Cách học Bảng chữ cái tiếng Trung và phiên âm Pinyin dễ dàng cho người mới bắt đầu

Việc học bảng chữ cái tiếng Trung và phiên âm Pinyin là bước khởi đầu quan trọng cho những ai muốn làm quen với ngôn ngữ này. Với các phương pháp học đơn giản và hiệu quả, sẽ giúp bạn nắm vững cách đọc, viết cũng như phát âm chính xác, tạo nền tảng vững…

13 minutes

Việc học tiếng Trung có thể ban đầu gây không ít khó khăn do sự khác biệt lớn về hệ thống chữ viết và cách phát âm so với các ngôn ngữ khác. Đối với người mới bắt đầu, bảng chữ cái tiếng Trung không phải là một hệ thống ký tự Latinh quen thuộc như tiếng Việt hay tiếng Anh, mà là các Hán tự – những ký tự phức tạp có nguồn gốc từ các hình vẽ. Tuy nhiên, với sự ra đời của Pinyin, một hệ thống phiên âm sử dụng chữ cái Latinh để biểu thị âm thanh của tiếng Trung, việc học tiếng Trung đã trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Pinyin không chỉ giúp người học phát âm chuẩn, mà còn là công cụ hỗ trợ hiệu quả trong việc nhớ từ vựng và giao tiếp hàng ngày.

Bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin là gì?

Pinyin, còn được gọi là Hanyu Pinyin (Hán ngữ bính âm), là hệ thống phiên âm chính thức của tiếng Trung dùng bảng chữ cái La-tinh để biểu thị cách phát âm của chữ Hán. Hệ thống này được phát triển nhằm giúp người học, đặc biệt là những người không quen thuộc với chữ Hán, có thể dễ dàng tiếp cận cách phát âm tiếng Trung mà không cần phải đối mặt ngay với hệ thống chữ viết phức tạp. Pinyin không những là công cụ quan trọng trong việc giảng dạy tiếng Trung tại Trung Quốc mà còn được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu cho mục đích giáo dục và tham khảo.

Bảng chữ cái tiếng Trung và phiên âm Pinyin dễ dàng cho người mới bắt đầu. (Ảnh: Shutterstock)

Pinyin được phát triển từ các hệ thống phiên âm trước đây, như:

  • Chú âm phù hiệu: Hệ thống phiên âm phát triển vào đầu thế kỷ XX, dùng những ký hiệu đặc biệt để biểu thị âm tiết tiếng Trung.
  • Wade-Giles: Hệ thống phiên âm phát triển vào thế kỷ XIX, dựa trên bảng chữ cái La-tinh để biểu thị âm tiết tiếng Trung.
  • Hệ thống phiên âm Bưu điện: Được sử dụng bởi bưu điện Trung Quốc vào đầu thế kỷ XX.

Nguồn gốc của bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin

Năm 1958, chính phủ Trung Quốc thành lập Ủy ban cải cách chữ viết và bắt đầu phát triển hệ thống phiên âm mới dựa trên những hệ thống trước đó. Hệ thống mới này chính thức được gọi là “Bính âm Hán ngữ”  hoặc là Pinyin và được phê duyệt chính thức vào năm 1958, sau đó trở nên phổ biến từ năm 1979.

Pinyin đã đóng vai trò to lớn trong việc giúp người học tiếng Trung trên toàn thế giới dễ dàng tiếp cận cách phát âm và ghi nhớ chữ Hán, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp giữa người bản ngữ và người học.

Bảng chữ cái tiếng Trung cơ bản – Pinyin

Dưới đây là bảng chữ cái tiếng Trung cơ bản theo hệ thống Pinyin, gồm vận mẫu (nguyên âm), thanh mẫu (phụ âm), và thanh điệu (dấu). Đây là hệ thống giúp người học dễ dàng phát âm các từ tiếng trung chính xác.

Vận mẫu (nguyên âm)

Vận mẫu là những âm tiết cốt lõi không có phần đầu (phụ âm đầu) hoặc kết hợp với phụ âm đầu để tạo thành âm tiết hoàn chỉnh.

  • Vận mẫu đơn: a, o, e, i, u, ü
  • Vận mẫu kép: ai, ei, ao, ou, ia, ie, uo, üe, iao, iou, uai, uei
  • Vận mẫu âm mũi: an, en, in, ün, uan, üan, uen, ang, eng, ing, ong, iong, uang, ueng
  • Vận mẫu âm uốn lưỡi: er

Thanh mẫu (phụ âm)

Thanh mẫu (phụ âm đầu) đứng đầu âm tiết, tạo nên sự đa dạng trong cách tạo âm tiết của tiếng Trung. 

Danh sách các phụ âm đầu trong Pinyin: b, p, m, f, d, t, n, l, g, k, h, j, q, x, zh, ch, sh, r, z, c, s, y, w

1) Âm môi môi (双唇音): b, p, m, f

  • Đặc điểm: Khi phát âm thì để hai môi chạm vào nhau.
  • Ví dụ: ba (ba), pa (ba), ma (mẹ), fa (hoa).

2) Âm đầu lưỡi giữa (舌尖中音): d, t, n, l

  • Đặc điểm: Đầu lưỡi nằm giữa hai hàm răng trong khi phát âm.
  • Ví dụ: da (đá), ta (ta), na (cái này), la (lạ).

3) Âm gốc lưỡi  (舌根音): g, k, h

  • Đặc điểm: Gốc lưỡi uốn cong và ép sát vào vòm miệng trong lúc phát âm.
  • Ví dụ: ga (gà), ka (ca), ha (ha).

4) Âm mặt lưỡi (舌面音): j, q, x

  • Đặc điểm: Bề mặt lưỡi cong lên và ép vào vòm miệng trong lúc phát âm.
  • Ví dụ: ja (gia), qa (kha), xa (xa).

5) Âm đầu lưỡi trước (舌尖前音): z, c, s, r

  • Đặc điểm: Đầu lưỡi đặt trước hai hàm răng trong lúc phát âm.
  • Ví dụ: za (za), ca (tsa), sa (sa), ra (ra).

6) Âm phụ kép: zh, ch, sh, r

  • Đặc điểm: Kết hợp hai phụ âm với nhau để tạo âm tiết.
  • Ví dụ: zhi (chỉ), chi (chi), shi (sư), ri (ri).
(Ảnh chụp màn hình: fptshop.com.vn).

Thanh điệu (dấu)

Tiếng Trung là một ngôn ngữ có thanh điệu. Thanh điệu (hoặc dấu trên nguyên âm) thay đổi có thể làm thay đổi ý nghĩa của từ. Và có 4 thanh điệu chính, được thể hiện bằng các dấu trên nguyên âm:

  1. Thanh điệu thứ nhất (mặt phẳng): cao và đều, dấu ngang (¯).
  2. Thanh điệu thứ hai (tăng): tăng từ thấp lên cao, dấu huyền (`).
  3. Thanh điệu thứ ba: trầm xuống thấp rồi lên cao, dấu hỏi (?).
  4. Thanh điệu thứ tư: giảm từ cao xuống thấp, dấu sắc (´). 

Ngoài ra, còn có “thanh nhẹ” không có dấu, được phát âm nhẹ nhàng và ngắn gọn hơn.

4 thanh điệu chính, được thể hiện bằng các dấu trên nguyên âm. (Ảnh chụp màn hình: fptshop.com.vn).

Các nét cơ bản trong tiếng Hán

Trong tiếng Hán, việc viết chữ là một nghệ thuật. Mỗi chữ được tạo thành từ các nét cơ bản. Dưới đây là tám nét cơ bản khi viết chữ Hán, thường được gọi là “Bát quái” (八卦):

  • Ngang (一): Một nét thẳng và ngang từ trái qua phải. Ví dụ: chữ  王 (Vương).
  • Sổ (丨): Một nét thẳng, dọc từ trên xuống dưới. Ví dụ: chữ 木 (gỗ).
  • Chấm (丶): Một nét ngắn, chấm từ trên xuống dưới. Ví dụ: chữ 六 (số 6).
  • Hất (丿): Một nét cong, đi lên từ trái qua phải. Ví dụ: chữ 冰 (băng, nước đá).
  • Phẩy (丶): Một nét cong, đi xuống từ phải sang trái. Ví dụ: chữ 八 (số 8).
  • Mác (乀): Một nét cong, đi xuống từ trái qua phải. Ví dụ: chữ 夫 (chồng, ông xã).
  • Gập (乛): Một nét cong, gấp xuống. Ví dụ: chữ 欠 (khiếm khuyết).
  • Móc (亅): Một nét cong, móc lên trên. Ví dụ: chữ 小 (tiểu, nhỏ).

Các quy tắc viết chữ Hán

  1. Viết từ trái qua phải và từ trên xuống dưới.
  2. Nét ngang và nét sổ viết trước.
  3. Nét phẩy và mác viết sau.
  4. Nét hất và nét móc viết 1 lần và không được nhấc bút.
  5. Nét gập viết 2 lần và cần nhấc bút tại điểm gập.

Lưu ý:

  • Thứ tự các nét viết có thể thay đổi tùy theo cấu trúc của chữ. Bạn cần viết đúng thứ tự, đúng hình dáng các nét để đảm bảo chữ viết được đẹp và chính xác hơn.
  • Để dễ dàng tiếp cận, bạn nên học các bộ thủ, luyện tập phát âm qua bính âm (Pinyin), và tham gia các hoạt động học tập liên quan. Việc luyện tập thường xuyên và học theo chủ đề sẽ giúp ghi nhớ tốt.

Bên cạnh 8 nét cơ bản, còn có một số nét biến thể như sau:

  • Nét ngang cong (横折)
  • Nét sổ cong (竖折)
  • Nét phẩy cong (撇折)
  • Nét mác cong (捺折)
  • Nét hất cong (挑)
  • Nét móc cong (钩)

Mỗi nét trong số này có thể được biến đổi để tạo nên những nét phức tạp hơn, và sự kết hợp của chúng tạo ra hàng nghìn Hán tự khác nhau. Việc học cách nhận diện và viết đúng các nét cơ bản là bước đầu quan trọng trong quá trình học viết chữ Hán, vì nó giúp người học hiểu rõ cấu trúc và cách tạo ra các ký tự chính xác. Thứ tự viết nét cũng rất quan trọng, không chỉ giúp quá trình viết trở nên dễ dàng mà còn giúp ký tự cuối cùng trông hài hòa và cân đối.

Những lưu ý khi học bảng chữ cái tiếng Trung

1. Làm quen với những bộ thủ

Chữ Hán được cấu thành từ các bộ thủ. Học các bộ thủ cơ bản sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc nhận biết và ghi nhớ ký tự chữ Hán. 

Bạn có thể tham khảo các sách học tiếng Trung hoặc một số trang web để học các bộ thủ, và hãy luyện viết thường xuyên để cải thiện khả năng nhớ.

2. Học bính âm 

Bính âm là hệ thống phiên âm tiếng Trung bằng chữ Latinh, giúp phát âm và ghi nhớ chữ Hán một cách dễ dàng hơn. Bạn có thể học bính âm thông qua sách hoặc các trang web. Việc luyện tập phát âm thường xuyên sẽ cải thiện đáng kể khả năng nói tiếng Trung của bạn.

(Ảnh chụp màn hình: fptshop.com.vn).

Mẹo học tốt bảng chữ cái tiếng Trung- phiên âm PinYin

1. Phát âm chính xác

  • Luyện phát âm các thanh mẫu, vận mẫu và thanh điệu một cách kỹ lưỡng.
  • Nghe audio từ người bản ngữ và cố gắng học theo cách phát âm chuẩn.
  • Ghi âm giọng của bản thân và so sánh với audio để chỉnh sửa lỗi phát âm.

2. Học theo chủ đề

  • Học theo chủ đề giúp bạn liên kết các từ vựng và ngữ pháp với nhau, từ đó ghi nhớ và sử dụng dễ dàng hơn. 
  • Bạn cũng có thể tham gia các lớp học tiếng Trung, câu lạc bộ tiếng Trung, hoặc tìm bạn bè để cùng học, từ đó cũng có thể giúp duy trì hứng thú và động lực học tập.

3. Học bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin qua những bài hát

  • Việc học bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin có thể trở nên thú vị và dễ dàng hơn thông qua các bài hát. Những bài hát với giai điệu đơn giản, lặp đi lặp lại giúp ghi nhớ âm tiết Pinyin một cách tự nhiên. 
  • Ví dụ như bài hát: Bảng chữ cái Pinyin (BPMF歌) có giai điệu dễ nhớ và kèm theo hình ảnh minh họa sinh động cho từng chữ cái, giúp bạn học một cách hiệu quả và dễ ghi nhớ hơn.

4. Dùng flashcards kết hợp cùng audio

  • Phương pháp học tiếng Trung qua flashcards có thể giúp ghi nhớ Pinyin và từ vựng. Khi kết hợp với audio, hiệu quả học sẽ được nâng cao đáng kể. Khi bạn nhìn thấy từ Pinyin trên flashcard và nghe cách phát âm của từ đó, cả hai giác quan thính giác và thị giác sẽ được kích hoạt đồng thời. 
  • Sự tương tác đa giác quan giúp tăng cường khả năng ghi nhớ và nhận diện âm thanh chính xác hơn. Bên cạnh đó, việc nghe audio kèm theo giúp bạn làm quen với cách phát âm chuẩn của từng từ Pinyin, từ đó cải thiện kỹ năng phát âm của mình.
Phương pháp học tiếng Trung qua flashcards có thể giúp ghi nhớ Pinyin và từ vựng. (Ảnh: kungfu01/ Shutterstock)

5. Luyện tập đều đặn

  • Dành thời gian ôn luyện bảng chữ cái mỗi ngày.
  • Đọc to những ký tự và âm tiết để tăng khả năng ghi nhớ và phát âm.
  • Dùng bảng chữ cái trong những hoạt động học tập khác như viết, đọc, và nghe.

Vài lưu ý khác:

  • Lưu ý đến sự khác biệt giữa âm tiết tiếng Trung và tiếng Việt.
  • Học cách viết chữ Hán cơ bản để có thể tra cứu từ điển một cách hiệu quả.
  • Tìm kiếm môi trường học tiếng Trung thường xuyên để duy trì động lực học tập.

Hướng dẫn cách gõ bảng chữ cái tiếng Trung bằng bàn phím Pinyin

Cách cài đặt và sử dụng bộ gõ Pinyin trên máy tính

  • Bước 1: Truy cập vào Control Panel > Clock, Language, and Region > Language.
  • Bước 2: Chọn Add Input Language, sau đó chọn Chinese Simplified – Microsoft Pinyin New Experience Input (tiếng Trung giản thể) và nhấn OK.
  • Bước 3: Ở thanh Taskbar, nhấn vào biểu tượng ngôn ngữ nhập ở góc phải, chọn Chinese > Chinese Simplified – Microsoft Pinyin New Experience Input Style.
  • Bước 4: Gõ Pinyin và chọn chữ Hán mong muốn từ danh sách hiện ra.

Việc nắm vững bảng chữ cái Pinyin là bước khởi đầu quan trọng cho người học tiếng Trung. Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp những kiến thức hữu ích để giúp bạn tiếp cận ngôn ngữ này một cách dễ dàng và hiệu quả. 

Xem thêm: