Mục Lục
Ngôn ngữ, tự bản thân nó, đã là một tấm gương phản chiếu văn hóa, lịch sử và tâm hồn của một dân tộc. Trong kho tàng ngôn ngữ Trung Hoa rộng lớn và phong phú, thành ngữ (chéngyǔ) nổi lên như những viên ngọc quý, lấp lánh ánh sáng trí tuệ và kinh nghiệm của bao thế hệ. Không chỉ là những cụm từ cố định với bốn chữ ngắn gọn, thành ngữ còn là những câu chuyện lịch sử được cô đọng, những triết lý sống được đúc kết, và những bức tranh văn hóa được vẽ nên bằng ngôn từ. Mỗi thành ngữ mang trong mình một thế giới riêng, một câu chuyện riêng, một bài học riêng, chờ đợi người học khám phá và lĩnh hội.
Thành ngữ tiếng Trung không chỉ đơn thuần là công cụ giao tiếp, mà còn là cầu nối giữa hiện tại và quá khứ, giữa cá nhân và cộng đồng. Chúng là những di sản văn hóa phi vật thể, được lưu truyền từ đời này sang đời khác, góp phần bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa Trung Hoa. Việc học thành ngữ không chỉ giúp chúng ta nâng cao khả năng ngôn ngữ, mà còn giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về lịch sử, văn hóa, và con người Trung Quốc.
Trong giao tiếp, việc sử dụng thành ngữ một cách khéo léo và phù hợp không chỉ thể hiện sự am hiểu ngôn ngữ, mà còn tạo ấn tượng tốt đẹp với người nghe. Thành ngữ giúp chúng ta diễn đạt ý tưởng một cách ngắn gọn, súc tích, và giàu hình ảnh, đồng thời thể hiện sự tinh tế và uyên bác của người nói. Hơn nữa, thành ngữ còn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách tư duy và quan niệm sống của người Trung Quốc, từ đó xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và bền vững hơn.
Tuy nhiên, việc học thành ngữ tiếng Trung không phải là một nhiệm vụ dễ dàng. Mỗi thành ngữ đều có nguồn gốc và ý nghĩa riêng, đòi hỏi người học phải dành thời gian và tâm huyết để tìm hiểu và ghi nhớ. Nhưng những nỗ lực đó sẽ được đền đáp xứng đáng, bởi vì khi chúng ta nắm vững thành ngữ, chúng ta không chỉ học được ngôn ngữ, mà còn học được văn hóa, học được lịch sử, và học được cách sống của một dân tộc.
Lịch sử hình thành Thành Ngữ Trung Quốc
Nguồn gốc ban đầu:
- Thành ngữ bắt nguồn từ rất sớm, có thể truy ngược về thời nhà Chu (1046-256 TCN). Trong giai đoạn này, những câu nói ngắn gọn, súc tích xuất hiện trong các tác phẩm văn học, triết học và kinh điển Nho giáo.
- Những câu nói này thường chứa đựng những bài học, kinh nghiệm sống hoặc triết lý sâu sắc, được truyền miệang và ghi chép lại.
Sự phát triển qua các triều đại:
- Thời nhà Hán (206 TCN – 220 SCN) đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của thành ngữ. Số lượng thành ngữ tăng lên đáng kể và chúng được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn chương.
- Các triều đại tiếp theo, đặc biệt là thời Đường (618-907 SCN) và Tống (960-1279 SCN), tiếp tục đóng góp vào sự phong phú của thành ngữ. Các tác phẩm văn học, lịch sử và triết học từ các thời kỳ này chứa đựng nhiều thành ngữ kinh điển.
Nguồn gốc đa dạng:
- Thành ngữ tiếng Trung có nguồn gốc đa dạng, bao gồm:
- Các câu chuyện lịch sử và điển tích: Nhiều thành ngữ xuất phát từ các sự kiện lịch sử hoặc câu chuyện về các nhân vật nổi tiếng.
- Các tác phẩm văn học cổ điển: Các tác phẩm như “Luận Ngữ”, “Sử Ký”, “Tam Quốc Diễn Nghĩa” chứa đựng nhiều thành ngữ được sử dụng rộng rãi.
- Các câu nói dân gian và tục ngữ: Nhiều thành ngữ bắt nguồn từ những câu nói dân gian, phản ánh kinh nghiệm sống và quan niệm của người dân.
Đặc điểm của thành ngữ:
- Thành ngữ thường có cấu trúc cố định, thường là bốn chữ.
- Chúng mang ý nghĩa sâu sắc, cô đọng và giàu hình ảnh.
- Thành ngữ được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp, văn chương và báo chí, là một phần quan trọng của ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa.
1. Thành ngữ tiếng Trung về học tập:

- Bất khả tư nghị (不可思议 – bù kě sī yì):
- Ý nghĩa: Không thể tin được, không thể tưởng tượng được.
- Ví dụ: “Kết quả của cuộc thi thật bất khả tư nghị.”
- Bách văn bất như nhất kiến (百闻不如一见 – bǎi wén bù rú yí jiàn):
- Ý nghĩa: Trăm nghe không bằng một thấy.
- Ví dụ: “Hãy đến Trung Quốc để trải nghiệm, bách văn bất như nhất kiến.”
- Ôn cố tri tân (温故知新 – wēn gù zhī xīn):
- Ý nghĩa: Ôn cũ biết mới.
- Ví dụ: “Ôn cố tri tân là phương pháp học tập hiệu quả.”
- Học hải vô nhai (学海无涯 – xué hǎi wú yá):
- Ý nghĩa: Học như biển cả mênh mông.
- ví dụ: “Học Hải vô nhai, chúng ta không ngừng học tập”
- Nhất nhật thiên lý (一日千里 – yī rì qiān lǐ):
- Ý nghĩa: Tiến bộ nhanh chóng, mỗi ngày đi ngàn dặm.
- Ví dụ: “Sau thời gian nỗ lực, trình độ tiếng Trung của tôi nhất nhật thiên lý.”
- Miệt nhi bất xả ( 锲而不舍 – qiè ér bù shě):
- Ý nghĩa: Kiên trì không bỏ cuộc.
- Ví dụ: “Miệt nhi bất xả, cuối cùng anh ấy đã thành công”
2. Thành ngữ về giao tiếp và ứng xử:
- Nhất ngôn ký xuất, tứ mã nan truy (一言既出,驷马难追 – yī yán jì chū, sì mǎ nán zhuī):
- Ý nghĩa: Lời nói ra như tên bắn, không thể thu lại.
- Ví dụ: “Hãy cẩn trọng với lời nói của mình, nhất ngôn ký xuất, tứ mã nan truy.”
- Hữu bằng tự viễn phương lai, bất diệc nhạc hồ (有朋自远方来,不亦乐乎 – yǒu péng zì yuǎn fāng lái, bù yì lè hū):
- Ý nghĩa: Có bạn từ phương xa đến, chẳng vui lắm sao?
- Ví dụ: “Hữu bằng tự viễn phương lai, bất diệc nhạc hồ, tôi rất vui khi bạn đến thăm.”
- Hòa khí sinh tài (和气生财 – hé qì shēng cái):
- Ý nghĩa: Hòa thuận sinh ra tiền tài.
- Ví dụ: “Trong kinh doanh, hòa khí sinh tài là điều quan trọng.”
- Dĩ hòa vi quý (以和为贵 – yǐ hé wéi guì):
- Ý nghĩa: Lấy hòa khí làm quý.
- Ví dụ: “Trong mọi tình huống, dĩ hòa vi quý luôn là lựa chọn tốt nhất.”
- Lương dược khổ khẩu lợi vu bệnh, trung ngôn nghịch nhĩ lợi vu hành (良药苦口利于病,忠言逆耳利于行 – liáng yào kǔ kǒu lì yú bìng, zhōng yán nì ěr lì yú xíng):
- Ý nghĩa: Thuốc đắng giã tật, sự thật mất lòng.
- Ví dụ: “Lương dược khổ khẩu lợi vu bệnh, trung ngôn nghịch nhĩ lợi vu hành, hãy lắng nghe những lời khuyên chân thành.”
3. Thành ngữ về cuộc sống:

- Tái ông thất mã, yên tri phi phúc (塞翁失马,焉知非福 – sài wēng shī mǎ, yān zhī fēi fú):
- Ý nghĩa: Tái ông mất ngựa, ai biết họa hay phúc.
- Ví dụ: “Đừng quá lo lắng, tái ông thất mã, yên tri phi phúc.”
- Nhân ngoại hữu nhân, thiên ngoại hữu thiên (人外有人,天外有天 – rén wài yǒu rén, tiān wài yǒu tiān):
- Ý nghĩa: Ngoài người còn có người, ngoài trời còn có trời.
- Ví dụ: “Hãy khiêm tốn, nhân ngoại hữu nhân, thiên ngoại hữu thiên.”
- Nhất phân canh vân, nhất phân thu hoạch (一分耕耘,一分收获 – yī fēn gēng yún, yī fēn shōu huò):
- Ý nghĩa: Có làm thì mới có ăn.
- Ví dụ: “Nhất phân canh vân, nhất phân thu hoạch, hãy nỗ lực để đạt được thành công.”
- Tiền xa chi giám, hậu xa chi sư (前车之鉴,后车之师 – qián chē zhī jiàn, hòu chē zhī shī):
- Ý nghĩa: Lấy thất bại của người trước làm bài học cho người sau.
- Ví dụ: “Hãy học hỏi từ những sai lầm của người khác, tiền xa chi giám, hậu xa chi sư.”
- Hữu chí giả sự cánh thành (有志者事竟成 – yǒu zhì zhě shì jìng chéng):
- Ý nghĩa: Người có chí ắt thành công.
- Ví dụ: “Hữu chí giả sự cánh thành, hãy theo đuổi ước mơ của bạn.”
4. Thành ngữ về tình cảm và các mối quan hệ:
- Hữu duyên thiên lý năng tương ngộ, vô duyên đối diện bất tương phùng (有缘千里能相遇,无缘对面不相逢 – yǒu yuán qiān lǐ néng xiāng yù, wú yuán duì miàn bù xiāng féng):
- Ý nghĩa: Có duyên ngàn dặm cũng gặp, vô duyên đối mặt chẳng thấy nhau.
- Ví dụ: “Hữu duyên thiên lý năng tương ngộ, vô duyên đối diện bất tương phùng, duyên phận là điều kỳ diệu.”
- Bằng hữu đa liễu lộ hảo tẩu (朋友多了路好走 – péng yǒu duō le lù hǎo zǒu):
- Ý nghĩa: Có nhiều bạn bè thì đường đi dễ dàng hơn.
- Ví dụ: “Hãy trân trọng những người bạn của mình, bằng hữu đa liễu lộ hảo tẩu.”
- Đồng cam cộng khổ (同甘共苦 – tóng gān gòng kǔ):
- Ý nghĩa: Cùng nhau chia sẻ ngọt bùi.
- Ví dụ: “Chúng ta hãy cùng nhau đồng cam cộng khổ vượt qua khó khăn này.”
- Tâm hữu linh tê nhất điểm thông (心有灵犀一点通 – xīn yǒu líng xī yī diǎn tōng):
- Ý nghĩa: Tâm đầu ý hợp.
- Ví dụ: “Giữa chúng tôi tâm hữu linh tê nhất điểm thông, không cần nói nhiều cũng hiểu ý nhau.”
- Nhất nhật vi sư, chung thân vi phụ (一日为师,终身为父 – yī rì wéi shī, zhōng shēn wéi fù):
- Ý nghĩa: Một ngày làm thầy, cả đời làm cha.
- Ví dụ: “Hãy biết ơn những người thầy của mình, nhất nhật vi sư, chung thân vi phụ.”
5. Thành ngữ về thời gian và cơ hội:

- Nhất thốn quang âm nhất thốn kim, thốn kim nan mãi thốn quang âm (一寸光阴一寸金,寸金难买寸光阴 – yī cùn guāng yīn yī cùn jīn, cùn jīn nán mǎi cùn guāng yīn):
- Ý nghĩa: Thời gian quý như vàng, vàng không mua được thời gian.
- Ví dụ: “Hãy trân trọng thời gian, nhất thốn quang âm nhất thốn kim.”
- Cơ bất khả thất, thất chi bất tái lai (机会不可失,失之不再来 – jī huì bù kě shī, shī zhī bù zài lái):
- Ý nghĩa: Cơ hội không thể bỏ lỡ, bỏ lỡ sẽ không trở lại.
- Ví dụ: “Cơ bất khả thất, thất chi bất tái lai, hãy nắm bắt cơ hội này.”
- Quang âm tựa tiễn (光阴似箭 – guāng yīn sì jiàn):
- Ý nghĩa: Thời gian trôi nhanh như tên bắn.
- Ví dụ: “Quang âm tựa tiễn, hãy trân trọng từng khoảnh khắc.”
- Hàn song khổ độc (寒窗苦读 – hán chuāng kǔ dú):
- Ý nghĩa: Chỉ việc học hành vất vả trong thời gian dài.
- Ví dụ: trải qua bao năm “hàn song khổ độc” cuối cùng anh ấy đã có thể thành công.
- Kê khẩu ngưu hậu (鸡口牛后 – jī kǒu niú hòu):
- Ý nghĩa: Thà làm đầu gà còn hơn đuôi trâu.
- Ví dụ: “Kê khẩu ngưu hậu” để chỉ việc thà làm người đứng đầu một tổ chức nhỏ còn hơn là làm người đứng sau một tổ chức lớn.
- Họa phúc tương y (祸福相依 – huò fú xiāng yī):
- Ý nghĩa: Họa và phúc luôn đi liền với nhau.
- Ví dụ: “Họa phúc tương y” để chỉ việc trong cái rủi có cái may và ngược lại.
6. Thành ngữ về sự nỗ lực và kiên trì:
- Mài chử thành kim (磨杵成针 – mó chǔ chéng zhēn):
- Ý nghĩa: Có công mài sắt có ngày nên kim.
- Ví dụ: “Chỉ cần bạn kiên trì, mài chử thành kim.”
- Thủy tích thạch xuyên (水滴石穿 – shuǐ dī shí chuān):
- Ý nghĩa: Nước chảy đá mòn.
- Ví dụ: “Thủy tích thạch xuyên, hãy kiên trì theo đuổi mục tiêu của bạn.”
- Bất đạt mục đích, thệ bất bãi hưu (不达目的,誓不罢休 – bù dá mù dì, shì bù bà xiū):
- Ý nghĩa: Không đạt được mục đích, thề không bỏ cuộc.
- Ví dụ: “Với tinh thần bất đạt mục đích, thệ bất bãi hưu, anh ấy đã vượt qua mọi khó khăn.”
- Cần năng bổ chuyết (勤能补拙 – qín néng bǔ zhuō):
- Ý nghĩa: Cần cù bù thông minh.
- Ví dụ: “Cần năng bổ chuyết, chỉ cần chăm chỉ, bạn sẽ đạt được thành công.”
- Bách chiết bất nạo (百折不挠 – bǎi zhé bù náo):
- Ý nghĩa: Trăm lần gãy không nản lòng.
- Ví dụ: “Tinh thần bách chiết bất nạo giúp anh ấy vượt qua mọi thử thách.”
7. Thành ngữ về sự thay đổi và thời thế:
- Thời lai vận chuyển (时来运转 – shí lái yùn zhuǎn):
- Ý nghĩa: Thời vận đến, vận mệnh thay đổi.
- Ví dụ: “Thời lai vận chuyển, cuối cùng anh ấy cũng gặp được cơ hội của mình.”
- Thế sự vô thường (世事无常 – shì shì wú cháng):
- Ý nghĩa: Cuộc đời vô thường.
- Ví dụ: “Thế sự vô thường, hãy trân trọng những gì bạn đang có.”
- Kỷ hội nan đắc (机会难得 – jī huì nán dé):
- Ý nghĩa: Cơ hội khó có được.
- Ví dụ: “Kỷ hội nan đắc, hãy nắm bắt lấy cơ hội khi nó đến.”
- Thanh xuất vu lam nhi thắng vu lam (青出于蓝而胜于蓝 – qīng chū yú lán ér shèng yú lán):
- Ý nghĩa: Tre già măng mọc.
- Ví dụ: “Thanh xuất vu lam nhi thắng vu lam, thế hệ sau luôn giỏi hơn thế hệ trước.”
- Binh lai tướng đáng, thủy lai thổ yêm (兵来将挡,水来土掩 – bīng lái jiàng dǎng, shuǐ lái tǔ yǎn):
- Ý nghĩa: Quân đến tướng chống, nước đến đất ngăn.
- Ví dụ: “Binh lai tướng đáng, thủy lai thổ yêm, hãy bình tĩnh đối phó với mọi tình huống.”
8. Thành ngữ về đạo đức và phẩm chất:
- Nhân chi sơ, tính bản thiện (人之初,性本善 – rén zhī chū, xìng běn shàn):
- Ý nghĩa: Con người sinh ra vốn thiện.
- Ví dụ: “Nhân chi sơ, tính bản thiện, hãy giữ gìn bản tính lương thiện của mình.”
- Tiên nhân hậu kỷ (先人后己 – xiān rén hòu jǐ):
- Ý nghĩa: Ưu tiên người khác, sau đó mới đến mình.
- Ví dụ: “Tiên nhân hậu kỷ là phẩm chất đáng quý.”
- Kiến nghĩa dũng vi (见义勇为 – jiàn yì yǒng wéi):
- Ý nghĩa: Thấy việc nghĩa hăng hái làm.
- Ví dụ: “Kiến nghĩa dũng vi là hành động cao đẹp.”
9. Thành ngữ về tình huống nguy cấp:
- Hỏa thiêu mi mao (火烧眉毛 – huǒ shāo méi máo):
- Ý nghĩa: Nước đến chân mới nhảy, tình huống vô cùng khẩn cấp.
- Ví dụ: “Hỏa thiêu mi mao, cuối cùng anh ấy cũng tìm ra giải pháp.”
- Cấp trung sinh trí (急中生智 – jí zhōng shēng zhì):
- Ý nghĩa: Trong cơn nguy cấp sinh ra trí tuệ.
- Ví dụ: “Cấp trung sinh trí, anh ấy đã nghĩ ra một cách tuyệt vời để thoát khỏi nguy hiểm.”
- Khuynh sào chi hạ, yên hữu hoàn noãn (倾巢之下,焉有完卵 – qīng cháo zhī xià, yān yǒu wán luǎn):
- Ý nghĩa: Tổ đã bị lật, trứng nào còn nguyên.
- Ví dụ: “Khuynh sào chi hạ, yên hữu hoàn noãn, trong thời loạn lạc, không ai có thể an toàn.”
- Cửu tử nhất sinh (九死一生 – jiǔ sǐ yī shēng):
- Ý nghĩa: chín phần chết một phần sống.
- Ví dụ: trải qua “cửu tử nhất sinh” anh ấy mới có thể trở về.
- Bão hổ bằng hà (暴虎冯河 – bào hǔ píng hé):
- Ý nghĩa: tay không đánh hổ, đi bộ qua sông
- Ví dụ: “bạo hổ bằng hà” chỉ sự dũng cảm một cách liều lĩnh.
10. Thành ngữ về sự đoàn kết và hợp tác:
- Nhất cá ba chưởng phách bất hưởng (一个巴掌拍不响 – yī gè bā zhǎng pāi bù xiǎng):
- Ý nghĩa: Một bàn tay vỗ không kêu.
- Ví dụ: “Nhất cá ba chưởng phách bất hưởng, cần có sự hợp tác của cả hai bên.”
- Tề tâm hiệp lực (齐心协力 – qí xīn xié lì):
- Ý nghĩa: Đồng lòng hiệp lực.
- Ví dụ: “Tề tâm hiệp lực, chúng ta sẽ vượt qua mọi khó khăn.”
- Đồng chu cộng tế (同舟共济 – tóng zhōu gòng jì):
- Ý nghĩa: Cùng thuyền vượt sông.
- Ví dụ: “Đồng chu cộng tế, chúng ta hãy cùng nhau vượt qua thử thách này.”
- Quần sách quần lực (群策群力 – qún cè qún lì):
- Ý nghĩa: Nhiều người nhiều ý, chung sức chung lòng.
- Ví dụ: “Quần sách quần lực” để chỉ việc tập hợp sức mạnh của nhiều người để giải quyết vấn đề.
- Bát tiên quá hải, các hiển thần thông (八仙过海,各显神通 – bā xiān guò hǎi, gè xiǎn shén tōng):
- Ý nghĩa: Tám tiên qua biển, mỗi người một phép.
- Ví dụ: “Bát tiên quá hải, các hiển thần thông” để chỉ việc mỗi người phát huy sở trường của mình để đạt được mục đích chung.
11. Thành ngữ về sự tự tin và lòng dũng cảm:
- Tự cường bất tức (自强不息 – zì qiáng bù xī):
- Ý nghĩa: Tự cường không ngừng nghỉ.
- Ví dụ: “Tự cường bất tức là tinh thần cần có để thành công.”
- Dũng vãng trực tiền (勇往直前 – yǒng wǎng zhí qián):
- Ý nghĩa: Dũng cảm tiến lên phía trước.
- Ví dụ: “Dũng vãng trực tiền, đừng sợ hãi khó khăn.”
- Lực bài chúng nghị (力排众议 – lì pái zhòng yì):
- Ý nghĩa: Vượt qua mọi lời bàn tán của mọi người.
- Ví dụ: “Lực bài chúng nghị” để chỉ việc có dũng khí để thực hiện những điều mình cho là đúng.
- Đoạn sự như thần (断事如神 – duàn shì rú shén):
- Ý nghĩa: Quyết đoán như thần.
- Ví dụ: “Đoạn sự như thần” để chỉ việc có khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác.
- Đại nghĩa lẫm nhiên (大义凛然 – dà yì lǐn rán):
- Ý nghĩa: Khí phách lẫm liệt vì đại nghĩa.
- Ví dụ: “Đại nghĩa lẫm nhiên” để chỉ việc có tinh thần dũng cảm hy sinh vì lợi ích chung.
12. Thành ngữ về sự khiêm tốn và học hỏi:
- Khiêm hư hảo học (谦虚好学 – qiān xū hào xué):
- Ý nghĩa: Khiêm tốn và ham học hỏi.
- Ví dụ: “Khiêm hư hảo học là thái độ cần có của người thành công.”
- Bất sỉ hạ vấn (不耻下问 – bù chǐ xià wèn):
- Ý nghĩa: Không xấu hổ khi hỏi người dưới.
- Ví dụ: “Bất sỉ hạ vấn, hãy học hỏi từ mọi người xung quanh.”
- Hư tâm học tập (虚心学习 – xū xīn xué xí):
- Ý nghĩa: Học tập với tinh thần khiêm tốn.
- Ví dụ: “Hư tâm học tập là cách tốt nhất để nâng cao kiến thức.”
- Tam nhân hành, tất hữu ngã sư (三人行,必有我师 – sān rén xíng, bì yǒu wǒ shī):
- Ý nghĩa: Trong ba người đi cùng, chắc chắn có người là thầy của ta.
- Ví dụ: “Tam nhân hành, tất hữu ngã sư, hãy học hỏi từ mọi người xung quanh.”
- Mãn chiêu tổn, khiêm thụ ích (满招损,谦受益 – mǎn zhāo sǔn, qiān shòu yì):
- Ý nghĩa: Kiêu căng chuốc lấy thiệt hại, khiêm tốn nhận được lợi ích.
- Ví dụ: “Mãn chiêu tổn, khiêm thụ ích, hãy luôn giữ thái độ khiêm tốn.”
13. Thành ngữ về sự cẩn trọng và suy nghĩ:
- Tam tư nhi hậu hành (三思而后行 – sān sī ér hòu xíng):
- Ý nghĩa: Suy nghĩ kỹ trước khi hành động.
- Ví dụ: “Tam tư nhi hậu hành, đừng đưa ra quyết định vội vàng.”
- Tiền xa chi giám (前车之鉴 – qián chē zhī jiàn):
- Ý nghĩa: Lấy thất bại của người đi trước làm bài học cho mình.
- Ví dụ: “Tiền xa chi giám, hãy học hỏi từ những sai lầm của người khác.”
- Cẩn ngôn thận hành (谨言慎行 – jǐn yán shèn xíng):
- Ý nghĩa: Cẩn trọng trong lời nói và hành động.
- Ví dụ: “Cẩn ngôn thận hành là nguyên tắc sống quan trọng.”
- Minh thương dịch đóa, ám tiễn nan phòng (明枪易躲,暗箭难防 – míng qiāng yì duǒ, àn jiàn nán fáng):
- Ý nghĩa: Súng hở dễ tránh, tên lén khó phòng.
- Ví dụ: “Minh thương dịch đóa, ám tiễn nan phòng, hãy cẩn thận với những kẻ tiểu nhân.”
- Bất khả bất phòng (不可不防 – bù kě bù fáng):
- Ý nghĩa: Không thể không phòng bị.
- Ví dụ: “Bất khả bất phòng, hãy luôn cảnh giác với mọi tình huống.”
14. Thành ngữ về tình bạn:

- Bằng hữu hữu tín (朋友有信 – péng yǒu yǒu xìn):
- Ý nghĩa: Bạn bè phải có chữ tín.
- Ví dụ: “Bằng hữu hữu tín là nền tảng của tình bạn lâu dài.”
- Kim lan chi giao (金兰之交 – jīn lán zhī jiāo):
- Ý nghĩa: Tình bạn thân thiết như vàng và hoa lan.
- Ví dụ: “Họ là kim lan chi giao, luôn bên cạnh nhau trong mọi hoàn cảnh.”
- Hữu phúc đồng hưởng, hữu nan đồng đương (有福同享,有难同当 – yǒu fú tóng xiǎng, yǒu nàn tóng dāng):
- Ý nghĩa: Cùng hưởng phúc cùng chịu nạn.
- Ví dụ: “Hữu phúc đồng hưởng, hữu nan đồng đương là tình bạn chân chính.”
- Ngoải giao nội khôn (外交内坤 – wài jiāo nèi kūn):
- Ý nghĩa: Đối ngoại thì giao thiệp rộng rãi, đối nội thì giữ vững đạo nhà.
- Ví dụ: “Ngoải giao nội khôn” là cách hành xử của những người thành công trong xã hội hiện đại.
15. Thành ngữ về sự kiên định và quyết tâm:
- Nghịch thủy hành chu (逆水行舟 – nì shuǐ xíng zhōu):
- Ý nghĩa: Thuyền đi ngược dòng nước.
- Ví dụ: “Nghịch thủy hành chu, hãy kiên trì vượt qua khó khăn.”
- Bất khuất bất nhiêu (不屈不挠 – bù qū bù náo):
- Ý nghĩa: Bất khuất không nản lòng.
- Ví dụ: “Bất khuất bất nhiêu, anh ấy đã đạt được thành công nhờ sự kiên trì.”
- Kiên nhẫn bất bạt (坚韧不拔 – jiān rèn bù bá):
- Ý nghĩa: Kiên trì không lay chuyển.
- Ví dụ: “Kiên nhẫn bất bạt là phẩm chất cần có để đạt được mục tiêu.”
- Trảm đinh tiệt thiết (斩钉截铁 – zhǎn dīng jié tiě):
- Ý nghĩa: Quyết đoán, dứt khoát.
- Ví dụ: “Trảm đinh tiệt thiết, anh ấy đã đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác.”
- Chí tại tứ phương (志在四方 – zhì zài sì fāng):
- Ý nghĩa: Có chí lớn ở bốn phương.
- Ví dụ: “Chí tại tứ phương, anh ấy luôn khát khao chinh phục những thử thách mới.”
16. Thành ngữ về cách xử thế và nhìn người:
- Đắc đạo đa trợ, thất đạo quả trợ (得道多助,失道寡助 – dé dào duō zhù, shī dào guǎ zhù):
- Ý nghĩa: Người có đạo đức được nhiều người giúp đỡ, kẻ vô đạo bị ít người giúp.
- Ví dụ: “Đắc đạo đa trợ, thất đạo quả trợ” để chỉ việc nên sống có đạo đức, có nhân nghĩa.
- Họa hổ họa bì nan họa cốt, tri nhân tri diện bất tri tâm (画虎画皮难画骨,知人知面不知心 – huà hǔ huà pí nán huà gǔ, zhī rén zhī miàn bù zhī xīn):
- Ý nghĩa: Vẽ hổ vẽ da khó vẽ xương, biết người biết mặt khó biết lòng.
- Ví dụ: “Họa hổ họa bì nan họa cốt, tri nhân tri diện bất tri tâm” để chỉ việc khó mà đoán được lòng dạ của người khác.
- Nhân bất khả mạo tương (人不可貌相 – rén bù kě mào xiàng):
- Ý nghĩa: Không thể đánh giá người qua vẻ bề ngoài.
- Ví dụ: “Nhân bất khả mạo tương” để chỉ việc nên nhìn nhận người khác qua hành động và phẩm chất.
Hy vọng với những thành ngữ được giới thiệu trong bài viết này, bạn sẽ có thêm những công cụ hữu ích để chinh phục tiếng Trung và tạo dựng những mối quan hệ tốt đẹp với người bản xứ.
Xem thêm: