Mục Lục
Đối với số lượng vốn từ vựng đa dạng và cách phát âm đặc thù, nhiều người học gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách hiệu quả. Đặc biệt, mục tiêu ghi nhớ 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản chỉ trong 4 tuần tưởng chừng không hề dễ dàng nhưng với những phương pháp học phù hợp thì mục tiêu này hoàn toàn có thể đạt được. Từ việc xây dựng kế hoạch học cụ thể, áp dụng các kỹ thuật học từ vựng nhanh như flashcards, học qua hình ảnh cho đến sử dụng các ứng dụng hỗ trợ học ngôn ngữ, có rất nhiều cách để tăng cường khả năng ghi nhớ và tối ưu thời gian học.
Mẹo ghi nhớ 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản chỉ trong 4 tuần
Tuần 1: Xây Dựng Nền Tảng Vững Chắc
1.1. Lập Kế Hoạch Học Tập Rõ Ràng
- Phân chia từ vựng: Chia 1000 từ thành các nhóm nhỏ. Ví dụ: 50 từ mỗi ngày hoặc 250 từ mỗi tuần.
- Thời gian học tập: Dành ít nhất 30 phút – 1 tiếng mỗi ngày, có thể chia thành các khung giờ nhỏ để tránh quá tải.
1.2. Làm Quen Với Từ Vựng Theo Chủ Đề
Chọn các chủ đề phổ biến như gia đình, thời gian, thức ăn, màu sắc, động từ cơ bản,… Tập trung học từ vựng theo chủ đề giúp bạn dễ nhớ hơn và liên kết với ngữ cảnh sử dụng.

1.3. Sử Dụng Thẻ Ghi Nhớ (Flashcards)
- Flashcards là cách học từ vựng nhanh chóng, linh hoạt. Bạn có thể dùng ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để tạo bộ thẻ từ.
- Trên mỗi thẻ, ghi từ tiếng Trung, phiên âm và nghĩa tiếng Việt, rồi cố gắng nhớ nghĩa và cách phát âm mỗi khi bạn xem lại.
1.4. Học Phát Âm Chuẩn Ngay Từ Đầu
Phát âm và ngữ điệu trong tiếng Trung rất quan trọng. Dành thời gian luyện nghe và phát âm qua các tài liệu học tiếng Trung, video hoặc ứng dụng như Duolingo, Memrise.
Tuần 2: Củng Cố Kiến Thức Và Học Từ Mới
2.1. Ôn Tập Kết Hợp Học Từ Mới
- Lặp lại từ vựng tuần trước: Dành 10-15 phút mỗi ngày để ôn lại từ đã học.
- Tiếp tục học thêm từ mới: Thêm 50 từ mới mỗi ngày, và sau khi học hãy cố gắng sử dụng chúng trong câu đơn giản để ghi nhớ kiến thức được lâu dài hơn.
2.2. Ứng Dụng Từ Vựng Vào Cuộc Sống
- Viết câu và đoạn văn ngắn bằng các từ vừa học. Thực hành viết là cách hiệu quả để ghi nhớ và học cách sử dụng từ trong bối cảnh.
- Tập nghe và nói: Xem các video đơn giản hoặc nghe podcast tiếng Trung để bắt đầu quen với cách sử dụng từ ngữ thực tế.
2.3. Tìm Một Bạn Học Hoặc Gia Sư, Giáo Viên Ở Trung Tâm
Tìm một người bạn giỏi tiếng trung, bạn người bản xứ, gia sư hoặc giáo viên ở trung tâm uy tín để học, cùng thực hành nói, trao đổi về từ vựng,… Việc trao đổi với người khác giúp bạn cải thiện khả năng ghi nhớ và phát âm.
Tuần 3: Nâng Cao Kỹ Năng Và Tăng Cường Sự Tự Tin
3.1. Ôn Lại Từ Đã Học Hàng Ngày
Ôn tập từ đã học từ tuần 1 và tuần 2. Sử dụng thẻ từ vựng (flashcards) để ôn nhanh từ bạn chưa nhớ chắc.

3.2. Sử Dụng Phương Pháp Học Qua Hình Ảnh
Học qua hình ảnh giúp não bộ ghi nhớ từ lâu hơn. Tìm hình ảnh của từ vựng tiếng Trung hoặc vẽ hình minh họa cho từ đó. Điều này giúp bạn dễ nhớ hơn khi gặp lại từ.
3.3. Tạo Câu Truyện Từ Vựng
Đặt các từ đã học vào một câu chuyện ngắn. Bằng cách này, bạn sẽ liên kết các từ với nhau và ghi nhớ chúng tốt hơn thông qua ngữ cảnh.
3.4. Học Qua Các Ứng Dụng Và Trò Chơi
Sử dụng các ứng dụng học từ vựng như Duolingo, Memrise, hoặc LingoDeer. Những trò chơi từ vựng sẽ giúp bạn vừa học vừa giải trí, giảm cảm giác nhàm chán.

Tuần 4: Tổng Ôn Và Kiểm Tra
4.1. Kiểm Tra Lại Toàn Bộ Từ Vựng Đã Học
Đánh dấu các từ vựng khó nhớ: Nếu có những từ vẫn khó ghi nhớ, bạn hãy ôn lại nhiều lần, ghi vào sổ tay hoặc làm lại thẻ flashcard để có thể luyện tập thường xuyên hơn.
4.2. Làm Bài Tập Và Thực Hành
- Luyện viết: Viết một đoạn văn hoặc một câu chuyện ngắn sử dụng nhiều từ vựng đã học nhất có thể.
- Luyện nghe và nói: Nghe các đoạn hội thoại ngắn và cố gắng nhận diện từ vựng bạn đã học. Thực hành nói để tăng phản xạ ngôn ngữ.
4.3. Tự Đánh Giá Và Điều Chỉnh Cách Học
- Đánh giá quá trình học tập: Xem xét phương pháp nào giúp bạn ghi nhớ tốt nhất, từ đó điều chỉnh cho phù hợp.
- Lập kế hoạch ôn tập dài hạn: Sau khi hoàn thành 1000 từ, lên kế hoạch ôn tập từ vựng định kỳ (hàng tuần hoặc hàng tháng) để không quên kiến thức.
4.4. Thư Giãn Và Khích Lệ Bản Thân
Đừng quên nghỉ ngơi và tự thưởng cho bản thân sau khi hoàn thành mỗi giai đoạn. Điều này sẽ giúp bạn duy trì động lực học tập lâu dài.
Mochi Chinese – Ứng dụng (App) học tiếng Trung tích hợp cả flashcards và phương pháp Lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)
Mochi Chinese là app học từ vựng tiếng Trung phổ biến và tốt nhất hiện nay, sử dụng phương pháp Lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)
App Mochi Chinese dùng những thuật toán đặc biệt để tái hiện lại cơ chế ghi nhớ và quên của não. Thông qua việc phân tích lịch sử học tập của bạn, Mochi Chinese sẽ tính toán khi nào não bạn sắp quên và nhắc nhở bạn học vào đúng “Thời điểm vàng”.
Ngoài ra, Mochi Chinese sẽ chia từ vựng bạn đã học thành những cấp độ từ 1-5 tùy theo mức độ ghi nhớ, chưa ghi nhớ, mới học, nhớ tạm thời, ghi nhớ hoặc đã thành thạo. Từ đó xây dựng lộ trình học tập tối ưu nhất cho bạn.
Hệ thống của Mochi Chinese sẽ giúp bạn học và ôn lại ít lần nhất và mang lại hiệu quả ghi nhớ lâu nhất. Với tính năng tuyệt vời này, thay vì phải mất hàng giờ học từ vựng thì giờ đây với App Mochi Chinese, mình chỉ cần học vài lần cho mỗi từ mới là có thể nhớ lâu. Chỉ học 5-10 phút và không quá 30 phút mỗi ngày. Nó vừa hiệu quả lại giúp việc học tập không quá mệt mỏi.
Cùng với tính năng tính thời gian học theo Spaced Repetition cực hay, App còn cung cấp cho người học kho từ vựng lên tới 5.000 từ vựng chia theo từng cấp độ từ HSK 1 đến HSK 6 và 100 từ vựng cơ bản theo chủ đề, nên bạn có thể lựa chọn theo trình độ của mình. Mỗi từ vựng sẽ là một flashcard kèm theo âm thanh và hình ảnh minh họa sinh động giúp bạn hình dung được bối cảnh sử dụng từ vựng đó và mang lại cho bạn những trải nghiệm học tập bổ ích.
Bên cạnh đó, app này còn có nhiều tính năng hữu ích khác như Học hội thoại tiếng Trung giao tiếp, Tạo thói quen học tập mỗi ngày thông qua tính năng Chăm sóc cây, Luyện viết chữ Hán đúng quy tắc bút thuận…
Hãy cùng chinh phục 1000 từ vựng tiếng Trung với Mochi Chinese trong vòng 4 tuần ngay thôi nào!
Mẹo nhỏ trong quá trình ghi nhớ từ vựng tiếng Trung
Tính kiên nhẫn: Học từ vựng là một quá trình, không cần phải ghi nhớ hoàn toàn ngay lập tức.
Thường xuyên ôn tập: Nhớ rằng việc ôn tập và áp dụng từ vựng vào thực tế là chìa khóa để ghi nhớ lâu dài.
Danh sách 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu, được chia thành từng chủ đề
Chủ đề 1: Chào hỏi và giao tiếp tiếng Trung cơ bản (1-40)
- 你好 (nǐ hǎo) – Xin chào
- 您好 (nín hǎo) – Xin chào (lịch sự)
- 再见 (zàijiàn) – Tạm biệt
- 请 (qǐng) – Xin mời
- 谢谢 (xièxiè) – Cảm ơn
- 不客气 (bú kèqi) – Không có gì
- 对不起 (duìbuqǐ) – Xin lỗi
- 没关系 (méi guānxi) – Không sao
- 早上好 (zǎoshang hǎo) – Chào buổi sáng
- 晚上好 (wǎnshang hǎo) – Chào buổi tối
- 晚安 (wǎn’ān) – Chúc ngủ ngon
- 下午好 (xiàwǔ hǎo) – Chào buổi chiều
- 欢迎 (huānyíng) – Chào mừng
- 加油 (jiāyóu) – Cố lên
- 很高兴认识你 (hěn gāoxìng rènshi nǐ) – Rất vui được gặp bạn
- 我爱你 (wǒ ài nǐ) – Tôi yêu bạn
- 你怎么样? (nǐ zěnmeyàng?) – Bạn có khỏe không?
- 我很好 (wǒ hěn hǎo) – Tôi rất khỏe
- 请问 (qǐngwèn) – Xin hỏi
- 哪里 (nǎlǐ) – Ở đâu
- 多少 (duōshǎo) – Bao nhiêu
- 是的 (shì de) – Đúng vậy
- 不是 (bú shì) – Không phải
- 可以 (kěyǐ) – Có thể
- 不可以 (bù kěyǐ) – Không thể
- 听得懂 (tīng dé dǒng) – Nghe hiểu
- 不懂 (bù dǒng) – Không hiểu
- 写 (xiě) – Viết
- 读 (dú) – Đọc
- 问 (wèn) – Hỏi
- 知道 (zhīdào) – Biết
- 不知道 (bù zhīdào) – Không biết
- 很好 (hěn hǎo) – Rất tốt
- 不好 (bù hǎo) – Không tốt
- 马马虎虎 (mǎmǎhūhū) – Bình thường
- 可以帮我吗?(kěyǐ bāng wǒ ma?) – Bạn có thể giúp tôi không?
- 别客气 (bié kèqi) – Đừng khách sáo
- 打扰一下 (dǎrǎo yíxià) – Xin lỗi cho hỏi
- 慢慢来 (màn màn lái) – Bình tĩnh
- 没问题 (méi wèntí) – Không vấn đề gì
Chủ đề 2: Giới thiệu bản thân (41-80)
- 我叫 (wǒ jiào) – Tôi tên là
- 我是 (wǒ shì) – Tôi là
- 今年 (jīnnián) – Năm nay
- 岁 (suì) – Tuổi
- 男 (nán) – Nam
- 女 (nǚ) – Nữ
- 工作 (gōngzuò) – Công việc
- 学生 (xuéshēng) – Học sinh
- 教师 (jiàoshī) – Giáo viên
- 医生 (yīshēng) – Bác sĩ
- 工程师 (gōngchéngshī) – Kỹ sư
- 商人 (shāngrén) – Thương nhân
- 会计 (kuàijì) – Kế toán
- 服务员 (fúwùyuán) – Nhân viên phục vụ
- 我住在 (wǒ zhù zài) – Tôi sống ở
- 家 (jiā) – Gia đình
- 国家 (guójiā) – Quốc gia
- 城市 (chéngshì) – Thành phố
- 朋友 (péngyǒu) – Bạn bè
- 爱好 (àihào) – Sở thích
- 喜欢 (xǐhuān) – Thích
- 旅游 (lǚyóu) – Du lịch
- 运动 (yùndòng) – Thể thao
- 看书 (kàn shū) – Đọc sách
- 看电影 (kàn diànyǐng) – Xem phim
- 我家有 (wǒ jiā yǒu) – Gia đình tôi có
- 父母 (fùmǔ) – Cha mẹ
- 兄弟 (xiōngdì) – Anh em
- 姐妹 (jiěmèi) – Chị em
- 我会说 (wǒ huì shuō) – Tôi có thể nói
- 英语 (yīngyǔ) – Tiếng Anh
- 汉语 (hànyǔ) – Tiếng Trung
- 会 (huì) – Biết, có thể
- 语言 (yǔyán) – Ngôn ngữ
- 专业 (zhuānyè) – Chuyên ngành
- 大学 (dàxué) – Đại học
- 高中 (gāozhōng) – Trung học
- 小学 (xiǎoxué) – Tiểu học
- 还 (hái) – Vẫn, còn
- 一点 (yīdiǎn) – Một chút
Chủ đề 3: Hỏi đường và địa điểm (81-120)
- 去 (qù) – Đi
- 在哪里 (zài nǎlǐ) – Ở đâu
- 离 (lí) – Cách
- 远 (yuǎn) – Xa
- 近 (jìn) – Gần
- 怎么走 (zěnme zǒu) – Đi như thế nào
- 路口 (lùkǒu) – Ngã tư
- 红绿灯 (hónglǜdēng) – Đèn giao thông
- 左转 (zuǒzhuǎn) – Rẽ trái
- 右转 (yòuzhuǎn) – Rẽ phải
- 直走 (zhí zǒu) – Đi thẳng
- 地图 (dìtú) – Bản đồ
- 公共汽车 (gōnggòng qìchē) – Xe buýt
- 地铁 (dìtiě) – Tàu điện ngầm
- 火车站 (huǒchē zhàn) – Ga tàu
- 飞机场 (fēijī chǎng) – Sân bay
- 出租车 (chūzū chē) – Taxi
- 到达 (dàodá) – Đến nơi
- 停车 (tíng chē) – Đỗ xe
- 步行 (bùxíng) – Đi bộ
- 车站 (chēzhàn) – Trạm xe
- 广场 (guǎngchǎng) – Quảng trường
- 超市 (chāoshì) – Siêu thị
- 银行 (yínháng) – Ngân hàng
- 邮局 (yóujú) – Bưu điện
- 医院 (yīyuàn) – Bệnh viện
- 警察局 (jǐngchá jú) – Đồn cảnh sát
- 商店 (shāngdiàn) – Cửa hàng
- 饭店 (fàndiàn) – Nhà hàng
- 学校 (xuéxiào) – Trường học
- 公司 (gōngsī) – Công ty
- 公园 (gōngyuán) – Công viên
- 图书馆 (túshū guǎn) – Thư viện
- 博物馆 (bówùguǎn) – Bảo tàng
- 动物园 (dòngwùyuán) – Sở thú
- 餐馆 (cānguǎn) – Nhà hàng nhỏ
- 咖啡馆 (kāfēi guǎn) – Quán cà phê
- 市场 (shìchǎng) – Chợ
- 广播 (guǎngbō) – Đài phát thanh
- 电影院 (diànyǐng yuàn) – Rạp chiếu phim
Chủ đề 4: Mua sắm (121-160)
- 买 (mǎi) – Mua
- 卖 (mài) – Bán
- 多少钱 (duōshǎo qián) – Bao nhiêu tiền
- 便宜 (piányí) – Rẻ
- 贵 (guì) – Đắt
- 价格 (jiàgé) – Giá cả
- 折扣 (zhékòu) – Giảm giá
- 购物 (gòuwù) – Mua sắm
- 现金 (xiànjīn) – Tiền mặt
- 信用卡 (xìnyòngkǎ) – Thẻ tín dụng
- 退货 (tuìhuò) – Trả hàng
- 换货 (huànhuò) – Đổi hàng
- 收据 (shōujù) – Hóa đơn
- 购物车 (gòuwù chē) – Giỏ hàng
- 顾客 (gùkè) – Khách hàng
- 店员 (diànyuán) – Nhân viên cửa hàng
- 超市 (chāoshì) – Siêu thị
- 商店 (shāngdiàn) – Cửa hàng
- 市场 (shìchǎng) – Chợ
- 商品 (shāngpǐn) – Sản phẩm
- 尺码 (chǐmǎ) – Kích cỡ
- 试衣间 (shì yī jiān) – Phòng thử đồ
- 服装 (fúzhuāng) – Trang phục
- 衣服 (yīfú) – Quần áo
- 鞋子 (xiézi) – Giày
- 帽子 (màozi) – Mũ
- 价格标签 (jiàgé biāoqiān) – Nhãn giá
- 质量 (zhìliàng) – Chất lượng
- 进口 (jìnkǒu) – Nhập khẩu
- 出口 (chūkǒu) – Xuất khẩu
- 促销 (cùxiāo) – Khuyến mãi
- 网购 (wǎnggòu) – Mua hàng online
- 付款 (fùkuǎn) – Thanh toán
- 免费 (miǎnfèi) – Miễn phí
- 打折 (dǎzhé) – Giảm giá
- 排队 (páiduì) – Xếp hàng
- 打包 (dǎbāo) – Đóng gói
- 送货 (sòng huò) – Giao hàng
- 售后服务 (shòuhòu fúwù) – Dịch vụ sau bán hàng
- 会员 (huìyuán) – Hội viên
Chủ đề 5: Đồ ăn và thức uống (161-200)
- 水 (shuǐ) – Nước
- 茶 (chá) – Trà
- 咖啡 (kāfēi) – Cà phê
- 牛奶 (niúnǎi) – Sữa
- 果汁 (guǒzhī) – Nước ép
- 酒 (jiǔ) – Rượu
- 啤酒 (píjiǔ) – Bia
- 饭 (fàn) – Cơm
- 面条 (miàntiáo) – Mì
- 米饭 (mǐfàn) – Cơm trắng
- 汤 (tāng) – Canh
- 鸡肉 (jīròu) – Thịt gà
- 牛肉 (niúròu) – Thịt bò
- 猪肉 (zhūròu) – Thịt heo
- 鱼 (yú) – Cá
- 鸭肉 (yāròu) – Thịt vịt
- 蔬菜 (shūcài) – Rau
- 水果 (shuǐguǒ) – Trái cây
- 苹果 (píngguǒ) – Táo
- 香蕉 (xiāngjiāo) – Chuối
- 橙子 (chéngzi) – Cam
- 草莓 (cǎoméi) – Dâu tây
- 葡萄 (pútáo) – Nho
- 菠萝 (bōluó) – Dứa
- 西瓜 (xīguā) – Dưa hấu
- 餐厅 (cāntīng) – Nhà hàng
- 早餐 (zǎocān) – Bữa sáng
- 午餐 (wǔcān) – Bữa trưa
- 晚餐 (wǎncān) – Bữa tối
- 小吃 (xiǎochī) – Món ăn vặt
- 点心 (diǎnxīn) – Món tráng miệng
- 饺子 (jiǎozi) – Bánh bao
- 面包 (miànbāo) – Bánh mì
- 甜品 (tiánpǐn) – Món ngọt
- 糖果 (tángguǒ) – Kẹo
- 口味 (kǒuwèi) – Hương vị
- 咸 (xián) – Mặn
- 甜 (tián) – Ngọt
- 辣 (là) – Cay
- 酸 (suān) – Chua
Chủ đề 6: Giao thông (201-240)
- 汽车 (qìchē) – Xe hơi
- 公交车 (gōngjiāo chē) – Xe buýt
- 出租车 (chūzū chē) – Taxi
- 火车 (huǒchē) – Tàu hỏa
- 地铁 (dìtiě) – Tàu điện ngầm
- 飞机 (fēijī) – Máy bay
- 自行车 (zìxíngchē) – Xe đạp
- 摩托车 (mótuōchē) – Xe máy
- 船 (chuán) – Thuyền
- 地图 (dìtú) – Bản đồ
- 停车 (tíngchē) – Đỗ xe
- 上车 (shàng chē) – Lên xe
- 下车 (xià chē) – Xuống xe
- 驾驶 (jiàshǐ) – Lái xe
- 车站 (chēzhàn) – Trạm xe
- 票 (piào) – Vé
- 交通 (jiāotōng) – Giao thông
- 公路 (gōnglù) – Đường công cộng
- 高速公路 (gāosù gōnglù) – Đường cao tốc
- 码头 (mǎtóu) – Bến tàu
- 机场 (jīchǎng) – Sân bay
- 安全带 (ānquán dài) – Dây an toàn
- 司机 (sījī) – Tài xế
- 路 (lù) – Đường
- 拐弯 (guǎiwān) – Rẽ
- 红绿灯 (hónglǜdēng) – Đèn giao thông
- 行人 (xíngrén) – Người đi bộ
- 警察 (jǐngchá) – Cảnh sát
- 油站 (yóuzhàn) – Trạm xăng
- 售票处 (shòupiào chù) – Quầy bán vé
- 出口 (chūkǒu) – Lối ra
- 入口 (rùkǒu) – Lối vào
- 旅行 (lǚxíng) – Đi du lịch
- 快 (kuài) – Nhanh
- 慢 (màn) – Chậm
- 距离 (jùlí) – Khoảng cách
- 方向 (fāngxiàng) – Phương hướng
- 旅客 (lǚkè) – Hành khách
- 车票 (chēpiào) – Vé xe
- 停 (tíng) – Dừng lại
Chủ đề 7: Chỗ ở (241-280)
- 房子 (fángzi) – Nhà
- 公寓 (gōngyù) – Căn hộ
- 宾馆 (bīnguǎn) – Nhà nghỉ
- 酒店 (jiǔdiàn) – Khách sạn
- 房间 (fángjiān) – Phòng
- 厕所 (cèsuǒ) – Nhà vệ sinh
- 卧室 (wòshì) – Phòng ngủ
- 客厅 (kètīng) – Phòng khách
- 厨房 (chúfáng) – Phòng bếp
- 阳台 (yángtái) – Ban công
Chủ đề 8: Sức khỏe (241-280)
- 健康 (jiànkāng) – Sức khỏe
- 医院 (yīyuàn) – Bệnh viện
- 医生 (yīshēng) – Bác sĩ
- 护士 (hùshi) – Y tá
- 病人 (bìngrén) – Bệnh nhân
- 牙医 (yáyī) – Nha sĩ
- 药 (yào) – Thuốc
- 体温 (tǐwēn) – Nhiệt độ cơ thể
- 发烧 (fāshāo) – Sốt
- 感冒 (gǎnmào) – Cảm lạnh
- 咳嗽 (késou) – Ho
- 头痛 (tóutòng) – Đau đầu
- 胃痛 (wèitòng) – Đau bụng
- 流鼻涕 (liú bítì) – Sổ mũi
- 流血 (liúxiě) – Chảy máu
- 手术 (shǒushù) – Phẫu thuật
- 急救 (jíjiù) – Cấp cứu
- 心脏 (xīnzàng) – Tim
- 肺 (fèi) – Phổi
- 健身房 (jiànshēn fáng) – Phòng tập
- 痛 (tòng) – Đau
- 疾病 (jíbìng) – Bệnh tật
- 血压 (xuèyā) – Huyết áp
- 骨折 (gǔzhé) – Gãy xương
- 疫苗 (yìmiáo) – Vắc xin
- 检查 (jiǎnchá) – Kiểm tra
- 住院 (zhùyuàn) – Nhập viện
- 体检 (tǐjiǎn) – Khám sức khỏe
- 体重 (tǐzhòng) – Cân nặng
- 营养 (yíngyǎng) – Dinh dưỡng
- 补充 (bǔchōng) – Bổ sung
- 健身 (jiànshēn) – Tập thể dục
- 病毒 (bìngdú) – Virus
- 手术室 (shǒushù shì) – Phòng phẫu thuật
- 健康检查 (jiànkāng jiǎnchá) – Khám sức khỏe
- 心电图 (xīndiàn tú) – Điện tâm đồ
- X光 (X guāng) – X-quang
- 抗生素 (kàngshēng sù) – Kháng sinh
- 保健品 (bǎojiàn pǐn) – Thực phẩm chức năng
- 止痛药 (zhǐtòng yào) – Thuốc giảm đau
Chủ đề 9: Số đếm và thời gian (281-320)
- 一 (yī) – Một
- 二 (èr) – Hai
- 三 (sān) – Ba
- 四 (sì) – Bốn
- 五 (wǔ) – Năm
- 六 (liù) – Sáu
- 七 (qī) – Bảy
- 八 (bā) – Tám
- 九 (jiǔ) – Chín
- 十 (shí) – Mười
- 百 (bǎi) – Trăm
- 千 (qiān) – Ngàn
- 万 (wàn) – Mười nghìn
- 亿 (yì) – Trăm triệu
- 现在 (xiànzài) – Bây giờ
- 小时 (xiǎoshí) – Giờ
- 分钟 (fēnzhōng) – Phút
- 秒 (miǎo) – Giây
- 今天 (jīntiān) – Hôm nay
- 昨天 (zuótiān) – Hôm qua
- 明天 (míngtiān) – Ngày mai
- 星期 (xīngqī) – Tuần
- 月 (yuè) – Tháng
- 年 (nián) – Năm
- 春天 (chūntiān) – Mùa xuân
- 夏天 (xiàtiān) – Mùa hè
- 秋天 (qiūtiān) – Mùa thu
- 冬天 (dōngtiān) – Mùa đông
- 早上 (zǎoshang) – Buổi sáng
- 中午 (zhōngwǔ) – Buổi trưa
- 下午 (xiàwǔ) – Buổi chiều
- 晚上 (wǎnshang) – Buổi tối
- 日 (rì) – Ngày
- 早 (zǎo) – Sớm
- 晚 (wǎn) – Muộn
- 前天 (qiántiān) – Hôm kia
- 后天 (hòutiān) – Ngày kia
- 秒钟 (miǎozhōng) – Giây
- 上午 (shàngwǔ) – Buổi sáng
- 周末 (zhōumò) – Cuối tuần
Chủ đề 10: Gia đình (321-360)
- 家庭 (jiātíng) – Gia đình
- 爸爸 (bàba) – Bố
- 妈妈 (māma) – Mẹ
- 哥哥 (gēge) – Anh trai
- 弟弟 (dìdi) – Em trai
- 姐姐 (jiějie) – Chị gái
- 妹妹 (mèimei) – Em gái
- 儿子 (érzi) – Con trai
- 女儿 (nǚ’ér) – Con gái
- 父亲 (fùqīn) – Phụ thân
- 母亲 (mǔqīn) – Mẫu thân
- 孙子 (sūnzi) – Cháu trai
- 孙女 (sūnnǚ) – Cháu gái
- 祖父 (zǔfù) – Ông nội
- 祖母 (zǔmǔ) – Bà nội
- 外公 (wàigōng) – Ông ngoại
- 外婆 (wàipó) – Bà ngoại
- 舅舅 (jiùjiu) – Cậu
- 姨妈 (yímā) – Dì
- 岳父 (yuèfù) – Bố vợ/chồng
- 岳母 (yuèmǔ) – Mẹ vợ/chồng
- 配偶 (pèioǔ) – Vợ/chồng
- 爱人 (àiren) – Người yêu
- 婚姻 (hūnyīn) – Hôn nhân
- 婚礼 (hūnlǐ) – Đám cưới
- 新娘 (xīnniáng) – Cô dâu
- 新郎 (xīnláng) – Chú rể
- 叔叔 (shūshu) – Chú
- 婶婶 (shěnshen) – Thím
- 侄子 (zhízi) – Cháu trai
- 侄女 (zhínǚ) – Cháu gái
- 表兄 (biǎoxiōng) – Anh họ
- 表弟 (biǎodì) – Em họ
- 表姐 (biǎojiě) – Chị họ
- 表妹 (biǎomèi) – Em gái họ
- 家庭成员 (jiātíng chéngyuán) – Thành viên gia đình
- 家人 (jiārén) – Người thân
- 孤儿 (gū’ér) – Trẻ mồ côi
- 寄养 (jìyǎng) – Nhận nuôi
- 儿童 (értóng) – Trẻ em
Chủ đề 11: Màu sắc (361-380)
- 颜色 (yánsè) – Màu sắc
- 红色 (hóngsè) – Màu đỏ
- 蓝色 (lánsè) – Màu xanh dương
- 绿色 (lǜsè) – Màu xanh lá
- 黄色 (huángsè) – Màu vàng
- 黑色 (hēisè) – Màu đen
- 白色 (báisè) – Màu trắng
- 紫色 (zǐsè) – Màu tím
- 橙色 (chéngsè) – Màu cam
- 粉色 (fěnsè) – Màu hồng
- 灰色 (huīsè) – Màu xám
- 棕色 (zōngsè) – Màu nâu
- 浅色 (qiǎnsè) – Màu nhạt
- 深色 (shēnsè) – Màu đậm
- 银色 (yínsè) – Màu bạc
- 金色 (jīnsè) – Màu vàng kim
- 青色 (qīngsè) – Màu xanh lam nhạt
- 米色 (mǐsè) – Màu be
- 天蓝色 (tiānlánsè) – Màu xanh da trời
- 珊瑚色 (shānhúsè) – Màu san hô
Chủ đề 12: Quốc gia và khu vực (381-410)
- 中国 (Zhōngguó) – Trung Quốc
- 美国 (Měiguó) – Mỹ
- 英国 (Yīngguó) – Anh
- 法国 (Fǎguó) – Pháp
- 德国 (Déguó) – Đức
- 日本 (Rìběn) – Nhật Bản
- 韩国 (Hánguó) – Hàn Quốc
- 越南 (Yuènán) – Việt Nam
- 泰国 (Tàiguó) – Thái Lan
- 新加坡 (Xīnjiāpō) – Singapore
- 加拿大 (Jiānádà) – Canada
- 澳大利亚 (Àodàlìyà) – Úc
- 俄罗斯 (Èluósī) – Nga
- 印度 (Yìndù) – Ấn Độ
- 意大利 (Yìdàlì) – Ý
- 西班牙 (Xībānyá) – Tây Ban Nha
- 巴西 (Bāxī) – Brazil
- 南非 (Nánfēi) – Nam Phi
- 墨西哥 (Mòxīgē) – Mexico
- 阿根廷 (Āgēntíng) – Argentina
- 荷兰 (Hélán) – Hà Lan
- 瑞士 (Ruìshì) – Thụy Sĩ
- 比利时 (Bǐlìshí) – Bỉ
- 挪威 (Nuówēi) – Na Uy
- 瑞典 (Ruìdiǎn) – Thụy Điển
- 芬兰 (Fēnlán) – Phần Lan
- 丹麦 (Dānmài) – Đan Mạch
- 沙特阿拉伯 (Shātè Ālābó) – Ả Rập Saudi
- 土耳其 (Tǔ’ěrqí) – Thổ Nhĩ Kỳ
- 马来西亚 (Mǎláixīyà) – Malaysia
Chủ đề 13: Trường học (411-440)
- 学校 (xuéxiào) – Trường học
- 教室 (jiàoshì) – Lớp học
- 学生 (xuésheng) – Học sinh
- 老师 (lǎoshī) – Giáo viên
- 校长 (xiàozhǎng) – Hiệu trưởng
- 课程 (kèchéng) – Khóa học
- 教材 (jiàocái) – Tài liệu học
- 作业 (zuòyè) – Bài tập
- 课本 (kèběn) – Sách giáo khoa
- 铅笔 (qiānbǐ) – Bút chì
- 钢笔 (gāngbǐ) – Bút mực
- 练习 (liànxí) – Luyện tập
- 课 (kè) – Tiết học
- 教学 (jiàoxué) – Dạy học
- 宿舍 (sùshè) – Ký túc xá
- 实验室 (shíyàn shì) – Phòng thí nghiệm
- 图书馆 (túshū guǎn) – Thư viện
- 体育馆 (tǐyù guǎn) – Nhà thi đấu thể thao
- 操场 (cāochǎng) – Sân vận động
- 课堂 (kètáng) – Phòng học
- 考试 (kǎoshì) – Kiểm tra
- 成绩 (chéngjì) – Thành tích
- 奖学金 (jiǎngxué jīn) – Học bổng
- 毕业 (bìyè) – Tốt nghiệp
- 校服 (xiàofú) – Đồng phục
- 校友 (xiàoyǒu) – Cựu học sinh
- 学位 (xuéwèi) – Học vị
- 学期 (xuéqī) – Học kỳ
- 科目 (kēmù) – Môn học
- 电脑课 (diànnǎo kè) – Môn tin học
Chủ đề 14: Nghề nghiệp (441-470)
- 医生 (yīshēng) – Bác sĩ
- 护士 (hùshi) – Y tá
- 老师 (lǎoshī) – Giáo viên
- 工程师 (gōngchéngshī) – Kỹ sư
- 律师 (lǜshī) – Luật sư
- 会计 (kuàijì) – Kế toán
- 警察 (jǐngchá) – Cảnh sát
- 司机 (sījī) – Tài xế
- 厨师 (chúshī) – Đầu bếp
- 售货员 (shòuhuòyuán) – Nhân viên bán hàng
- 经理 (jīnglǐ) – Giám đốc
- 科学家 (kēxuéjiā) – Nhà khoa học
- 记者 (jìzhě) – Nhà báo
- 艺术家 (yìshùjiā) – Nghệ sĩ
- 音乐家 (yīnyuèjiā) – Nhạc sĩ
- 农民 (nóngmín) – Nông dân
- 邮递员 (yóudìyuán) – Người đưa thư
- 商人 (shāngrén) – Thương nhân
- 建筑师 (jiànzhù shī) – Kiến trúc sư
- 作家 (zuòjiā) – Nhà văn
- 模特 (mótè) – Người mẫu
- 导游 (dǎoyóu) – Hướng dẫn viên
- 设计师 (shèjì shī) – Nhà thiết kế
- 翻译 (fānyì) – Phiên dịch viên
- 化妆师 (huàzhuāng shī) – Chuyên gia trang điểm
- 护理员 (hùlǐ yuán) – Người chăm sóc
- 舞蹈家 (wǔdǎo jiā) – Vũ công
- 兽医 (shòuyī) – Bác sĩ thú y
- 消防员 (xiāofáng yuán) – Lính cứu hỏa
- 银行家 (yínháng jiā) – Ngân hàng viên
Chủ đề 15: Thú cưng (471-490)
- 狗 (gǒu) – Chó
- 猫 (māo) – Mèo
- 鱼 (yú) – Cá
- 鸟 (niǎo) – Chim
- 兔子 (tùzi) – Thỏ
- 仓鼠 (cāngshǔ) – Chuột hamster
- 乌龟 (wūguī) – Rùa
- 鹦鹉 (yīngwǔ) – Vẹt
- 蛇 (shé) – Rắn
- 蜥蜴 (xīyì) – Thằn lằn
- 马 (mǎ) – Ngựa
- 猴子 (hóuzi) – Khỉ
- 鸽子 (gēzi) – Chim bồ câu
- 牛 (niú) – Bò
- 羊 (yáng) – Cừu
- 鸭子 (yāzi) – Vịt
- 鹌鹑 (ānchún) – Chim cút
- 蜘蛛 (zhīzhū) – Nhện
- 蝎子 (xiēzi) – Bọ cạp
- 金鱼 (jīnyú) – Cá vàng
Chủ đề 16: Giải trí (491-520)
- 音乐 (yīnyuè) – Âm nhạc
- 电影 (diànyǐng) – Phim
- 游戏 (yóuxì) – Trò chơi
- 运动 (yùndòng) – Thể thao
- 跳舞 (tiàowǔ) – Nhảy múa
- 画画 (huàhuà) – Vẽ tranh
- 阅读 (yuèdú) – Đọc sách
- 游泳 (yóuyǒng) – Bơi lội
- 滑冰 (huábīng) – Trượt băng
- 攀岩 (pānyán) – Leo núi
- 拍照 (pāizhào) – Chụp ảnh
- 唱歌 (chànggē) – Hát
- 下棋 (xiàqí) – Chơi cờ
- 钓鱼 (diàoyú) – Câu cá
- 购物 (gòuwù) – Mua sắm
- 划船 (huáchuán) – Chèo thuyền
- 赛车 (sàichē) – Đua xe
- 烧烤 (shāokǎo) – Tiệc nướng
- 露营 (lùyíng) – Cắm trại
- 表演 (biǎoyǎn) – Biểu diễn
- 散步 (sànbù) – Đi dạo
- 看书 (kànshū) – Đọc sách
- 游乐场 (yóulè chǎng) – Công viên giải trí
- 室内运动 (shìnèi yùndòng) – Thể thao trong nhà
- 画廊 (huàláng) – Phòng tranh
- 动物园 (dòngwù yuán) – Sở thú
- 水上乐园 (shuǐshàng lèyuán) – Công viên nước
- 温泉 (wēnquán) – Suối nước nóng
- 徒步 (túbù) – Đi bộ đường dài
- 慢跑 (mànpǎo) – Chạy bộ
Chủ đề 17: Du lịch (521-550)
- 旅行 (lǚxíng) – Du lịch
- 飞机 (fēijī) – Máy bay
- 火车 (huǒchē) – Tàu hỏa
- 酒店 (jiǔdiàn) – Khách sạn
- 导游 (dǎoyóu) – Hướng dẫn viên
- 行李 (xínglǐ) – Hành lý
- 地图 (dìtú) – Bản đồ
- 护照 (hùzhào) – Hộ chiếu
- 签证 (qiānzhèng) – Thị thực
- 海滩 (hǎitān) – Bãi biển
- 山 (shān) – Núi
- 风景 (fēngjǐng) – Phong cảnh
- 照片 (zhàopiàn) – Bức ảnh
- 纪念品 (jìniànpǐn) – Quà lưu niệm
- 窗口 (chuāngkǒu) – Cửa sổ
- 门票 (ménpiào) – Vé vào cửa
- 海外 (hǎiwài) – Hải ngoại
- 导览 (dǎolǎn) – Hướng dẫn
- 出发 (chūfā) – Xuất phát
- 到达 (dàodá) – Đến nơi
- 高速公路 (gāosù gōnglù) – Đường cao tốc
- 海关 (hǎiguān) – Hải quan
- 度假村 (dùjiàcūn) – Khu nghỉ dưỡng
- 登机口 (dēngjīkǒu) – Cổng lên máy bay
- 旅行社 (lǚxíng shè) – Công ty du lịch
- 自助游 (zìzhù yóu) – Du lịch tự túc
- 交通工具 (jiāotōng gōngjù) – Phương tiện giao thông
- 行程 (xíngchéng) – Lịch trình
- 背包 (bēibāo) – Ba lô
- 自由行 (zìyóu xíng) – Du lịch tự do
Chủ đề 18: Mùa (551-570)
- 春天 (chūntiān) – Mùa xuân
- 夏天 (xiàtiān) – Mùa hè
- 秋天 (qiūtiān) – Mùa thu
- 冬天 (dōngtiān) – Mùa đông
- 四季 (sìjì) – Bốn mùa
- 温暖 (wēnnuǎn) – Ấm áp
- 炎热 (yánrè) – Nóng nực
- 凉爽 (liángshuǎng) – Mát mẻ
- 寒冷 (hánlěng) – Lạnh giá
- 下雪 (xiàxuě) – Tuyết rơi
- 下雨 (xiàyǔ) – Mưa rơi
- 阳光 (yángguāng) – Ánh nắng
- 雾 (wù) – Sương mù
- 风 (fēng) – Gió
- 气候 (qìhòu) – Khí hậu
- 气温 (qìwēn) – Nhiệt độ
- 干燥 (gānzào) – Khô ráo
- 潮湿 (cháoshī) – Ẩm ướt
- 暴风雨 (bàofēngyǔ) – Bão
- 极寒 (jíhán) – Rất lạnh
Chủ đề 19: Lễ hội (571-600)
- 春节 (chūnjié) – Tết Nguyên Đán
- 中秋节 (zhōngqiū jié) – Tết Trung Thu
- 元宵节 (yuánxiāo jié) – Lễ hội đèn lồng
- 清明节 (qīngmíng jié) – Tết Thanh Minh
- 端午节 (duānwǔ jié) – Tết Đoan Ngọ
- 国庆节 (guóqìng jié) – Quốc khánh
- 圣诞节 (shèngdàn jié) – Giáng Sinh
- 情人节 (qíngrén jié) – Ngày lễ tình nhân
- 元旦 (yuándàn) – Tết Dương lịch
- 万圣节 (wànshèng jié) – Halloween
- 庆祝 (qìngzhù) – Ăn mừng
- 烟火 (yānhuǒ) – Pháo hoa
- 礼物 (lǐwù) – Quà tặng
- 传统 (chuántǒng) – Truyền thống
- 彩灯 (cǎidēng) – Đèn trang trí
- 节日 (jiérì) – Ngày lễ
- 习俗 (xísú) – Tập tục
- 节庆 (jiéqìng) – Lễ hội
- 卡片 (kǎpiàn) – Thiệp
- 庆典 (qìngdiǎn) – Lễ kỷ niệm
- 纪念 (jìniàn) – Kỷ niệm
- 节日气氛 (jiérì qìfēn) – Không khí ngày lễ
- 祈福 (qífú) – Cầu phúc
- 红包 (hóngbāo) – Bao lì xì
- 拜年 (bàinián) – Chúc Tết
- 鞭炮 (biānpào) – Pháo
- 花灯 (huādēng) – Đèn hoa
- 冰雕 (bīngdiāo) – Điêu khắc băng
- 狮舞 (shīwǔ) – Múa lân
- 彩色 (cǎisè) – Màu sắc
Chủ đề 20: Cơ thể người (601-630)
- 头 (tóu) – Đầu
- 眼睛 (yǎnjīng) – Mắt
- 耳朵 (ěrduǒ) – Tai
- 鼻子 (bízi) – Mũi
- 嘴巴 (zuǐbā) – Miệng
- 牙齿 (yáchǐ) – Răng
- 舌头 (shétou) – Lưỡi
- 脖子 (bózi) – Cổ
- 肩膀 (jiānbǎng) – Vai
- 胳膊 (gēbó) – Cánh tay
- 手 (shǒu) – Tay
- 手指 (shǒuzhǐ) – Ngón tay
- 胸 (xiōng) – Ngực
- 腹部 (fùbù) – Bụng
- 腰 (yāo) – Eo
- 背 (bèi) – Lưng
- 脚 (jiǎo) – Bàn chân
- 脚趾 (jiǎozhǐ) – Ngón chân
- 头发 (tóufà) – Tóc
- 肌肉 (jīròu) – Cơ bắp
- 骨头 (gǔtóu) – Xương
- 皮肤 (pífū) – Da
- 心脏 (xīnzàng) – Tim
- 肺 (fèi) – Phổi
- 肝脏 (gānzàng) – Gan
- 肾 (shèn) – Thận
- 脑 (nǎo) – Não
- 血液 (xuèyè) – Máu
- 肠 (cháng) – Ruột
- 胃 (wèi) – Dạ dày
Chủ đề 21: Tính cách (631-660)
- 开朗 (kāilǎng) – Cởi mở
- 内向 (nèixiàng) – Nội tâm
- 外向 (wàixiàng) – Hướng ngoại
- 友好 (yǒuhǎo) – Thân thiện
- 勇敢 (yǒnggǎn) – Dũng cảm
- 善良 (shànliáng) – Tốt bụng
- 诚实 (chéngshí) – Trung thực
- 有耐心 (yǒu nàixīn) – Kiên nhẫn
- 乐观 (lèguān) – Lạc quan
- 悲观 (bēiguān) – Bi quan
- 谦虚 (qiānxū) – Khiêm tốn
- 自信 (zìxìn) – Tự tin
- 幽默 (yōumò) – Hài hước
- 害羞 (hàixiū) – Nhút nhát
- 活泼 (huópō) – Năng động
- 勤劳 (qínláo) – Chăm chỉ
- 有创造力 (yǒu chuàngzào lì) – Sáng tạo
- 懒惰 (lǎnduò) – Lười biếng
- 善解人意 (shànjiě rényì) – Thấu hiểu
- 好奇 (hàoqí) – Hiếu kỳ
- 自律 (zìlǜ) – Tự giác
- 宽容 (kuānróng) – Khoan dung
- 有责任心 (yǒu zérèn xīn) – Có trách nhiệm
- 脾气暴躁 (píqi bàozào) – Nóng tính
- 有条理 (yǒu tiáolǐ) – Có tổ chức
- 谨慎 (jǐnshèn) – Cẩn thận
- 执着 (zhízhuó) – Kiên trì
- 敏感 (mǐngǎn) – Nhạy cảm
- 热情 (rèqíng) – Nhiệt tình
- 爱冒险 (ài màoxiǎn) – Thích mạo hiểm
Chủ đề 22: Cảm xúc (661-690)
- 高兴 (gāoxìng) – Vui vẻ
- 开心 (kāixīn) – Hạnh phúc
- 伤心 (shāngxīn) – Buồn bã
- 难过 (nánguò) – Khổ sở
- 生气 (shēngqì) – Tức giận
- 害怕 (hàipà) – Sợ hãi
- 担心 (dānxīn) – Lo lắng
- 放松 (fàngsōng) – Thư giãn
- 激动 (jīdòng) – Hào hứng
- 紧张 (jǐnzhāng) – Căng thẳng
- 惊讶 (jīngyà) – Ngạc nhiên
- 愤怒 (fènnù) – Phẫn nộ
- 失望 (shīwàng) – Thất vọng
- 自豪 (zìháo) – Tự hào
- 羞愧 (xiūkuì) – Xấu hổ
- 感动 (gǎndòng) – Xúc động
- 失落 (shīluò) – Mất mát
- 痛苦 (tòngkǔ) – Đau khổ
- 恐惧 (kǒngjù) – Hoảng sợ
- 沮丧 (jǔsàng) – Chán nản
- 满意 (mǎnyì) – Hài lòng
- 不满 (bùmǎn) – Bất mãn
- 惋惜 (wǎnxī) – Tiếc nuối
- 欣慰 (xīnwèi) – An lòng
- 疑惑 (yíhuò) – Nghi hoặc
- 烦躁 (fánzào) – Bồn chồn
- 孤单 (gūdān) – Cô đơn
- 感激 (gǎnjī) – Cảm kích
- 怀疑 (huáiyí) – Nghi ngờ
- 满足 (mǎnzú) – Mãn nguyện
Chủ đề 23: Học tập (691-720)
- 学习 (xuéxí) – Học tập
- 读书 (dúshū) – Đọc sách
- 复习 (fùxí) – Ôn tập
- 考试 (kǎoshì) – Thi cử
- 作业 (zuòyè) – Bài tập
- 上课 (shàngkè) – Đi học
- 下课 (xiàkè) – Tan học
- 讲解 (jiǎngjiě) – Giảng dạy
- 题目 (tímù) – Đề tài
- 答案 (dá’àn) – Đáp án
- 老师 (lǎoshī) – Giáo viên
- 学生 (xuéshēng) – Học sinh
- 学校 (xuéxiào) – Trường học
- 班级 (bānjí) – Lớp học
- 同学 (tóngxué) – Bạn cùng lớp
- 学科 (xuékē) – Môn học
- 数学 (shùxué) – Toán học
- 语文 (yǔwén) – Ngữ văn
- 外语 (wàiyǔ) – Ngoại ngữ
- 科学 (kēxué) – Khoa học
- 地理 (dìlǐ) – Địa lý
- 历史 (lìshǐ) – Lịch sử
- 体育 (tǐyù) – Thể dục
- 计算机 (jìsuànjī) – Tin học
- 美术 (měishù) – Mỹ thuật
- 音乐 (yīnyuè) – Âm nhạc
- 书本 (shūběn) – Sách vở
- 课本 (kèběn) – Sách giáo khoa
- 铅笔 (qiānbǐ) – Bút chì
- 橡皮 (xiàngpí) – Tẩy
Chủ đề 24: Đồ dùng trong nhà (721-750)
- 家具 (jiājù) – Nội thất
- 沙发 (shāfā) – Ghế sofa
- 床 (chuáng) – Giường
- 桌子 (zhuōzi) – Bàn
- 椅子 (yǐzi) – Ghế
- 书柜 (shūguì) – Tủ sách
- 衣柜 (yīguì) – Tủ quần áo
- 灯 (dēng) – Đèn
- 镜子 (jìngzi) – Gương
- 地毯 (dìtǎn) – Thảm
- 窗帘 (chuānglián) – Rèm cửa
- 洗衣机 (xǐyījī) – Máy giặt
- 冰箱 (bīngxiāng) – Tủ lạnh
- 电炉 (diànlú) – Bếp điện
- 烤箱 (kǎoxiāng) – Lò nướng
- 空调 (kōngtiáo) – Máy lạnh
- 风扇 (fēngshàn) – Quạt máy
- 微波炉 (wēibōlú) – Lò vi sóng
- 碗 (wǎn) – Bát
- 盘子 (pánzi) – Đĩa
- 刀 (dāo) – Dao
- 叉 (chā) – Nĩa
- 勺 (sháo) – Muỗng
- 杯子 (bēizi) – Cốc
- 锅 (guō) – Nồi
- 壶 (hú) – Bình
- 扫帚 (sàozhou) – Chổi
- 簸箕 (bòji) – Hót rác
- 抹布 (mābù) – Khăn lau
- 垃圾桶 (lājītǒng) – Thùng rác
Chủ đề 25: Thể thao (751-780)
- 运动 (yùndòng) – Thể thao
- 足球 (zúqiú) – Bóng đá
- 篮球 (lánqiú) – Bóng rổ
- 排球 (páiqiú) – Bóng chuyền
- 乒乓球 (pīngpāngqiú) – Bóng bàn
- 羽毛球 (yǔmáoqiú) – Cầu lông
- 跑步 (pǎobù) – Chạy bộ
- 游泳 (yóuyǒng) – Bơi
- 滑冰 (huábīng) – Trượt băng
- 滑雪 (huáxuě) – Trượt tuyết
- 拳击 (quánjī) – Quyền Anh
- 高尔夫 (gāo’ěrfū) – Golf
- 保龄球 (bǎolíngqiú) – Bowling
- 网球 (wǎngqiú) – Quần vợt
- 健身 (jiànshēn) – Tập gym
- 瑜伽 (yújiā) – Yoga
- 柔道 (róudào) – Judo
- 跳绳 (tiàoshéng) – Nhảy dây
- 马拉松 (mǎlāsōng) – Marathon
- 跆拳道 (táiquándào) – Taekwondo
- 举重 (jǔzhòng) – Cử tạ
- 田径 (tiánjìng) – Điền kinh
- 游乐场 (yóulè chǎng) – Khu vui chơi
- 球场 (qiúchǎng) – Sân bóng
- 裁判 (cáipàn) – Trọng tài
- 比赛 (bǐsài) – Thi đấu
- 教练 (jiàoliàn) – Huấn luyện viên
- 队员 (duìyuán) – Thành viên đội
- 进球 (jìnqiú) – Ghi bàn
- 训练 (xùnliàn) – Luyện tập
Chủ đề 26: Công nghệ (781-810)
- 电脑 (diànnǎo) – Máy tính
- 手机 (shǒujī) – Điện thoại di động
- 网络 (wǎngluò) – Mạng internet
- 软件 (ruǎnjiàn) – Phần mềm
- 硬件 (yìngjiàn) – Phần cứng
- 操作系统 (cāozuò xìtǒng) – Hệ điều hành
- 应用程序 (yìngyòng chéngxù) – Ứng dụng
- 网站 (wǎngzhàn) – Trang web
- 浏览器 (liúlǎnqì) – Trình duyệt
- 密码 (mìmǎ) – Mật khẩu
- 电子邮件 (diànzǐ yóujiàn) – Thư điện tử
- 文件 (wénjiàn) – Tệp tin
- 下载 (xiàzǎi) – Tải xuống
- 上传 (shàngchuán) – Tải lên
- 云存储 (yún cúnchú) – Lưu trữ đám mây
- 数据 (shùjù) – Dữ liệu
- 照相机 (zhàoxiàngjī) – Máy ảnh
- 充电 (chōngdiàn) – Sạc pin
- 电池 (diànchí) – Pin
- USB 接口 (USB jiēkǒu) – Cổng USB
- 蓝牙 (lányá) – Bluetooth
- Wi-Fi (wúxiàn wǎngluò) – Wi-Fi
- 虚拟现实 (xūnǐ xiànshí) – Thực tế ảo
- 人工智能 (réngōng zhìnéng) – Trí tuệ nhân tạo
- 机器人 (jīqìrén) – Robot
- 自媒体 (zì méitǐ) – Truyền thông xã hội
- 社交平台 (shèjiāo píngtái) – Nền tảng mạng xã hội
- 视频 (shìpín) – Video
- 高清 (gāoqīng) – Độ nét cao
- 安全系统 (ānquán xìtǒng) – Hệ thống bảo mật
Chủ đề 27: Công việc (811-840)
- 工作 (gōngzuò) – Công việc
- 公司 (gōngsī) – Công ty
- 职位 (zhíwèi) – Vị trí
- 经理 (jīnglǐ) – Giám đốc
- 员工 (yuángōng) – Nhân viên
- 同事 (tóngshì) – Đồng nghiệp
- 办公室 (bàngōngshì) – Văn phòng
- 开会 (kāihuì) – Họp
- 会议 (huìyì) – Cuộc họp
- 文件 (wénjiàn) – Tài liệu
- 合同 (hétóng) – Hợp đồng
- 计划 (jìhuà) – Kế hoạch
- 报告 (bàogào) – Báo cáo
- 项目 (xiàngmù) – Dự án
- 进度 (jìndù) – Tiến độ
- 考核 (kǎohé) – Đánh giá
- 职责 (zhízé) – Nhiệm vụ
- 任务 (rènwù) – Công việc
- 培训 (péixùn) – Đào tạo
- 薪水 (xīnshuǐ) – Lương
- 加班 (jiābān) – Làm thêm giờ
- 提升 (tíshēng) – Thăng tiến
- 职业 (zhíyè) – Nghề nghiệp
- 领导 (lǐngdǎo) – Lãnh đạo
- 面试 (miànshì) – Phỏng vấn
- 应聘 (yìngpìn) – Ứng tuyển
- 职位空缺 (zhíwèi kòngquē) – Vị trí trống
- 退休 (tuìxiū) – Nghỉ hưu
- 工资 (gōngzī) – Tiền lương
- 奖金 (jiǎngjīn) – Tiền thưởng
Chủ đề 28: Thiên nhiên (841-870)
- 自然 (zìrán) – Thiên nhiên
- 森林 (sēnlín) – Rừng
- 海洋 (hǎiyáng) – Đại dương
- 山 (shān) – Núi
- 湖 (hú) – Hồ
- 河 (hé) – Sông
- 瀑布 (pùbù) – Thác nước
- 沙漠 (shāmò) – Sa mạc
- 岛 (dǎo) – Đảo
- 草原 (cǎoyuán) – Đồng cỏ
- 花 (huā) – Hoa
- 树 (shù) – Cây
- 石头 (shítou) – Đá
- 泥土 (nítǔ) – Đất
- 云 (yún) – Mây
- 雨 (yǔ) – Mưa
- 雪 (xuě) – Tuyết
- 太阳 (tàiyáng) – Mặt trời
- 月亮 (yuèliang) – Mặt trăng
- 星星 (xīngxīng) – Ngôi sao
- 天气 (tiānqì) – Thời tiết
- 气候 (qìhòu) – Khí hậu
- 温度 (wēndù) – Nhiệt độ
- 风 (fēng) – Gió
- 雾 (wù) – Sương mù
- 雷 (léi) – Sấm
- 闪电 (shǎndiàn) – Chớp
- 彩虹 (cǎihóng) – Cầu vồng
- 火山 (huǒshān) – Núi lửa
- 地震 (dìzhèn) – Động đất
Chủ đề 29: Động từ cơ bản (871-900)
- 走 (zǒu) – Đi bộ
- 跑 (pǎo) – Chạy
- 跳 (tiào) – Nhảy
- 坐 (zuò) – Ngồi
- 站 (zhàn) – Đứng
- 看 (kàn) – Nhìn
- 听 (tīng) – Nghe
- 说 (shuō) – Nói
- 写 (xiě) – Viết
- 读 (dú) – Đọc
- 吃 (chī) – Ăn
- 喝 (hē) – Uống
- 打 (dǎ) – Đánh
- 做 (zuò) – Làm
- 买 (mǎi) – Mua
- 卖 (mài) – Bán
- 开 (kāi) – Mở
- 关 (guān) – Đóng
- 睡觉 (shuìjiào) – Ngủ
- 醒来 (xǐnglái) – Thức dậy
- 学习 (xuéxí) – Học
- 工作 (gōngzuò) – Làm việc
- 休息 (xiūxī) – Nghỉ ngơi
- 玩 (wán) – Chơi
- 参观 (cānguān) – Tham quan
- 照顾 (zhàogù) – Chăm sóc
- 教 (jiāo) – Dạy
- 问 (wèn) – Hỏi
- 答 (dá) – Trả lời
- 喜欢 (xǐhuān) – Thích
Chủ đề 30: Tính từ cơ bản (901-930)
- 大 (dà) – To, lớn
- 小 (xiǎo) – Nhỏ
- 高 (gāo) – Cao
- 低 (dī) – Thấp
- 短 (duǎn) – Ngắn
- 长 (cháng) – Dài
- 快 (kuài) – Nhanh
- 慢 (màn) – Chậm
- 热 (rè) – Nóng
- 冷 (lěng) – Lạnh
- 旧 (jiù) – Cũ
- 新 (xīn) – Mới
- 美丽 (měilì) – Đẹp
- 丑 (chǒu) – Xấu
- 干净 (gānjìng) – Sạch sẽ
- 脏 (zāng) – Bẩn
- 贵 (guì) – Đắt
- 便宜 (piányí) – Rẻ
- 好 (hǎo) – Tốt
- 坏 (huài) – Xấu
- 满意 (mǎnyì) – Hài lòng
- 紧张 (jǐnzhāng) – Căng thẳng
- 容易 (róngyì) – Dễ dàng
- 困难 (kùnnán) – Khó khăn
- 舒服 (shūfú) – Thoải mái
- 快乐 (kuàilè) – Vui vẻ
- 悲伤 (bēishāng) – Buồn bã
- 重要 (zhòngyào) – Quan trọng
- 无聊 (wúliáo) – Buồn chán
- 有趣 (yǒuqù) – Thú vị
Chủ đề 31: Trái cây (931-960)
- 苹果 (píngguǒ) – Táo
- 香蕉 (xiāngjiāo) – Chuối
- 橙子 (chéngzi) – Cam
- 草莓 (cǎoméi) – Dâu tây
- 西瓜 (xīguā) – Dưa hấu
- 葡萄 (pútáo) – Nho
- 柠檬 (níngméng) – Chanh
- 菠萝 (bōluó) – Dứa
- 芒果 (mángguǒ) – Xoài
- 桃子 (táozi) – Đào
- 樱桃 (yīngtáo) – Cherry
- 梨 (lí) – Lê
- 石榴 (shíliú) – Lựu
- 蓝莓 (lánméi) – Việt quất
- 柚子 (yòuzi) – Bưởi
- 猕猴桃 (míhóutáo) – Kiwi
- 荔枝 (lìzhī) – Vải
- 山竹 (shānzhú) – Măng cụt
- 椰子 (yēzi) – Dừa
- 红毛丹 (hóngmáodān) – Chôm chôm
- 龙眼 (lóngyǎn) – Nhãn
- 甘蔗 (gānzhè) – Mía
- 桔子 (júzi) – Quýt
- 火龙果 (huǒlóngguǒ) – Thanh long
- 榴莲 (liúlián) – Sầu riêng
- 哈密瓜 (hāmìguā) – Dưa lê
- 香蕉 (xiāngjiāo) – Chuối
- 杨桃 (yángtáo) – Khế
- 木瓜 (mùguā) – Đu đủ
- 番荔枝 (fān lìzhī) – Mãng cầu
Chủ đề 32: Hoa (961-980)
- 玫瑰 (méiguī) – Hoa hồng
- 百合 (bǎihé) – Hoa ly
- 向日葵 (xiàngrìkuí) – Hoa hướng dương
- 兰花 (lánhuā) – Hoa lan
- 郁金香 (yùjīnxiāng) – Hoa tulip
- 茉莉花 (mòlìhuā) – Hoa nhài
- 樱花 (yīnghuā) – Hoa anh đào
- 菊花 (júhuā) – Hoa cúc
- 康乃馨 (kāngnǎixīn) – Hoa cẩm chướng
- 勿忘我 (wùwàngwǒ) – Hoa lưu ly
- 紫罗兰 (zǐluólán) – Hoa violet
- 牡丹 (mǔdān) – Hoa mẫu đơn
- 梅花 (méihuā) – Hoa mai
- 丁香 (dīngxiāng) – Hoa đinh hương
- 莲花 (liánhuā) – Hoa sen
- 牵牛花 (qiānniúhuā) – Hoa bìm bìm
- 丁香花 (dīngxiānghuā) – Hoa tử đinh hương
- 扶桑 (fúsāng) – Hoa dâm bụt
- 仙人掌花 (xiānrénzhǎng huā) – Hoa xương rồng
- 雪莲花 (xuělián huā) – Hoa sen tuyết
Chủ đề 33: Mỹ phẩm (981-1000)
- 化妆品 (huàzhuāngpǐn) – Mỹ phẩm
- 口红 (kǒuhóng) – Son môi
- 粉底 (fěndǐ) – Kem nền
- 眼影 (yǎnyǐng) – Phấn mắt
- 睫毛膏 (jiémáogāo) – Mascara
- 腮红 (sāihóng) – Má hồng
- 香水 (xiāngshuǐ) – Nước hoa
- 粉饼 (fěnbǐng) – Phấn phủ
- 卸妆水 (xièzhuāng shuǐ) – Nước tẩy trang
- 洗面奶 (xǐmiànnǎi) – Sữa rửa mặt
- 保湿霜 (bǎoshī shuāng) – Kem dưỡng ẩm
- 眼霜 (yǎnshuāng) – Kem mắt
- 护唇膏 (hùchún gāo) – Son dưỡng môi
- 眉笔 (méibǐ) – Chì kẻ mày
- 指甲油 (zhǐjiǎyóu) – Sơn móng tay
- 防晒霜 (fángshài shuāng) – Kem chống nắng
- 修容 (xiūróng) – Tạo khối
- 面膜 (miànmó) – Mặt nạ
- 洗发水 (xǐfà shuǐ) – Dầu gội
- 护发素 (hùfà sù) – Dầu xả
Hy vọng với kế hoạch chi tiết trên đây sẽ giúp bạn dễ dàng đạt được mục tiêu ghi nhớ 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản trong 4 tuần!
Xem thêm: