Mục Lục
Hành trình chinh phục tiếng Trung, đặc biệt là vượt qua kỳ thi HSK 4, không chỉ đơn thuần là một mục tiêu ngôn ngữ, mà còn là một bước ngoặt quan trọng mở ra vô vàn cơ hội trong thời đại toàn cầu hóa. HSK 4 là chứng chỉ trình độ trung cấp, không chỉ khẳng định khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách linh hoạt trong đời sống hàng ngày, mà còn là tấm vé thông hành cho những ai mong muốn khám phá văn hóa Trung Hoa sâu sắc và phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế.
Bài viết này sẽ đưa bạn đi sâu vào khám phá mọi khía cạnh của kỳ thi HSK 4, từ cấu trúc đề thi chi tiết, phương pháp ôn luyện hiệu quả cho từng phần thi (nghe, đọc, viết), đến những chiến lược và kinh nghiệm quý báu được đúc kết từ những người đã thành công.
I. HSK và HSK 4 là gì?

Kỳ thi HSK viết tắt của Hanyu Shuiping Kaoshi, là một tiêu chuẩn quốc tế được thiết lập để đánh giá năng lực sử dụng tiếng Hán của những người không phải là người bản ngữ. Được quản lý bởi Trung tâm Hợp tác Giao lưu Ngôn ngữ Trung Quốc, một tổ chức trực thuộc Bộ Giáo dục Trung Quốc, HSK không chỉ là một kỳ thi ngôn ngữ đơn thuần mà còn là một công cụ quan trọng để xác định trình độ tiếng Hán một cách khách quan và toàn diện.
Chứng chỉ HSK đóng vai trò then chốt đối với những người nước ngoài có nguyện vọng du học hoặc làm việc tại Trung Quốc. Trong nhiều trường hợp, đây là yêu cầu bắt buộc trong hồ sơ xin nhập học hoặc xin việc. HSK không chỉ giúp các tổ chức giáo dục và nhà tuyển dụng đánh giá năng lực ngôn ngữ của ứng viên, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho người học tự đánh giá và cải thiện trình độ tiếng Hán của mình.
Tại Việt Nam, kỳ thi HSK được tổ chức định kỳ tại nhiều địa điểm, tạo điều kiện thuận lợi cho người học tham gia. Điều này cho thấy sự quan tâm và nhu cầu học tiếng Hán ngày càng tăng tại Việt Nam.
Gần đây, hệ thống HSK đã trải qua một sự thay đổi quan trọng, mở rộng từ 6 cấp độ lên 9 cấp độ. Sự thay đổi này nhằm mục đích phản ánh chính xác hơn sự tiến bộ của người học và đáp ứng nhu cầu đánh giá trình độ tiếng Hán một cách chi tiết hơn.
Trong hệ thống HSK, HSK 4 là cấp độ tiếng Hán trung cấp. Người đạt chứng chỉ HSK 4 có khả năng sử dụng tiếng Hán một cách linh hoạt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cũng như trong môi trường học tập và làm việc. Điều này cho thấy sự tự tin khi giao tiếp với người bản xứ và khả năng xử lý các tình huống phức tạp hơn.
Đặc biệt, HSK 4 là một yêu cầu quan trọng trong hồ sơ du học hệ Đại học tại Trung Quốc. Nhiều trường đại học yêu cầu ứng viên phải có chứng chỉ HSK tối thiểu từ cấp độ 3 trở lên, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng trường và ngành học.
II. Cấu trúc đề thi HSK 4: Phân tích chi tiết từng phần
Kỳ thi HSK 4 bao gồm 3 phần: Nghe, Đọc và Viết. Dưới đây là bảng chi tiết về cấu trúc đề thi, kèm theo phân tích chi tiết từng phần:
Phần thi | Nội dung | Số lượng câu hỏi | Thời gian | Chi tiết |
Nghe | Phần 1: Đoạn hội thoại ngắn | 10 | Khoảng 30 phút | Các đoạn hội thoại ngắn, thường là 2-3 câu, tập trung vào các tình huống giao tiếp hàng ngày. Thí sinh cần chọn đáp án đúng dựa trên nội dung nghe được. |
Phần 2: Đoạn hội thoại dài | 15 | Các đoạn hội thoại dài hơn, khoảng 4-5 câu, có thể là các cuộc trò chuyện về một chủ đề cụ thể. Thí sinh cần nắm bắt thông tin chi tiết và suy luận để chọn đáp án đúng. | ||
Phần 3: Đoạn văn ngắn | 20 | Các đoạn văn ngắn, khoảng 5-6 câu, có thể là các câu chuyện, thông báo hoặc giới thiệu. Thí sinh cần hiểu nội dung chính và các chi tiết để chọn đáp án đúng. | ||
Đọc | Phần 1: Chọn câu đúng với hình ảnh | 10 | 40 phút | Thí sinh cần chọn câu miêu tả đúng nội dung của hình ảnh. Phần này kiểm tra khả năng liên kết giữa hình ảnh và ngôn ngữ. |
Phần 2: Điền từ vào chỗ trống | 10 | Thí sinh cần chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong đoạn văn. Phần này kiểm tra khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong ngữ cảnh. | ||
Phần 3: Đọc hiểu đoạn văn | 20 | Thí sinh cần đọc hiểu các đoạn văn ngắn và chọn đáp án đúng cho các câu hỏi liên quan. Phần này kiểm tra khả năng đọc hiểu và suy luận. | ||
Viết | Phần 1: Sắp xếp câu | 10 | 25 phút | Thí sinh cần sắp xếp các từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh. Phần này kiểm tra khả năng nắm vững cấu trúc ngữ pháp. |
Phần 2: Viết câu theo từ gợi ý | 5 | Thí sinh cần viết câu sử dụng các từ cho sẵn. Phần này kiểm tra khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp để diễn đạt ý tưởng. |
Thang điểm bài thi HSK 4: Hiểu rõ để đạt điểm cao
Thang điểm bài thi HSK 4 tối đa là 300 điểm. Để đạt được chứng chỉ HSK 4, thí sinh cần đạt tối thiểu 180 điểm.
Phần thi | Nghe | Đọc | Viết | Tổng điểm phần thi |
Tổng điểm phần thi | 100 | 100 | 100 | 300 |
Số câu hỏi | 45 | 40 | 15 | 100 |
Điểm của mỗi câu hỏi | 2.2 | 2.5 | 6.6 | – |
Lưu ý:
- Điểm số của mỗi câu hỏi có thể dao động đôi chút tùy thuộc vào độ khó của từng câu.
- Để đạt chứng chỉ HSK 4, bạn cần đạt tối thiểu 180 điểm tổng, không có yêu cầu cụ thể về điểm số cho từng phần thi. Tuy nhiên, bạn nên cố gắng đạt điểm cao ở tất cả các phần để đảm bảo kết quả tốt nhất.
Lệ phí thi HSK 4: Thông tin cập nhật
- Điều chỉnh lệ phí:
- Theo thông tin cập nhật, từ ngày 01/01/2024, lệ phí thi HSK và HSKK đã được điều chỉnh tại các điểm thi ở Việt Nam. Sự điều chỉnh này được thực hiện theo công văn từ Công ty TNHH Công nghệ Giáo dục Quốc tế Khảo thí Hán ngữ (CTI) thuộc Bộ Giáo dục Trung Quốc.
- Mức lệ phí hiện tại:
- Hiện nay, mức lệ phí thi HSK 4 và HSKK trung cấp tại hầu hết các điểm thi ở Việt Nam là 1.500.000 VNĐ. Mức phí này thường đã bao gồm cả lệ phí cho kỳ thi HSKK trung cấp.
- Đánh giá:
- Mức lệ phí này được đánh giá là phù hợp với phần lớn thí sinh có nhu cầu thi tiếng Trung tại Việt Nam.
Vì lệ phí thi có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm tổ chức thi, thí sinh nên liên hệ trực tiếp với các điểm thi để có thông tin chính xác nhất.
III. Lợi ích khi có bằng HSK 4:
Chứng chỉ HSK 4 không chỉ là một tấm bằng chứng nhận năng lực tiếng Trung mà còn mở ra vô vàn cơ hội trong học tập, công việc và phát triển bản thân. Đối với người Việt Nam, những lợi ích này càng trở nên thiết thực và giá trị hơn bao giờ hết.
Lợi ích khi có bằng HSK 4 đối với người Việt Nam:
- Về học tập:
- Du học Trung Quốc: HSK 4 là điều kiện tiên quyết để xin học bổng hoặc nhập học vào các trường đại học, cao đẳng tại Trung Quốc. Nhiều chương trình đào tạo yêu cầu tối thiểu HSK 4 để đảm bảo sinh viên có thể theo kịp chương trình học.
- Nghiên cứu và trao đổi học thuật: Chứng chỉ này tạo điều kiện thuận lợi cho việc tham gia các chương trình nghiên cứu, trao đổi học thuật với các trường đại học và viện nghiên cứu của Trung Quốc.
- Miễn thi ngoại ngữ: Tại một số trường đại học ở Việt Nam, chứng chỉ HSK 4 có thể được sử dụng để miễn thi môn ngoại ngữ đầu ra. Đối với học sinh cấp 3, có thể được miễn thi môn ngoại ngữ trong kỳ thi tốt nghiệp THPT quốc gia.
- Về công việc:
- Cơ hội việc làm rộng mở: Với sự phát triển của quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Trung Quốc, nhu cầu tuyển dụng nhân sự giỏi tiếng Trung ngày càng tăng cao. HSK 4 là một lợi thế cạnh tranh lớn trên thị trường lao động.
- Thăng tiến trong sự nghiệp: Trong các công ty có vốn đầu tư Trung Quốc hoặc các công ty có quan hệ đối tác với Trung Quốc, người có HSK 4 thường được ưu tiên và có cơ hội thăng tiến cao hơn.
- Mở rộng khả năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh: Đạt HSK 4 có thể giúp bạn tự tin giao tiếp với đối tác, khách hàng Trung Quốc, góp phần xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và thúc đẩy hợp tác kinh doanh.
- Về phát triển bản thân:
- Mở rộng kiến thức văn hóa: Học tiếng Trung giúp bạn tiếp cận và hiểu sâu sắc hơn về văn hóa, lịch sử và con người Trung Quốc.
- Tăng cường khả năng giao tiếp: HSK 4 giúp bạn tự tin giao tiếp với người bản xứ, mở rộng mối quan hệ và khám phá những trải nghiệm mới.
- Nâng cao năng lực tư duy: Học một ngôn ngữ mới giúp rèn luyện trí não, tăng cường khả năng tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề.
Ngoài ra:
- Tham gia kỳ thi năng lực tiếng Trung khác: HSK 4 là điều kiện bắt buộc để tham gia một số kỳ thi năng lực tiếng Trung khác như HSKK trung cấp (kỳ thi khẩu ngữ).
- Du lịch Trung Quốc: HSK 4 giúp bạn du lịch Trung Quốc dễ dàng và thuận tiện hơn, có thể tự do khám phá và trải nghiệm văn hóa bản địa mà không cần phụ thuộc vào hướng dẫn viên. Bạn có thể tự tin giao tiếp với người dân địa phương, đọc hiểu các biển báo và thông tin, và tận hưởng trọn vẹn chuyến đi của mình.
IV. Cần bao nhiêu từ vựng để đạt HSK 4?
Để đạt được chứng chỉ HSK 4, bạn cần nắm vững khoảng 1200 từ vựng tiếng Trung. Tuy nhiên, việc học thêm từ vựng ngoài danh sách này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm bài thi và giao tiếp trong thực tế.

Danh sách từ vựng HSK 4:
Danh sách từ vựng HSK 4 bao gồm các từ thông dụng trong cuộc sống hàng ngày, công việc và học tập. Bạn có thể tìm thấy danh sách này trên các website luyện thi HSK hoặc trong các sách giáo trình HSK 4. Dưới đây là một số ví dụ về các loại từ vựng có trong HSK 4:
- Danh từ: gia đình (家庭 – jiātíng), trường học (学校 – xuéxiào), công ty (公司 – gōngsī), thời gian (时间 – shíjiān), địa điểm (地方 – dìfang),…
- Động từ: ăn (吃 – chī), uống (喝 – hē), nói (说 – shuō), nghe (听 – tīng), viết (写 – xiě), đi (去 – qù), đến (来 – lái),…
- Tính từ: đẹp (漂亮 – piàoliang), vui (高兴 – gāoxìng), buồn (难过 – nánguò), bận (忙 – máng), rảnh (闲 – xián),…
- Phó từ: rất (很 – hěn), cũng (也 – yě), đều (都 – dōu), không (不 – bù),…
- Liên từ: và (和 – hé), nhưng (但是 – dànshì), vì vậy (所以 – suǒyǐ), nếu (如果 – rúguǒ),…
Học từ vựng HSK 4 theo chủ đề:
Học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp hiệu quả giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn và sử dụng chúng một cách linh hoạt trong giao tiếp. Dưới đây là một số chủ đề thường gặp trong HSK 4:
- Gia đình và bạn bè:
- 爸爸 (bàba): bố
- 妈妈 (māma): mẹ
- 哥哥 (gēge): anh trai
- 姐姐 (jiějie): chị gái
- 弟弟 (dìdi): em trai
- 妹妹 (mèimei): em gái
- 朋友 (péngyou): bạn bè
- Ăn uống và mua sắm:
- 饭馆 (fànguǎn): nhà hàng
- 超市 (chāoshì): siêu thị
- 水果 (shuǐguǒ): hoa quả
- 蔬菜 (shūcài): rau
- 衣服 (yīfu): quần áo
- 鞋子 (xiézi): giày dép
- Du lịch và giao thông:
- 机场 (jīchǎng): sân bay
- 火车站 (huǒchēzhàn): ga tàu
- 酒店 (jiǔdiàn): khách sạn
- 旅游 (lǚyóu): du lịch
- 地图 (dìtú): bản đồ
- Học tập và công việc:
- 学校 (xuéxiào): trường học
- 老师 (lǎoshī): giáo viên
- 学生 (xuésheng): học sinh
- 公司 (gōngsī): công ty
- 工作 (gōngzuò): công việc
- Sức khỏe và thể thao:
- 医院 (yīyuàn): bệnh viện
- 医生 (yīshēng): bác sĩ
- 药 (yào): thuốc
- 运动 (yùndòng): vận động
- 足球 (zúqiú): bóng đá.
- Văn hóa và giải trí:
- 电影 (diànyǐng): phim điện ảnh.
- 音乐 (yīnyuè): âm nhạc.
- 博物馆 (bówùguǎn): viện bảo tàng.
- 历史 (lìshǐ): lịch sử.
Bằng cách học từ vựng theo chủ đề, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và vận dụng chúng trong các tình huống giao tiếp cụ thể. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các ứng dụng học tiếng Trung, xem phim, nghe nhạc tiếng Trung để tăng cường vốn từ vựng của mình.
V. Tổng hợp ngữ pháp HSK 4
Những chủ điểm ngữ pháp quan trọng
Chủ điểm ngữ pháp HSK 4 | Cấu trúc | Ví dụ | Giải thích chi tiết |
Chỉ ra toàn bộ với “全” | 全 + danh từ | 我们 全 班 同学 都 参加 了 比赛。 (Wǒmen quán bān tóngxué dōu cānjiā le bǐsài.) – Cả lớp chúng tôi đều tham gia cuộc thi. | “全” nhấn mạnh sự toàn diện, tất cả các thành viên trong một nhóm hoặc phạm vi nào đó. |
Câu cảm thán với “死了” | tính từ + 死了 | 这 部 电影 感动 死了 。 (Zhè bù diànyǐng gǎndòng sǐ le.) – Bộ phim này cảm động chết mất. | “死了” diễn tả mức độ cao của tính từ, thường dùng trong câu cảm thán. |
Bày tỏ “sự tương đồng” với 差不多 | Câu + 差不多 | 我们 的 爱好 差不多 。 (Wǒmen de àihào chàbuduō.) – Sở thích của chúng tôi gần giống nhau. | “差不多” thể hiện sự tương đương hoặc gần giống nhau giữa hai sự vật hoặc tình huống. |
Đánh giá tình huống với 看来看来 | 看来 + tình huống | 看来 明天 会 下雨 。 (Kànlái míngtiān huì xiàyǔ.) – Xem ra ngày mai sẽ mưa. | “看来” dùng để đưa ra đánh giá hoặc suy đoán về một tình huống dựa trên những dấu hiệu hiện tại. |
Sự trùng hợp với 正好 | Chủ ngữ + 正好 + Cụm động từ | 你 正好 来 了 ,帮 我 一 个 忙 吧。 (Nǐ zhènghǎo lái le, bāng wǒ yī gè máng ba.) – Bạn đến đúng lúc đấy, giúp tôi một tay nhé. | “正好” thể hiện sự trùng hợp hoặc vừa đúng lúc. |
Nhấn mạnh phủ định với 又 | 又 + 不 / 没 + động từ | 又 不 是 小孩 ,怎么 还 哭 呢 ? (Yòu bú shì xiǎohái, zěnme hái kū ne?) – Đâu phải trẻ con, sao còn khóc nhè vậy? | “又” nhấn mạnh sự phủ định, thể hiện sự không hài lòng hoặc ngạc nhiên. |
Trạng từ nhấn mạnh 可 | 可 + tính từ (+ 了) | 这 次 考试 可 难 了 。 (Zhè cì kǎoshì kě nán le.) – Kỳ thi lần này khó thật đấy. | “可” nhấn mạnh mức độ cao của tính từ, thường dùng trong khẩu ngữ. |
Thể hiện “ban đầu” với 本来/原来 | 本来/原来 + cụm từ | 原来 你 就是 我 找 的 人 。 (Yuánlái nǐ jiùshì wǒ zhǎo de rén.) – Hóa ra bạn chính là người tôi đang tìm. | “本来/原来” thể hiện sự thật trái ngược với suy nghĩ ban đầu. |
Thể hiện “gần như” bằng 差点 | Chủ ngữ + 差点 + vị ngữ | 我 差点 忘 了 今天 的 会议 。 (Wǒ chàdiǎn wàng le jīntiān de huìyì.) – Tôi suýt chút nữa quên cuộc họp hôm nay. | “差点” thể hiện sự việc suýt xảy ra nhưng không xảy ra. |
Thể hiện “từ trước đến nay” với 从来 | 从来 + 都 (是) + vị ngữ | 他 从来 都是 很 准时 的 。 (Tā cónglái dōu shì hěn zhǔnshí de.) – Anh ấy từ trước đến nay luôn rất đúng giờ. | “从来” thể hiện sự việc không xảy ra từ trước đến nay. |
Thể hiện “kết quả” với “结果” | Nguyên nhân + 结果 + Kết quả | 他 没 认真 听课 ,结果 考试 不 及格 。 (Tā méi rènzhēn tīngkè, jiéguǒ kǎoshì bù jígé.) – Anh ấy không nghe giảng chăm chỉ, kết quả là thi trượt. | “结果” thể hiện kết quả tất yếu của một nguyên nhân. |
Thể hiện “đủ” với ”够” | Chủ ngữ, cụm từ + 够 + vị ngữ (+ 了) | 这 些 食物 够 我们 吃 三 天 了 。 (Zhèxiē shíwù gòu wǒmen chī sān tiān le.) – Những thức ăn này đủ chúng ta ăn trong ba ngày. | “够” thể hiện sự đủ hoặc đáp ứng đủ nhu cầu. |
Thể hiện “thậm chí ” với “甚至” | vế 1, 甚至 vế 2 | 他 甚至 不 知道 自己 的 父母 叫 什么 。 (Tā shènzhì bù zhīdào zìjǐ de fùmǔ jiào shénme.) – Anh ấy thậm chí không biết bố mẹ mình tên gì. | “甚至” nhấn mạnh một sự việc cực đoan hoặc khó tin. |
Đưa ra lựa chọn với “还是” | 还是 + động từ | 我们 还是 明天 再 说 吧 。 (Wǒmen háishì míngtiān zài shuō ba.) – Chúng ta hay là ngày mai nói chuyện tiếp nhé. | “还是” dùng để đưa ra lựa chọn hoặc gợi ý. |
Thể hiện “tốt nhất” với 最好 | Chủ ngữ + 最好 + vị ngữ | 你 最好 多 喝 点 水 。 (Nǐ zuìhǎo duō hē diǎn shuǐ.) – Tốt nhất là bạn nên uống nhiều nước vào. | “最好” dùng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý tốt nhất. |
Thể hiện “đến cuối cùng” với “到底” | chủ ngữ + 到底 + vị ngữ | 你 到底 想 做 什么 ? (Nǐ dàodǐ xiǎng zuò shénme?) – Rốt cuộc bạn muốn làm gì? | “到底” dùng để hỏi về kết quả cuối cùng hoặc sự thật. |
Thể hiện “đến cuối cùng” với “究竟” | chủ ngữ + 究竟 + vị ngữ | 这 件 事 究竟 应该 怎么 办 ? (Zhè jiàn shì jiùjìng yīnggāi zěnme bàn?) – Rốt cuộc chuyện này nên giải quyết thế nào? | “究竟” dùng để hỏi về sự thật hoặc kết quả cuối cùng, thường dùng trong câu hỏi. |
Diễn tả sự việc vừa xảy ra với “刚” | Subj. + 刚 + Verb | 我 刚 吃 完 饭 。 (Wǒ gāng chī wán fàn.) – Tôi vừa ăn cơm xong. | “刚” diễn tả hành động vừa xảy ra trong thời gian ngắn. |
Thể hiện “từng cái một” với ”一” | 一 + lượng từ + 一 + lượng từ | 他 一 句 一 句 地 说 着 。 (Tā yī jù yī jù de shuō zhe.) – Anh ấy nói từng câu từng câu. | “一…一…” diễn tả hành động diễn ra từng bước một. |
Thể hiện “vốn dĩ, ban đầu” với “本来” | 本来⋯⋯ | 本来 我 打算 去 旅行 ,但是 后来 取消 了 。 (Běnlái wǒ dǎsuàn qù lǚxíng, dànshì hòulái qǔxiāo le.) – Vốn dĩ tôi định đi du lịch, nhưng sau đó hủy bỏ. | “本来” diễn tả kế hoạch hoặc ý định ban đầu. |
Thể hiện “số lượng nhỏ” với “就” | chủ ngữ + 就 + vị ngữ | 这 里 就 我 一 个 人 。 (Zhèlǐ jiù wǒ yī gè rén.) – Ở đây chỉ có một mình tôi. | “就” nhấn mạnh số lượng nhỏ hoặc sự đơn độc. |
Thể hiện “nhất thiết, nhất định” với “千万” | 千万 + động/cụm động từ | 千万 要 小心 。 (Qiānwàn yào xiǎoxīn.) – Nhất định phải cẩn thận. | “千万” dùng để nhấn mạnh lời khuyên hoặc cảnh báo. |
Thể hiện mối quan tâm với “恐怕” | 恐怕 + tình huống thực tế | 恐怕 我 不能 去 了 。 (Kǒngpà wǒ bùnéng qù le.) – E rằng tôi không đi được rồi. | “恐怕” thể hiện sự lo lắng hoặc e ngại về một tình huống. |
Thể hiện sự bất ngờ với “竟然” | chủ ngữ + 竟然 ⋯⋯ | 他 竟然 没 来 。 (Tā jìngrán méi lái.) – Anh ấy lại không đến. | “竟然” thể hiện sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ trước một sự việc. |
Câu hỏi tu từ với “难道” | 难道⋯⋯? | 难道 你 不 知道 吗 ? (Nándào nǐ bù zhīdào ma?) – Chẳng lẽ bạn không biết sao? |
Thể hiện “nằm ở” với “在于” | ⋯⋯ 在于 ⋯⋯ | 问题 的 关键 在于 你 的 态度 。 (Wèntí de guānjiàn zàiyú nǐ de tàidù.) – Mấu chốt của vấn đề nằm ở thái độ của bạn. | 在于 dùng để diễn tả yếu tố quan trọng hoặc cốt lõi. |
Thể hiện “nhầm tưởng rằng” với ” 以为” | Chủ ngữ + 以为⋯⋯ | 我 以为 你 不 来 了 。 (Wǒ yǐwéi nǐ bù lái le.) – Tôi cứ tưởng là bạn không đến nữa. | 以为 dùng để diễn tả sự nhầm lẫn hoặc hiểu lầm. |
Thể hiện “thông qua” với “通过” | 通过 + ⋯⋯ | 我们 是 通过 朋友 认识 的 。 (Wǒmen shì tōngguò péngyou rènshi de.) – Chúng tôi quen nhau qua bạn bè. | 通过 dùng để diễn tả phương thức hoặc cách thức. |
Thể hiện “đến từ” với “来自” | Chủ ngữ + 来自 + địa điểm | 他 来自 中国 。 (Tā láizì Zhōngguó.) – Anh ấy đến từ Trung Quốc. | 来自 dùng để diễn tả nguồn gốc hoặc xuất xứ. |
Sử dụng “来 lai” như một động từ giả | (让 +) chủ ngữ + 来 | 让 我 来 帮 你 吧 。 (Ràng wǒ lái bāng nǐ ba.) – Để tôi giúp bạn nhé. | 来 dùng để diễn tả sự chủ động hoặc đề nghị giúp đỡ. |
Thể hiện “không cần” với “不用” | Chủ ngữ + 不用 + cụm động từ | 不用 谢 。 (Búyòng xiè.) – Không cần cảm ơn. | 不用 dùng để diễn tả sự không cần thiết. |
Thể hiện “phải” với “得” | 得 + động từ | 我 得 去 上班 了 。 (Wǒ děi qù shàngbān le.) – Tôi phải đi làm rồi. | 得 dùng để diễn tả sự cần thiết hoặc bắt buộc. |
Kết hợp động từ với “并” | động từ + 并 + động từ | 我们 同意 并 感谢 你 的 帮助 。 (Wǒmen tóngyì bìng gǎnxiè nǐ de bāngzhù.) – Chúng tôi đồng ý và cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. | 并 dùng để nối hai động từ có ý nghĩa bổ sung cho nhau. |
Làm một cái gì đó ít hơn với “少 ” | 少 + động từ | 少 吃 点 盐 。 (Shǎo chī diǎn yán.) – Ăn ít muối thôi. | 少 dùng để diễn tả số lượng ít hơn. |
Làm gì đó nhiều hơn với “多 duo” | 多 + động từ | 多 喝 水 。 (Duō hē shuǐ.) – Uống nhiều nước vào. | 多 dùng để diễn tả số lượng nhiều hơn. |
Nhấn mạnh người thực hiện hành động do ai với “由” | 由 + đối tượng + động từ | 这 次 活动 由 学生会 组织 。 (Zhè cì huódòng yóu xuéshēnghuì zǔzhī.) – Hoạt động lần này do hội sinh viên tổ chức. | 由 dùng để nhấn mạnh người hoặc tổ chức thực hiện hành động. |
Thể hiện “chưa hề” với “从来不” | 从来 + 不 / 没(有) + động từ | 我 从来 没 去 过 上海 。 (Wǒ cónglái méi qù guò Shànghǎi.) – Tôi chưa hề đến Thượng Hải bao giờ. | 从来不 dùng để diễn tả sự việc chưa từng xảy ra. |
Thể hiện “có giá trị” đáng làm với “值得” | 值得 + động từ | 这 部 电影 值得 一 看 。 (Zhè bù diànyǐng zhídé yī kàn.) – Bộ phim này đáng xem. | 值得 dùng để diễn tả sự đáng giá hoặc xứng đáng. |
Thể hiện “cho đến khi” với “到” | động từ + 到 + thời gian | 我 工作 到 很 晚 。 (Wǒ gōngzuò dào hěn wǎn.) – Tôi làm việc đến rất muộn. | 到 dùng để diễn tả thời điểm kết thúc của hành động. |
Động từ ly hợp | 我们 见 过 面 。 (Wǒmen jiàn guò miàn.) – Chúng tôi đã gặp mặt nhau rồi. | Động từ ly hợp là động từ có hai âm tiết, có thể tách rời nhau. | |
Sử dụng 着 khi xác minh | động từ + 着 + động từ + 着 | 他 走 着 走 着 就 睡 着 了 。 (Tā zǒu zhe zǒu zhe jiù shuì zháo le.) – Anh ấy vừa đi vừa ngủ gật. | 着 dùng để diễn tả trạng thái hoặc hành động đang diễn ra. |
Thể hiện “mặc dù” với “尽管” | 尽管⋯⋯,但是⋯⋯ | 尽管 很 累 ,但是 我 还是 坚持 下来 了 。 (Jǐnguǎn hěn lèi, dànshì wǒ háishì jiānchí xiàlái le.) – Mặc dù rất mệt, nhưng tôi vẫn kiên trì đến cùng. | 尽管…但是… dùng để diễn tả sự nhượng bộ. |
Thể hiện sự tương phản với “倒” | 倒⋯⋯ | 他 不 喜欢 运动 ,倒 喜欢 看 比赛 。 (Tā bù xǐhuan yùndòng, dào xǐhuan kàn bǐsài.) – Anh ấy không thích vận động, ngược lại thích xem thi đấu. | 倒 dùng để diễn tả sự tương phản hoặc trái ngược. |
Trạng từ “tuy nhiên” với 却 | ⋯⋯,却⋯⋯ | 我 很 努力 ,却 没 成功 。 (Wǒ hěn nǔlì, què méi chénggōng.) – Tôi rất nỗ lực, nhưng lại không thành công. | 却 dùng để diễn tả sự tương phản hoặc bất ngờ. |
Thể hiện “thậm chí nếu…” với “即使” | 即使⋯⋯,也⋯⋯ | 即使 下 雨 ,也 要 去 。 (Jíshǐ xià yǔ, yě yào qù.) – Dù trời mưa, cũng phải đi. | 即使…也… dùng để diễn tả sự nhượng bộ. |
Thể hiện “Nếu… thì…” với “要是…..,就…… “ | 要是⋯⋯,就⋯⋯ | 要是 你 喜欢 ,就 买 吧 。 (Yàoshi nǐ xǐhuan, jiù mǎi ba.) – Nếu bạn thích, thì mua đi. | 要是…就… dùng để diễn tả điều kiện và kết quả. |
Thể hiện “bất kể” với “不管” | 不管⋯⋯,都 / 也⋯⋯ | 不管 你 说 什么 ,我 都 会 相信 你 。 (Bùguǎn nǐ shuō shénme, wǒ dōu huì xiāngxìn nǐ.) – Bất kể bạn nói gì, tôi cũng sẽ tin bạn. | 不管…都/也… dùng để diễn tả sự không phụ thuộc vào điều kiện. |
Thể hiện “bất luận “无论” | 无论 / 不论⋯⋯,都 / 也⋯⋯ | 无论 结果 如何 ,我 都 会 接受 。 (Wúlùn jiéguǒ rúhé, wǒ dōu huì jiēshòu.) – Bất luận kết quả thế nào, tôi cũng sẽ chấp nhận. | 无论/不论…都/也… dùng để diễn tả sự không phụ thuộc vào điều kiện. |
Thể hiện “do/vì ” với “由于” | 由于⋯⋯,⋯⋯ | 由于 堵车 ,我 迟到 了 。 (Yóuyú dǔchē, wǒ chídào le.) – Do tắc đường, tôi đến muộn. | 由于 dùng để diễn tả nguyên nhân. |
Thể hiện “Vì” với “既然” | 既然⋯⋯,就⋯⋯ | 既然 来 了 ,就 多 玩 几 天 吧 。 (Jìrán lái le, jiù duō wán jǐ tiān ba.) – Đã đến rồi, thì chơi thêm vài ngày đi. | 既然…就… dùng để diễn tả sự suy luận dựa trên sự thật đã có. |
Thể hiện “do đó” với “因此” | ⋯⋯,因此⋯⋯ | 他 很 努力 ,因此 取得 了 好 成绩 。 (Tā hěn nǔlì, yīncǐ qǔdé le hǎo chéngjī.) – Anh ấy rất nỗ lực, do đó đạt được thành tích tốt. | 因此 dùng để diễn tả kết quả do nguyên nhân gây ra. |
VI. Cách chinh phục bài thi HSK 4 đạt điểm cao:
Để đạt điểm cao trong kỳ thi HSK 4, bạn cần có một chiến lược ôn luyện toàn diện và hiệu quả. Dưới đây là một số bí quyết giúp bạn chinh phục kỳ thi này:
Nắm vững cấu trúc đề thi:
- Hiểu rõ cấu trúc từng phần thi (Nghe, Đọc hiểu, Viết) và phân bổ thời gian hợp lý cho từng phần.
- Làm quen với các dạng câu hỏi thường gặp trong đề thi.
Tăng cường vốn từ vựng:
- Học thuộc 1200 từ vựng HSK 4 và mở rộng vốn từ vựng bằng cách đọc sách, báo, xem phim, nghe nhạc tiếng Trung.
- Học từ vựng theo chủ đề để dễ dàng ghi nhớ và vận dụng.
- Sử dụng các ứng dụng học từ vựng để ôn tập thường xuyên.
Luyện tập ngữ pháp:
- Nắm vững các chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong HSK 4.
- Làm nhiều bài tập ngữ pháp để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng.
- Phân tích các câu sai trong bài tập để rút kinh nghiệm.
Luyện nghe thường xuyên:
- Nghe các bài nghe HSK 4, các đoạn hội thoại tiếng Trung, các chương trình phát thanh, podcast tiếng Trung.
- Luyện nghe chủ động: vừa nghe vừa ghi chép, tóm tắt nội dung.
- Luyện nghe thụ động: nghe tiếng Trung mọi lúc mọi nơi để tạo môi trường quen thuộc với ngôn ngữ.
Luyện đọc hiểu:
- Đọc các bài báo, truyện ngắn, văn bản tiếng Trung với nhiều chủ đề khác nhau.
- Luyện tập kỹ năng đọc lướt (skimming) và đọc kỹ (scanning).
- Tìm hiểu các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mới trong bài đọc.
Luyện viết:
- Viết nhật ký, viết đoạn văn ngắn, luyện tập viết câu theo yêu cầu của đề thi.
- Chú ý đến ngữ pháp, từ vựng và cấu trúc câu khi viết.
- Luyện tập kỹ năng sắp xếp câu và miêu tả tranh.
Làm đề thi thử HSK 4:
- Làm các đề thi thử HSK 4 để làm quen với cấu trúc đề thi và rèn luyện kỹ năng làm bài.
- Phân tích kết quả làm bài để xác định điểm mạnh và điểm yếu của bản thân.
- Luyện tập giải đề thi trong thời gian quy định để rèn luyện tốc độ làm bài.
Giữ tâm lý thoải mái:
- Đừng quá lo lắng, hãy tự tin vào khả năng của mình.
- Ngủ đủ giấc và ăn uống đầy đủ trước ngày thi.
- Giữ tinh thần lạc quan và tập trung trong quá trình làm bài thi.
Tổng hợp đề thi thử HSK 4:
- Bạn có thể tìm thấy các đề thi thử HSK 4 trên các website luyện thi HSK như: Thanhmaihsk.edu.vn, Prepedu.com, v.v.
- Sách giáo trình HSK 4 cũng thường có các đề thi thử đi kèm.
- Ngoài ra, bạn có thể tìm kiếm các video giải đề thi HSK 4 trên YouTube.
VII. Chiến lược ôn luyện hiệu quả
Xây dựng kế hoạch ôn tập chi tiết:
- Xác định mục tiêu điểm số và thời gian ôn tập.
- Phân chia thời gian ôn tập hợp lý cho từng phần thi.
- Lên kế hoạch ôn tập hàng ngày, hàng tuần.
Tạo môi trường học tập tốt:
- Tìm một không gian yên tĩnh và thoải mái để học tập.
- Sử dụng các tài liệu học tập phù hợp với trình độ của bạn.
- Học cùng bạn bè hoặc tham gia các nhóm học tiếng Trung để tăng cường động lực.
Ôn luyện thường xuyên và liên tục:
- Ôn tập mỗi ngày, ngay cả khi chỉ có ít thời gian.
- Ôn tập lại các kiến thức đã học để tránh quên.
- Kết hợp nhiều phương pháp học tập khác nhau để tạo sự hứng thú.
Tập trung vào điểm yếu:
- Xác định những phần thi hoặc kỹ năng bạn còn yếu.
- Dành nhiều thời gian hơn để ôn tập và luyện tập những phần đó.
- Tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên hoặc bạn bè nếu cần thiết.
Kết hợp học tập và giải trí:
- Xem phim, nghe nhạc, đọc truyện tiếng Trung để tạo sự hứng thú và giảm căng thẳng.
- Tham gia các hoạt động ngoại khóa tiếng Trung để giao lưu và học hỏi.
- Sử dụng các ứng dụng học tập một cách linh hoạt, để việc học không còn là một việc nhàm chán.
Kỳ thi HSK 4 là một bước ngoặt quan trọng trên hành trình chinh phục tiếng Trung, nhưng cũng đi kèm với nhiều thách thức. Việc nắm rõ những lỗi thường gặp và trang bị cho mình những chiến lược hiệu quả sẽ giúp bạn tự tin vượt qua kỳ thi này.

VIII. Những lỗi thường gặp và cách khắc phục
Phần Nghe:
Lỗi: Thí sinh thường gặp khó khăn trong việc nghe kịp và hiểu nội dung của các đoạn hội thoại hoặc đoạn văn ngắn.
Cách khắc phục:
- Luyện nghe thường xuyên với nhiều nguồn khác nhau, từ các bài nghe HSK 4 đến phim ảnh, nhạc tiếng Trung.
- Tập trung vào các từ khóa và ngữ cảnh để đoán nghĩa.
- Luyện kỹ năng ghi chú nhanh để không bỏ sót thông tin quan trọng.
Phần Đọc hiểu:
Lỗi: Khó khăn trong việc hiểu từ vựng, nắm bắt ý chính và suy luận từ nội dung bài đọc.
Cách khắc phục:
- Tăng cường vốn từ vựng bằng cách học theo chủ đề và sử dụng flashcards.
- Luyện tập đọc lướt (skimming) và đọc kỹ (scanning) để nắm bắt thông tin nhanh chóng.
- Phân tích cấu trúc câu và tìm hiểu ngữ pháp để hiểu sâu hơn về nội dung.
Phần Viết:
Lỗi: Mắc lỗi ngữ pháp, sử dụng từ vựng không chính xác và viết thiếu ý.
Cách khắc phục:
- Ôn tập ngữ pháp thường xuyên và luyện tập viết câu đúng cấu trúc.
- Học cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể.
- Luyện tập viết các đoạn văn ngắn và nhận xét từ người có kinh nghiệm.
IX. Kinh nghiệm từ những người đạt điểm cao

Chiến lược làm bài:
- Phân bổ thời gian hợp lý cho từng phần thi.
- Đọc kỹ hướng dẫn và câu hỏi trước khi làm bài.
- Tập trung vào những câu hỏi dễ trước, sau đó quay lại những câu hỏi khó.
Quản lý thời gian và tâm lý:
- Làm quen với áp lực thời gian bằng cách luyện tập với đề thi thử.
- Giữ tâm lý bình tĩnh và tự tin trong phòng thi.
- Ngủ đủ giấc và ăn uống đầy đủ trước ngày thi.
X. Tài liệu và ứng dụng hỗ trợ
Tài liệu học tập:
- Sách giáo trình HSK 4 (ví dụ: bộ giáo trình chuẩn HSK 4).
- Đề thi thử HSK 4 từ các nguồn uy tín.
- Các sách tham khảo về ngữ pháp và từ vựng.
Ứng dụng học tập:
- Các ứng dụng học từ vựng (ví dụ: Pleco, Anki).
- Các ứng dụng luyện nghe (ví dụ: Ximalaya FM).
- Các ứng dụng học ngữ pháp và luyện tập HSK.
XI. Văn hóa Trung Quốc trong HSK 4
- Hiểu biết về văn hóa Trung Quốc giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và ý nghĩa của các đoạn văn và hội thoại trong đề thi.
- Nắm bắt các kiến thức về phong tục, tập quán, lịch sử và địa lý Trung Quốc.
- Tìm hiểu về các thành ngữ, tục ngữ và câu chuyện văn hóa thường gặp.
XII. Phương pháp tự học hiệu quả
Lập kế hoạch học tập:
- Xác định mục tiêu và thời gian học tập cụ thể.
- Chia nhỏ mục tiêu thành các nhiệm vụ hàng ngày và hàng tuần.
- Theo dõi tiến độ học tập và điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết.
Tìm kiếm nguồn tài liệu uy tín:
- Sử dụng các nguồn tài liệu từ các nhà xuất bản và tổ chức uy tín.
- Tham gia các diễn đàn và cộng đồng học tiếng Trung để trao đổi kinh nghiệm.
Duy trì động lực:
- Đặt ra những phần thưởng cho bản thân khi đạt được mục tiêu.
- Tìm kiếm bạn học hoặc tham gia các nhóm học tập.
- Tạo môi trường học tập thú vị và đa dạng.
Kỳ thi HSK 4 là một thử thách nhưng cũng là một cơ hội để bạn chứng minh năng lực tiếng Trung của mình. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chiến lược ôn luyện hiệu quả, bạn hoàn toàn có thể đạt được điểm cao trong kỳ thi này. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung!
Xem thêm: