tā zài fángjiān le xuéxí.) → Sai ngữ pháp.
- 他在房间着学习。(Tā zài fángjiān zhe xuéxí.) → Sai ngữ pháp.
Ví dụ đúng:
- 他在房间学习。(Tā zài fángjiān xuéxí.) → Anh ấy học trong phòng.
Giới từ “在” (zài) chỉ vị trí và không kết hợp với bất kỳ trợ từ động thái nào.
IV. Cách phân biệt liên từ và giới từ trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, liên từ và giới từ là hai loại từ thường gây nhầm lẫn vì chúng đều đóng vai trò kết nối các thành phần trong câu. Tuy nhiên, chúng có đặc điểm và chức năng ngữ pháp khác nhau. Việc phân biệt chính xác sẽ giúp bạn sử dụng đúng trong giao tiếp và viết tiếng Trung.

1. Định nghĩa và vai trò của liên từ và giới từ
- Liên từ (连接词 – liánjiēcí):
Là từ dùng để nối các từ, cụm từ, hoặc câu lại với nhau, giúp tạo mối quan hệ giữa các thành phần ngôn ngữ. Liên từ không thể kết hợp trực tiếp với danh từ hoặc đại từ để bổ sung ý nghĩa, mà chúng chỉ có tác dụng kết nối.
Ví dụ liên từ: 和 (hé – và), 但是 (dànshì – nhưng), 因为 (yīnwèi – bởi vì). - Giới từ (介词 – jiècí):
Là từ dùng để dẫn ra một đối tượng hoặc mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Giới từ không thể đứng độc lập, mà phải kết hợp với một cụm danh từ hoặc đại từ để tạo thành cụm giới từ bổ sung ý nghĩa cho câu.
Ví dụ giới từ: 在 (zài – ở), 对 (duì – đối với), 从 (cóng – từ).
2. So sánh chi tiết giữa liên từ và giới từ
Tiêu chí | Liên từ | Giới từ |
Vai trò chính | Kết nối các từ, cụm từ, hoặc câu để diễn đạt mối quan hệ. | Dẫn ra mối quan hệ giữa các thành phần ngữ pháp như chủ ngữ, vị ngữ. |
Vị trí trong câu | Đứng giữa các thành phần mà nó liên kết. | Thường đứng trước cụm danh từ, đại từ, hoặc danh động từ để bổ nghĩa. |
Có thể làm thành phần câu? | Không thể làm thành phần câu. | Không thể làm thành phần câu. |
Kết hợp với danh từ? | Không kết hợp trực tiếp với danh từ. | Phải đi kèm với danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ. |
3. Cách nhận biết liên từ và giới từ qua ví dụ
Liên từ:
- 他喜欢音乐,但是不喜欢跳舞。
(Tā xǐhuān yīnyuè, dànshì bù xǐhuān tiàowǔ.) → Anh ấy thích âm nhạc, nhưng không thích nhảy múa.- “但是” (dànshì – nhưng) là liên từ, kết nối hai vế câu độc lập và biểu thị mối quan hệ đối lập.
- 我们去北京或者上海。
(Wǒmen qù Běijīng huòzhě Shànghǎi.) → Chúng tôi đi Bắc Kinh hoặc Thượng Hải.- “或者” (huòzhě – hoặc) là liên từ, kết nối hai địa điểm trong lựa chọn.
Giới từ:
- 他在房间学习。
(Tā zài fángjiān xuéxí.) → Anh ấy học trong phòng.- “在” (zài – ở) là giới từ, bổ sung thông tin về nơi chốn cho động từ “học”.
- 我们对这件事很感兴趣。
(Wǒmen duì zhè jiàn shì hěn gǎn xìngqù.) → Chúng tôi rất hứng thú đối với việc này.- “对” (duì – đối với) là giới từ, chỉ mối quan hệ với đối tượng “việc này”.
4. Một số lưu ý khi phân biệt
- Câu hỏi về chức năng: Nếu từ đó kết nối hai thành phần độc lập, thường nó là liên từ. Nếu nó bổ sung ý nghĩa hoặc mô tả mối quan hệ giữa các từ, thường là giới từ.
- Kết hợp với từ loại khác: Liên từ không kết hợp với danh từ, trong khi giới từ luôn cần danh từ, cụm danh từ, hoặc đại từ theo sau.
- Cấu trúc câu: Giới từ có thể tạo thành cụm giới từ để bổ nghĩa, còn liên từ thì không.
Ví dụ minh họa khác:
- Liên từ:
- 因为天气不好,所以我们取消了活动。
(Yīnwèi tiānqì bù hǎo, suǒyǐ wǒmen qǔxiāo le huódòng.)
→ Vì thời tiết không tốt, nên chúng tôi đã hủy hoạt động. - “因为” (yīnwèi – bởi vì) và “所以” (suǒyǐ – nên) là liên từ, kết nối các vế trong câu.
- 因为天气不好,所以我们取消了活动。
- Giới từ:
- 我们从学校出发去公园。
(Wǒmen cóng xuéxiào chūfā qù gōngyuán.) → Chúng tôi xuất phát từ trường để đến công viên. - “从” (cóng – từ) là giới từ, chỉ địa điểm bắt đầu.
- 我们从学校出发去公园。
V. Bài tập giới từ trong tiếng Trung
1. Bài tập
Bài tập 1: Xác định vị trí của giới từ trong câu
Trong các câu dưới đây, hãy xác định vị trí của giới từ được sử dụng.
- 往前走(A)然后(B)左拐,你的(C)右边就是超市。
(Giới từ: 往) - 他(A)2001年9月1日(B)出生。(C)
(Giới từ: 于) - 他(A)走之前(B)想来见(C)你。
(Giới từ: 临) - (A)越南统计数据(B),今天新增新冠(C)肺炎确诊病例突破1万例。
(Giới từ: 据) - (A)正是(B)这个东西,(C)她在学校遭人嗤笑。
(Giới từ: 为了)
Bài tập 2: Điền giới từ tiếng Trung thích hợp vào chỗ trống
Điền giới từ phù hợp nhất vào các câu sau:
- 那辆自行车……人骑走了。
- A. 被
- B. 让
- C. 叫
- 那个妈妈……孩子宠坏了。
- A. 被
- B. 靠
- C. 把
- 今天我们讨论的问题是……学习汉语的。
- A. 按照
- B. 关于
- C. 根据
- ……我努力学习,成绩进步很大。
- A. 自从
- B. 根据
- C. 拿
Bài tập 3: Chọn giới từ phù hợp cho cụm câu
- 这个礼物是……你准备的?
- A. 为
- B. 对
- C. 跟
- 他一直……自己的理想而努力奋斗。
- A. 对
- B. 为
- C. 通过
- 她每天……家到学校都要经过一条小河。
- A. 从
- B. 在
- C. 对
- 那条河流……村庄而过,景色非常优美。
- A. 从
- B. 经过
- C. 往
- 我们是……朋友的介绍才认识的。
- A. 经过
- B. 通过
- C. 在
2. Đáp án
Bài tập 1:
- A
- B
- A
- A
- B
Bài tập 2:
- A
- C
- B
- A
Bài tập 3:
- A
- B
- A
- B
- B
Bạn có thể thực hành các bài tập ngữ pháp tiếng Trung có đáp án: Tại đây
Giới từ trong tiếng Trung là một phần quan trọng, giúp câu văn trở nên mạch lạc và ý nghĩa hơn. Việc nắm vững cách sử dụng giới từ không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn mở ra cánh cửa hiểu sâu hơn về ngữ pháp tiếng Trung. Hãy thực hành thường xuyên để sử dụng chúng một cách tự tin và chính xác hơn nhé!
Xem thêm: