Mục Lục
Ngôn ngữ là một hệ thống phức tạp, và để diễn đạt ý tưởng một cách trọn vẹn, chúng ta cần có những công cụ để liên kết các thành phần của ngôn ngữ lại với nhau. Trong tiếng Trung, liên từ (连词 – lián cí) chính là những công cụ như vậy. Liên từ đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu, tạo thành một chỉnh thể thống nhất và mạch lạc. Chúng không chỉ đơn thuần là cầu nối giữa các thành phần ngôn ngữ, mà còn biểu thị các mối quan hệ ngữ pháp và logic đa dạng, từ quan hệ đẳng lập, tiếp diễn, nhân quả, điều kiện, tương phản, so sánh, lựa chọn, mục đích, đến quan hệ tăng tiến. Việc nắm vững kiến thức về liên từ là vô cùng quan trọng đối với người học tiếng Trung. Bởi lẽ, liên từ không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ cấu trúc và ý nghĩa của câu, mà còn giúp chúng ta diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, trôi chảy và tự nhiên hơn. Một người sử dụng liên từ thành thạo sẽ có khả năng giao tiếp và viết lách lưu loát, mạch lạc, đồng thời tránh được những lỗi ngữ pháp không đáng có. Bài viết này được biên soạn nhằm mục đích cung cấp cho người học tiếng Trung một cái nhìn tổng quan và chi tiết về liên từ. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về khái niệm liên từ, đặc điểm, phân loại và cách sử dụng của chúng trong tiếng Trung. Hy vọng rằng, sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ có thêm những kiến thức bổ ích để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.
I. Liên từ tiếng Trung là gì?
Liên từ trong tiếng Trung (连词 – lián cí) là loại từ dùng để kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu, biểu thị mối quan hệ giữa chúng. Liên từ giúp câu văn trở nên mạch lạc, rõ ràng và logic hơn.
II. Đặc điểm của liên từ tiếng Trung
Liên từ tiếng Trung, tuy không phải là một loại từ có ý nghĩa từ vựng cụ thể, nhưng lại đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc tạo lập cấu trúc và biểu đạt ý nghĩa của câu. Chúng có những đặc điểm ngữ pháp và ngữ nghĩa riêng biệt, phân biệt chúng với các loại từ khác.

1. Tính chất kết nối
Đặc điểm nổi bật nhất của liên từ chính là chức năng kết nối. Liên từ được sử dụng để liên kết các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu trong một câu hoặc đoạn văn, tạo thành một chỉnh thể thống nhất và mạch lạc. Nhờ có liên từ, các thành phần ngôn ngữ trở nên gắn kết chặt chẽ với nhau, thể hiện các mối quan hệ ngữ pháp và logic đa dạng.
Ví dụ:
- 他 和 我 都 喜欢 看 电影。(Tā hé wǒ dōu xǐhuan kàn diànyǐng.) – Anh ấy và tôi đều thích xem phim. (Liên từ “和” kết nối hai chủ ngữ “他” và “我”)
- 她 很 漂亮,但是 很 害羞。(Tā hěn piàoliang, dànshì hěn hàixiū.) – Cô ấy rất xinh đẹp, nhưng rất ngại ngùng. (Liên từ “但是” kết nối hai mệnh đề, biểu thị quan hệ tương phản)
2. Không mang ý nghĩa cụ thể
Liên từ không mang ý nghĩa từ vựng cụ thể như danh từ, động từ hay tính từ. Chúng chỉ đóng vai trò kết nối và biểu thị mối quan hệ giữa các thành phần được liên kết. Ý nghĩa của liên từ được xác định bởi ngữ cảnh và mối quan hệ giữa các thành phần mà nó kết nối.
Ví dụ:
- 因为 下雨,所以 我 没 去。( Yīnwèi xià yǔ, suǒyǐ wǒ méi qù.) – Bởi vì trời mưa, cho nên tôi không đi. (Liên từ “因为” biểu thị quan hệ nhân quả)
- 你 可以 选择 红色 或者 蓝色。(Nǐ kěyǐ xuǎnzé hóngsè huòzhě lánsè.) – Bạn có thể chọn màu đỏ hoặc màu xanh. (Liên từ “或者” biểu thị quan hệ lựa chọn)
3. Vị trí linh hoạt
Vị trí của liên từ trong câu có thể linh hoạt, tùy thuộc vào loại liên từ và mối quan hệ mà nó biểu thị. Một số liên từ có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
- 如果 你 有 时间,就 来 我 家 玩 吧。( Rúguǒ nǐ yǒu shíjiān, jiù lái wǒ jiā wán ba.) – Nếu bạn có thời gian, thì đến nhà tôi chơi nhé. (Liên từ “如果” đứng ở đầu câu)
- 他 很 聪明,但是 很 懒惰。(Tā hěn cōngming, dànshì hěn lǎnduò.) – Anh ấy rất thông minh, nhưng rất lười biếng. (Liên từ “但是” đứng giữa câu)
4. Số lượng hạn chế
So với các loại từ khác, số lượng liên từ trong tiếng Trung là hạn chế. Tuy nhiên, chúng lại được sử dụng rất thường xuyên và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo lập cấu trúc và ý nghĩa của câu.
5. Một số lưu ý khác
Một số liên từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ: liên từ “而” có thể biểu thị quan hệ tương phản, quan hệ tiếp diễn hoặc quan hệ nhân quả.
III. Phân loại và cách sử dụng liên từ trong tiếng Trung
Một số liên từ có thể kết hợp với nhau để tạo thành các cụm liên từ, biểu thị các mối quan hệ phức tạp hơn. Ví dụ: “因为…所以…” (bởi vì…cho nên…), “虽然…但是…” (mặc dù…nhưng…).
Liên từ trong tiếng Trung được chia thành nhiều loại dựa trên chức năng và cách sử dụng của chúng. Dưới đây là một số loại liên từ phổ biến và cách sử dụng chi tiết:
1. Liên từ phối hợp (并列连词)
Liên từ phối hợp dùng để nối các thành phần trong câu có cùng cấp độ, như từ, cụm từ hoặc mệnh đề.
Liên từ | Chức năng | Ví dụ |
---|---|---|
和 (hé) – và | Nối các danh từ, động từ, tính từ hoặc mệnh đề cùng loại. | 他既聪明和努力。(Tā jì cōngming hé nǔlì.) – Anh ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ. |
或 (huò) – hoặc | Đưa ra lựa chọn giữa các thành phần trong câu. | 你可以选择红色或蓝色。(Nǐ kěyǐ xuǎnzé hóngsè huò lánsè.) – Bạn có thể chọn màu đỏ hoặc màu xanh. |
与 (yǔ) – và (thường dùng trong văn viết trang trọng) | Nối các danh từ, động từ hoặc mệnh đề trong văn viết trang trọng hoặc văn bản chính thức. | 他与她是好朋友。(Tā yǔ tā shì hǎo péngyou.) – Anh ấy và cô ấy là bạn tốt. |
既 (jì) – vừa, vừa, không chỉ | Nối các tính từ hoặc mệnh đề có cùng cấp độ, thể hiện sự kết hợp của nhiều đặc điểm hoặc hành động. | 他既聪明又努力。(Tā jì cōngming yòu nǔlì.) – Anh ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ. |
与其…不如 (yǔ qí…bùrú) – thà…còn hơn | So sánh và đưa ra sự lựa chọn giữa hai phương án. | 与其在家无聊,不如出去散步。(Yǔ qí zài jiā wúliáo, bùrú chūqu sànbù.) – Thà ở ngoài đi dạo còn hơn là ở nhà buồn chán. |
2. Liên từ quan hệ tiếp diễn (承接连词)
Liên từ quan hệ tiếp diễn giúp thể hiện sự tiếp nối hoặc kết hợp giữa các thành phần trong câu, làm rõ mối quan hệ giữa các hành động hoặc trạng thái diễn ra liên tục hoặc đồng thời.
Liên từ | Chức năng | Ví dụ |
---|---|---|
并且 (bìngqiě) – và, thêm nữa | Nối các mệnh đề hoặc cụm từ, bổ sung thông tin hoặc tiếp tục một ý. | 他不仅会说中文,并且还能说英语。(Tā bùjǐn huì shuō zhōngwén, bìngqiě néng shuō yīngyǔ.) – Anh ấy không chỉ nói tiếng Trung mà còn có thể nói tiếng Anh. |
而且 (érqiě) – và, hơn nữa | Nối các phần của câu, nhấn mạnh thông tin bổ sung hoặc tiếp tục một ý đã được nêu ra. | 这个项目很重要,而且需要尽快完成。(Zhège xiàngmù hěn zhòngyào, érqiě xūyào jìnkuài wánchéng.) – Dự án này rất quan trọng và cần phải hoàn thành nhanh chóng. |
同时 (tóngshí) – đồng thời | Diễn tả việc xảy ra đồng thời hoặc sự kết hợp của nhiều hành động. | 他在学习英语,同时也在准备考试。(Tā zài xuéxí yīngyǔ, tóngshí yě zài zhǔnbèi kǎoshì.) – Anh ấy đang học tiếng Anh và đồng thời cũng đang chuẩn bị cho kỳ thi. |
而 (ér) – và, nhưng | Nối hai phần của câu, thường để thể hiện sự tiếp nối hoặc nhấn mạnh sự đối lập nhẹ. | 他喜欢运动,而她喜欢读书。(Tā xǐhuan yùndòng, ér tā xǐhuan dúshū.) – Anh ấy thích thể thao, còn cô ấy thích đọc sách. |
接着 (jiēzhe) – tiếp theo, sau đó | Chỉ sự tiếp nối trong một chuỗi các hành động. | 他先去了超市,接着去了银行。(Tā xiān qù le chāoshì, jiēzhe qù le yínháng.) – Anh ấy trước tiên đã đến siêu thị, sau đó đã đến ngân hàng. |
3. Liên từ quan hệ tương phản, nhượng bộ (转折连词)
Liên từ quan hệ tương phản và nhượng bộ được sử dụng để thể hiện sự đối lập hoặc mâu thuẫn giữa các thành phần trong câu, cũng như để chỉ sự nhượng bộ hoặc sự khác biệt trong các điều kiện hoặc ý tưởng.
Liên từ | Chức năng | Ví dụ |
---|---|---|
但是 (dànshì) – nhưng | Diễn tả sự đối lập giữa hai mệnh đề, làm rõ rằng mặc dù một điều kiện là đúng, nhưng có một điều khác xảy ra hoặc trái ngược. | 他很聪明,但是有时候很马虎。(Tā hěn cōngming, dànshì yǒu shíhou hěn mǎhu.) – Anh ấy rất thông minh, nhưng đôi khi cũng rất cẩu thả. |
而 (ér) – và, nhưng | Nối hai phần của câu, thể hiện sự đối lập nhẹ hoặc sự khác biệt giữa hai phần. | 他很努力,而她却总是拖延。(Tā hěn nǔlì, ér tā què zǒngshì tuōyán.) – Anh ấy rất chăm chỉ, trong khi cô ấy luôn trì hoãn. |
不过 (bùguò) – tuy nhiên | Đưa ra một điều kiện hoặc ý kiến đối lập nhẹ nhàng hơn, thường được dùng để làm rõ sự nhượng bộ hoặc khác biệt. | 这件衣服很贵,不过质量很好。(Zhè jiàn yīfú hěn guì, bùguò zhìliàng hěn hǎo.) – Cái áo này rất đắt, tuy nhiên chất lượng rất tốt. |
虽然 (suīrán) – mặc dù | Giới thiệu một mệnh đề điều kiện mà dù có đúng cũng không ảnh hưởng đến kết luận hoặc mệnh đề chính. | 虽然下雨了,我们还是去爬山。(Suīrán xià yǔ le, wǒmen háishi qù páshān.) – Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi leo núi. |
即使 (jíshǐ) – ngay cả khi | Diễn tả một điều kiện nhượng bộ, nhấn mạnh rằng điều gì đó vẫn xảy ra hoặc vẫn đúng mặc dù có điều kiện đối lập. | 即使遇到困难,我们也要坚持下去。(Jíshǐ yùdào kùnnán, wǒmen yě yào jiānchí xiàqu.) – Ngay cả khi gặp khó khăn, chúng ta cũng phải kiên trì tiếp tục. |
4. Liên từ quan hệ nhân quả (因果连词)
Liên từ quan hệ nhân quả được sử dụng để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân và kết quả giữa các phần của câu. Chúng giúp làm rõ cách mà một hành động, sự việc, hoặc tình trạng dẫn đến một kết quả cụ thể.
Liên từ | Chức năng | Ví dụ |
---|---|---|
所以 (suǒyǐ) – vì vậy, cho nên | Dùng để chỉ ra kết quả của một hành động hoặc điều kiện đã được nêu trước đó. | 我学习很努力,所以考试得了高分。(Wǒ xuéxí hěn nǔlì, suǒyǐ kǎoshì dé le gāofēn.) – Tôi học rất chăm chỉ, vì vậy tôi đã đạt điểm cao trong kỳ thi. |
因为 (yīnwèi) – vì | Dùng để giới thiệu nguyên nhân hoặc lý do cho một hành động hoặc kết quả. | 我们迟到了,因为交通堵塞。(Wǒmen chídào le, yīnwèi jiāotōng dǔsè.) – Chúng tôi đến muộn vì giao thông bị tắc. |
由于 (yóuyú) – do, vì | Thường được sử dụng trong văn viết hoặc các văn bản chính thức để chỉ nguyên nhân hoặc lý do. | 由于经济不景气,公司决定裁员。(Yóuyú jīngjì bù jǐngqì, gōngsī juédìng cáiyuán.) – Do tình hình kinh tế không thuận lợi, công ty quyết định sa thải nhân viên. |
因此 (yīncǐ) – vì vậy | Dùng để chỉ ra kết quả dựa trên nguyên nhân đã được nêu trước đó, thường được dùng trong các văn bản chính thức. | 学生们认真复习,因此考试成绩提高了。(Xuéshēngmen rènzhēn fùxí, yīncǐ kǎoshì chéngjì tígāo le.) – Các sinh viên ôn tập chăm chỉ, vì vậy điểm thi đã được cải thiện. |
以至于 (yǐ zhì yú) – đến mức, đến nỗi | Dùng để chỉ mức độ nghiêm trọng của kết quả do nguyên nhân đã nêu. | 他工作非常努力,以至于没有时间休息。(Tā gōngzuò fēicháng nǔlì, yǐ zhì yú méiyǒu shíjiān xiūxi.) – Anh ấy làm việc rất chăm chỉ đến mức không có thời gian nghỉ ngơi. |
5. Liên từ quan hệ giả thiết, điều kiện (假设/条件连词)
Liên từ quan hệ giả thiết và điều kiện được sử dụng để diễn đạt các điều kiện hoặc giả định mà một sự việc hoặc hành động phụ thuộc vào. Chúng giúp làm rõ mối quan hệ điều kiện giữa các phần của câu, thể hiện rằng một hành động hoặc kết quả chỉ xảy ra nếu điều kiện nhất định được đáp ứng.
Liên từ | Chức năng | Ví dụ |
---|---|---|
如果 (rúguǒ) – nếu | Giới thiệu một điều kiện giả định. Nếu điều kiện được thực hiện, thì một hành động hoặc kết quả sẽ xảy ra. | 如果明天下雨,我们就不去爬山了。(Rúguǒ míngtiān xià yǔ, wǒmen jiù bù qù páshān le.) – Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ không đi leo núi. |
假如 (jiǎrú) – giả sử | Đưa ra một giả thiết hoặc điều kiện giả định. Tương tự như 如果, nhưng thường có cảm giác giả định mạnh hơn. | 假如你能来参加会议,那将是非常好的。(Jiǎrú nǐ néng lái cānjiā huìyì, nà jiāng shì fēicháng hǎo de.) – Giả sử bạn có thể tham dự cuộc họp, thì đó sẽ là rất tốt. |
要是 (yàoshi) – nếu | Tương tự như 如果, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói chuyện hơn là viết. | 要是他来,我就可以去接他。(Yàoshi tā lái, wǒ jiù kěyǐ qù jiē tā.) – Nếu anh ấy đến, tôi sẽ có thể đi đón anh ấy. |
只要 (zhǐyào) – chỉ cần | Chỉ ra rằng một điều kiện cần thiết để một kết quả xảy ra. Khi điều kiện được đáp ứng, kết quả sẽ chắc chắn xảy ra. | 只要我们提前计划,问题就能解决。(Zhǐyào wǒmen tíqián jìhuà, wèntí jiù néng jiějué.) – Chỉ cần chúng ta lên kế hoạch trước, vấn đề sẽ được giải quyết. |
即使 (jíshǐ) – ngay cả khi | Chỉ một điều kiện mà dù có xảy ra thì một hành động hoặc kết quả vẫn xảy ra. Thường thể hiện sự nhượng bộ. | 即使你不同意,我也会坚持我的观点。(Jíshǐ nǐ bù tóngyì, wǒ yě huì jiānchí wǒ de guāndiǎn.) – Ngay cả khi bạn không đồng ý, tôi vẫn sẽ kiên trì với quan điểm của mình. |
除非 (chúfēi) – trừ khi | Chỉ một điều kiện đặc biệt mà chỉ khi nó được thực hiện thì một kết quả hoặc hành động mới xảy ra. Thường được dùng để nhấn mạnh rằng điều kiện là cần thiết và có thể không xảy ra. | 除非你亲自去确认,否则我不相信这个消息。(Chúfēi nǐ qīnzì qù quèrèn, fǒuzé wǒ bù xiāngxìn zhège xiāoxi.) – Trừ khi bạn tự mình xác nhận, nếu không tôi không tin vào thông tin này. |
只要…就 (zhǐyào…jiù) – chỉ cần… thì | Chỉ ra rằng chỉ cần một điều kiện được đáp ứng thì kết quả sẽ xảy ra. Đây là cấu trúc điều kiện mạnh mẽ, nhấn mạnh rằng điều kiện là đủ để đạt được kết quả. | 只要你提前通知我,就可以参加会议。(Zhǐyào nǐ tíqián tōngzhī wǒ, jiù kěyǐ cānjiā huìyì.) – Chỉ cần bạn thông báo cho tôi trước, thì có thể tham dự cuộc họp. |
否则 (fǒuzé) – nếu không | Giới thiệu kết quả tiêu cực hoặc không mong muốn nếu điều kiện không được đáp ứng. | 请遵守规则,否则你会被罚款。(Qǐng zūnshǒu guīzé, fǒuzé nǐ huì bèi fákuǎn.) – Xin vui lòng tuân thủ quy định, nếu không bạn sẽ bị phạt tiền. |
一旦 (yīdàn) – một khi | Chỉ điều kiện giả định mà khi được đáp ứng sẽ dẫn đến một kết quả nhất định. Thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều kiện là quan trọng và sẽ có ảnh hưởng lớn. | 一旦你决定了,就不要再改变主意。(Yīdàn nǐ juédìng le, jiù bù yào zài gǎibiàn zhǔyì.) – Một khi bạn đã quyết định, thì đừng thay đổi ý định nữa. |
万一 (wànyī) – trong trường hợp (khẩn cấp) | Chỉ các tình huống không mong muốn hoặc bất ngờ có thể xảy ra. Thường dùng trong các trường hợp khẩn cấp hoặc khi có khả năng xảy ra rủi ro. | 万一你迷路了,请打电话给我。(Wànyī nǐ mílù le, qǐng dǎ diànhuà gěi wǒ.) – Trong trường hợp bạn bị lạc đường, hãy gọi điện cho tôi. |
6. Liên từ quan hệ lựa chọn (选择连词)
Liên từ quan hệ lựa chọn được sử dụng để thể hiện sự lựa chọn giữa các tùy chọn hoặc phương án khác nhau. Chúng giúp chỉ ra rằng có nhiều khả năng hoặc sự lựa chọn và một trong số đó sẽ được chọn.
Liên từ | Chức năng | Ví dụ |
---|---|---|
或者 (huòzhě) – hoặc | Chỉ ra các lựa chọn hoặc phương án khác nhau có thể được chọn. | 你可以选择红色或者蓝色的书包。(Nǐ kěyǐ xuǎnzé hóngsè huòzhě lánsè de shūbāo.) – Bạn có thể chọn balo màu đỏ hoặc màu xanh. |
还是 (háishi) – hay, vẫn | Giới thiệu một lựa chọn hoặc phương án khác trong câu hỏi hoặc khi so sánh. | 你想喝咖啡还是茶?(Nǐ xiǎng hē kāfēi háishi chá?) – Bạn muốn uống cà phê hay trà? |
要么…要么 (yàome…yàome) – hoặc…hoặc | Liệt kê các lựa chọn cụ thể mà một trong số đó cần phải được chọn. | 要么你自己去办,要么让我帮你。(Yàome nǐ zìjǐ qù bàn, yàome ràng wǒ bāng nǐ.) – Hoặc bạn tự mình làm, hoặc để tôi giúp bạn. |
不然 (bùrán) – nếu không | Chỉ ra một lựa chọn hoặc điều kiện khác mà nếu không được thực hiện thì sẽ có kết quả khác. | 你必须赶快做决定,不然我们就来不及了。(Nǐ bìxū gǎnkuài zuò juédìng, bùrán wǒmen jiù láibují le.) – Bạn phải nhanh chóng quyết định, nếu không chúng ta sẽ không kịp. |
7. Liên từ quan hệ so sánh (比较连词)
Liên từ quan hệ so sánh được sử dụng để so sánh giữa các đối tượng hoặc tình huống khác nhau. Chúng giúp chỉ ra sự khác biệt hoặc tương đồng giữa các yếu tố trong câu.
Liên từ | Chức năng | Ví dụ |
---|---|---|
比 (bǐ) – hơn | So sánh hai đối tượng hoặc tình huống, chỉ ra rằng một đối tượng hoặc tình huống có mức độ cao hơn so với đối tượng khác. | 这个房子比那个房子大。(Zhège fángzi bǐ nàge fángzi dà.) – Ngôi nhà này lớn hơn ngôi nhà kia. |
不像 (bù xiàng) – không giống | Chỉ ra rằng hai đối tượng hoặc tình huống không giống nhau. | 他**不 |
Liên từ | Chức năng | Ví dụ |
---|---|---|
比 (bǐ) – hơn | So sánh hai đối tượng hoặc tình huống, chỉ ra rằng một đối tượng hoặc tình huống có mức độ cao hơn so với đối tượng khác. | 这个房子比那个房子大。(Zhège fángzi bǐ nàge fángzi dà.) – Ngôi nhà này lớn hơn ngôi nhà kia. |
不像 (bù xiàng) – không giống | Chỉ ra rằng hai đối tượng hoặc tình huống không giống nhau. | 他不像他的哥哥那么聪明。(Tā bù xiàng tā de gēge nàme cōngming.) – Anh ấy không thông minh như anh trai của anh ấy. |
跟…一样 (gēn…yíyàng) – giống như | So sánh hai đối tượng hoặc tình huống, chỉ ra rằng chúng giống nhau hoặc có sự tương đồng. | 这个问题跟上次的一样。(Zhège wèntí gēn shàngcì de yīyàng.) – Câu hỏi này giống như câu hỏi lần trước. |
与…相比 (yǔ…xiāng bǐ) – so với | So sánh giữa hai đối tượng hoặc tình huống, thường nhấn mạnh sự khác biệt hoặc tương đồng. | 与去年相比,今年的天气更冷。(Yǔ qùnián xiāngbǐ, jīnnián de tiānqì gèng lěng.) – So với năm ngoái, thời tiết năm nay lạnh hơn. |
不如 (bù rú) – không bằng | Chỉ ra rằng một đối tượng hoặc tình huống kém hơn so với đối tượng khác. | 她的英语水平不如他的。(Tā de yīngyǔ shuǐpíng bù rú tā de.) – Trình độ tiếng Anh của cô ấy không bằng của anh ấy. |
和…一样 (hé…yīyàng) – giống như | Chỉ sự tương đồng giữa hai đối tượng hoặc tình huống. | 她的衣服和我的完全一样。(Tā de yīfu hé wǒ de wánquán yīyàng.) – Trang phục của cô ấy hoàn toàn giống của tôi. |
8. Liên từ chỉ quan hệ mục đích (目的连词)
Liên từ chỉ quan hệ mục đích được sử dụng để biểu thị mục đích hoặc lý do của một hành động hoặc tình huống. Chúng giúp làm rõ lý do hoặc mục đích mà hành động hoặc sự việc được thực hiện.
Liên từ | Chức năng | Ví dụ |
---|---|---|
为了 (wèile) – để, nhằm | Chỉ ra mục đích hoặc lý do của một hành động. | 我们必须节约用水,为了保护环境。(Wǒmen bìxū jiéyuē yòng shuǐ, wèile bǎohù huánjìng.) – Chúng ta phải tiết kiệm nước để bảo vệ môi trường. |
以便 (yǐbiàn) – để, nhằm | Chỉ mục đích hoặc lý do của hành động, thường trong các văn bản chính thức hoặc trang trọng. | 请将文件提交给我,以便我可以尽快处理。(Qǐng jiāng wénjiàn tíjiāo gěi wǒ, yǐbiàn wǒ kěyǐ jǐnkuài chǔlǐ.) – Xin vui lòng nộp tài liệu cho tôi để tôi có thể xử lý nhanh chóng. |
以便于 (yǐbiàn yú) – để thuận tiện cho | Chỉ ra mục đích của một hành động nhằm tạo thuận lợi cho một việc gì đó. | 我们应该提前通知他们,以便于他们做好准备。(Wǒmen yīnggāi tíqián tōngzhī tāmen, yǐbiàn yú tāmen zuò hǎo zhǔnbèi.) – Chúng ta nên thông báo cho họ sớm để họ có thể chuẩn bị tốt. |
以便于 (yǐbiàn yú) – để cho | Chỉ mục đích tạo điều kiện hoặc thuận lợi cho một việc gì đó, tương tự như 以便 nhưng thường sử dụng trong văn phong chính thức hơn. | 请填写表格,以便于我们处理您的申请。(Qǐng tiánxiě biǎogé, yǐbiàn yú wǒmen chǔlǐ nín de shēnqǐng.) – Vui lòng điền vào biểu mẫu để chúng tôi xử lý yêu cầu của bạn. |
以便 (yǐbiàn) – nhằm | Chỉ ra mục đích cụ thể của một hành động. | 他每天锻炼身体,以便增强体力。(Tā měitiān duànliàn shēntǐ, yǐbiàn zēngqiáng tǐlì.) – Anh ấy tập luyện hàng ngày nhằm tăng cường sức khỏe. |
9. Liên từ quan hệ tăng tiến (递进连词)
Liên từ quan hệ tăng tiến được sử dụng để chỉ sự tăng trưởng hoặc sự thay đổi tích cực giữa các yếu tố hoặc tình huống trong câu. Chúng giúp diễn tả mức độ gia tăng của một thuộc tính, đặc điểm hoặc hành động.
Liên từ | Chức năng | Ví dụ |
---|---|---|
越来越 (yuè lái yuè) – ngày càng, càng ngày càng | Chỉ sự gia tăng dần dần của một trạng thái hoặc tình huống theo thời gian. | 他越来越努力,成绩也越来越好。(Tā yuè lái yuè nǔlì, chéngjī yě yuè lái yuè hǎo.) – Anh ấy ngày càng chăm chỉ và kết quả học tập cũng ngày càng tốt hơn. |
越来越多 (yuè lái yuè duō) – càng ngày càng nhiều | Chỉ sự gia tăng về số lượng của một thứ theo thời gian. | 这座城市的游客越来越多。(Zhè zuò chéngshì de yóukè yuè lái yuè duō.) – Số lượng du khách đến thành phố này ngày càng nhiều. |
更加 (gèng jiā) – càng, càng thêm | Nhấn mạnh sự gia tăng mức độ hoặc mức độ của một thuộc tính hoặc trạng thái. | 他对工作更加专注了。(Tā duì gōngzuò gèng jiā zhuānzhù le.) – Anh ấy ngày càng tập trung hơn vào công việc. |
愈加 (yùjiā) – càng, càng thêm | Chỉ sự gia tăng mức độ của một thuộc tính hoặc trạng thái, thường trong các văn bản trang trọng. | 人们对新技术的兴趣愈加浓厚。(Rénmen duì xīn jìshù de xìngqù yùjiā nónghòu.) – Sự quan tâm của mọi người đối với công nghệ mới ngày càng sâu sắc hơn. |
更 (gèng) – hơn | Chỉ sự gia tăng mức độ hoặc chất lượng so với trước đó. | 他比以前更有自信。(Tā bǐ yǐqián gèng yǒu zìxìn.) – Anh ấy tự tin hơn so với trước đây. |
IV. Một số liên từ tiếng Trung thường gặp
Dưới đây là một số liên từ tiếng Trung thường gặp, được phân loại theo các chức năng ngữ pháp khác nhau cùng với ví dụ minh họa:
Loại liên từ | Liên từ | Ví dụ |
---|---|---|
Liên từ phối hợp | 和 (hé) – Và<br>跟 (gēn) – Cùng, với | 他和我都是学生。(Tā hé wǒ dōu shì xuésheng.) – Anh ấy và tôi đều là học sinh.<br>我跟他一起去图书馆。(Wǒ gēn tā yìqǐ qù túshūguǎn.) – Tôi cùng anh ấy đến thư viện. |
Liên từ quan hệ tiếp diễn | 并且 (bìngqiě) – và, thêm nữa<br>而且 (érqiě) – và, hơn nữa<br>同时 (tóngshí) – đồng thời<br>而 (ér) – và, nhưng | 他会说中文,并且会说英语。(Tā huì shuō Zhōngwén, bìngqiě huì shuō Yīngyǔ.) – Anh ấy biết nói tiếng Trung, và thêm nữa, anh ấy biết nói tiếng Anh.<br>这本书很有趣,而且很便宜。(Zhè běn shū hěn yǒuqù, érqiě hěn piányi.) – Cuốn sách này rất thú vị, hơn nữa lại rất rẻ.<br>他们同时到达了。(Tāmen tóngshí dàodá le.) – Họ đến cùng một lúc.<br>他喜欢唱歌,而她喜欢跳舞。(Tā xǐhuan chànggē, ér tā xǐ |
Loại liên từ | Liên từ | Ví dụ |
---|---|---|
Liên từ quan hệ tương phản | 但是 (dànshì) – nhưng<br>而 (ér) – và, nhưng<br>不过 (bùguò) – tuy nhiên<br>然而 (rán’ér) – tuy nhiên | 他很努力,但是成绩不太好。(Tā hěn nǔlì, dànshì chéngjì bù tài hǎo.) – Anh ấy rất nỗ lực, nhưng thành tích không tốt lắm.<br>他喜欢运动,而她喜欢看书。(Tā xǐhuan yùndòng, ér tā xǐhuan kàn shū.) – Anh ấy thích vận động, còn cô ấy thích đọc sách.<br>这件衣服很漂亮,不过有点贵。(Zhè jiàn yīfu hěn piàoliang, bùguò yǒu diǎn guì.) – Bộ quần áo này rất đẹp, nhưng hơi đắt.<br>他们已经尽力了,然而还是失败了。(Tāmen yǐjīng jìn lì le, rán’ér háishi shībài le.) – Bọn họ đã cố gắng hết sức rồi, tuy nhiên vẫn thất bại. |
Liên từ quan hệ nhân quả | 所以 (suǒyǐ) – do đó, vì vậy<br>因为 (yīnwèi) – bởi vì | 他生病了,所以没去上学。(Tā shēngbìng le, suǒyǐ méi qù shàngxué.) – Anh ấy bị ốm, vì vậy không đến trường.<br>因为下雨,所以我没去。(Yīnwèi xià yǔ, suǒyǐ wǒ méi qù.) – Bởi vì trời mưa, cho nên tôi không đi. |
Liên từ quan hệ giả thiết | 如果 (rúguǒ) – nếu<br>要是 (yàoshì) – nếu như | 如果你有时间,就来我家玩吧。(Rúguǒ nǐ yǒu shíjiān, jiù lái wǒ jiā wán ba.) – Nếu bạn có thời gian, thì đến nhà tôi chơi nhé.<br>要是明天是晴天,我们就去爬山。(Yàoshì míngtiān shì qíngtiān, wǒmen jiù qù páshān.) – Nếu ngày mai trời nắng, chúng ta sẽ đi leo núi. |
Liên từ quan hệ lựa chọn | 或者 (huòzhě) – hoặc là<br>还是 (háishì) – hoặc, hay là | 你想喝咖啡或者茶?(Nǐ xiǎng hē kāfēi huòzhě chá?) – Bạn muốn uống cà phê hay trà?<br>你是学生还是老师?(Nǐ shì xuésheng háishì lǎoshī?) – Bạn là học sinh hay giáo viên? |
Liên từ quan hệ so sánh | 如同 (rútóng) – giống như<br>好像 (hǎoxiàng) – hình như, giống như | 他说得如同亲身经历。(Tā shuō de rútóng qīnshēn jīnglì.) – Anh ấy nói như thể đã trải qua лично.<br>他好像有点不高兴。(Tā hǎoxiàng yǒu diǎn bù gāoxìng.) – Hình như anh ấy hơi không vui. |
Liên từ chỉ quan hệ mục đích | 为了 (wèile) – để, nhằm<br>以便 (yǐbiàn) – để | 我为了学好中文,每天都努力练习。(Wǒ wèile xué hǎo Zhōngwén, měitiān dōu nǔlì liànxí.) – Tôi để học tốt tiếng Trung, mỗi ngày đều nỗ lực luyện tập.<br>请你把门打开,以便空气流通。(Qǐng nǐ bǎ mén dǎkāi, yǐbiàn kōngqì liútōng.) – Xin hãy mở cửa ra, để không khí lưu thông. |
Liên từ quan hệ tăng tiến | 不仅 (bùjǐn) – không chỉ<br>而且 (érqiě) – mà còn | 他不仅聪明,而且勤奋。(Tā bùjǐn cōngming, érqiě qínfèn.) – Anh ấy không chỉ thông minh, mà còn chăm chỉ. |
Việc nắm vững các loại liên từ và cách sử dụng chúng là vô cùng quan trọng để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về liên từ tiếng Trung.
Xem thêm: